単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 64,869 308,088 2,560 42,574 -51,602
2. Điều chỉnh cho các khoản -486,341 -26,314 -48,704 -92,448 90,878
- Khấu hao TSCĐ 1,695 2,536 2,529 2,493 2,277
- Các khoản dự phòng 271 5,269 855 849 89,648
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,206 23,382 8,893 -28,921 31,091
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -514,392 -92,962 -92,854 -92,391 -70,564
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 29,291 35,461 31,873 25,522 38,426
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -421,472 281,774 -46,144 -49,873 39,276
- Tăng, giảm các khoản phải thu -107,257 -25,252 -18,939 -6,313 -267
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,311 442,200 348,828 129,182 97,989
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,290,180 -826,519 -254,836 -754,555 -48,056
- Tăng giảm chi phí trả trước -53,377 125,471 -1,600 9,646 17,343
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 16,246 -36,343 -21,205 -62,580 -76,464
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,867 -2,990 -22,329 -39,041 -109,890
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 704,143 -41,661 -16,226 -773,534 -80,069
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -532 -195 195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,532 0 39,549 29,325
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 678,804 -983,788 -141,770 -1,551,172 -416,266
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -941,326 226,342 514,758 2,057,818 545,075
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -131,148 0 -472,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,574 0 238,110
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 265,675 120,124 26,710 281,684 97,724
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -109,485 -637,517 399,893 827,879 21,969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 624,525 12,653 366,124 138,871 228,032
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -567,453 -8,949 -634,423 -305,035 -102,904
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -137,499 0 -233
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -80,427 3,705 -268,299 -166,164 124,896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 514,231 -675,472 115,368 -111,819 66,795
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 258,177 772,408 96,936 212,304 100,484
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 772,408 96,936 212,304 100,484 167,280