単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,560 42,574 -51,602 19,617 105,197
2. Điều chỉnh cho các khoản -48,704 -92,448 90,878 6,508 8,127
- Khấu hao TSCĐ 2,529 2,493 2,277 2,201 2,131
- Các khoản dự phòng 855 849 89,648 272 328
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8,893 -28,921 31,091 8,661 9,616
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92,854 -92,391 -70,564 -39,008 -29,349
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 31,873 25,522 38,426 34,384 25,401
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -46,144 -49,873 39,276 26,125 113,324
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18,939 -6,313 -267 -102,540 -189,766
- Tăng, giảm hàng tồn kho 348,828 129,182 97,989 79,989 -49,100
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -254,836 -754,555 -48,056 -75,187 -354,237
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,600 9,646 17,343 6,305 22,048
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,205 -62,580 -76,464 -15,129 -49,821
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,329 -39,041 -109,890 -35,284 -32,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,226 -773,534 -80,069 -115,721 -539,552
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 195 -1,171 -1,605
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 39,549 29,325 13,096 1,103
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -141,770 -1,551,172 -416,266 -7,745 -97,050
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 514,758 2,057,818 545,075 57,595 240,650
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -472,000 -273,182 -215,448
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238,110 84,000 667,124
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,710 281,684 97,724 261,204 3,648
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 399,893 827,879 21,969 133,797 598,422
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 366,124 138,871 228,032 5,883 211,651
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -634,423 -305,035 -102,904 -13,497 -408,868
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -233 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -268,299 -166,164 124,896 -7,614 -197,217
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 115,368 -111,819 66,795 10,461 -138,347
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 96,936 212,304 100,484 167,280 177,742
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 212,304 100,484 167,280 177,742 39,395