|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,574
|
-51,602
|
19,617
|
105,197
|
142,597
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-92,448
|
90,878
|
6,508
|
8,127
|
12,595
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,493
|
2,277
|
2,201
|
2,131
|
2,086
|
|
- Các khoản dự phòng
|
849
|
89,648
|
272
|
328
|
287
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28,921
|
31,091
|
8,661
|
9,616
|
3,358
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-92,391
|
-70,564
|
-39,008
|
-29,349
|
-21,079
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25,522
|
38,426
|
34,384
|
25,401
|
27,944
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-49,873
|
39,276
|
26,125
|
113,324
|
155,192
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,313
|
-267
|
-102,540
|
-189,766
|
-659,097
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
129,182
|
97,989
|
79,989
|
-49,100
|
-58,355
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-754,555
|
-48,056
|
-75,187
|
-354,237
|
-185,725
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,646
|
17,343
|
6,305
|
22,048
|
17,092
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-62,580
|
-76,464
|
-15,129
|
-49,821
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39,041
|
-109,890
|
-35,284
|
-32,000
|
-11,250
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-68,561
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-773,534
|
-80,069
|
-115,721
|
-539,552
|
-810,705
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1,171
|
-1,605
|
1,586
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39,549
|
29,325
|
13,096
|
1,103
|
1,672
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,551,172
|
-416,266
|
-7,745
|
-97,050
|
89,631
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,057,818
|
545,075
|
57,595
|
240,650
|
726,038
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-472,000
|
-273,182
|
-215,448
|
-865,382
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
238,110
|
84,000
|
667,124
|
626,870
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
281,684
|
97,724
|
261,204
|
3,648
|
253,813
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
827,879
|
21,969
|
133,797
|
598,422
|
834,228
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138,871
|
228,032
|
5,883
|
211,651
|
195,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-305,035
|
-102,904
|
-13,497
|
-408,868
|
-235,874
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-233
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-166,164
|
124,896
|
-7,614
|
-197,217
|
-40,874
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-111,819
|
66,795
|
10,461
|
-138,347
|
-17,350
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
212,304
|
100,484
|
167,280
|
177,742
|
39,395
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100,484
|
167,280
|
177,742
|
39,395
|
22,045
|