TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,942,630
|
2,921,307
|
2,747,418
|
2,738,156
|
2,585,543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,671
|
41,273
|
31,916
|
72,362
|
219,090
|
1. Tiền
|
33,121
|
32,723
|
27,466
|
69,762
|
53,490
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,550
|
8,550
|
4,450
|
2,600
|
165,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
71,924
|
63,484
|
67,465
|
60,105
|
56,059
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
363,642
|
404,136
|
418,567
|
495,336
|
551,734
|
1. Phải thu khách hàng
|
358,878
|
362,917
|
403,632
|
471,886
|
517,702
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,533
|
35,825
|
28,294
|
26,127
|
47,959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,849
|
46,710
|
28,824
|
39,505
|
29,976
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,618
|
-42,316
|
-42,183
|
-42,183
|
-44,139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,344,299
|
2,309,003
|
2,131,507
|
2,007,151
|
1,653,282
|
1. Hàng tồn kho
|
2,361,165
|
2,325,869
|
2,147,661
|
2,023,305
|
1,683,574
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,866
|
-16,866
|
-16,154
|
-16,154
|
-30,291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123,095
|
103,411
|
97,963
|
103,202
|
105,379
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,786
|
17,946
|
18,413
|
22,033
|
30,128
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
102,308
|
85,465
|
79,550
|
81,169
|
75,251
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,167,915
|
2,141,134
|
2,164,722
|
2,250,064
|
2,276,826
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38,107
|
36,246
|
44,008
|
67,424
|
67,349
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37,645
|
35,842
|
43,666
|
67,146
|
67,310
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,031,788
|
1,016,196
|
1,019,221
|
1,055,367
|
1,073,396
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324,927
|
288,930
|
289,346
|
298,486
|
311,949
|
- Nguyên giá
|
1,476,855
|
1,433,476
|
1,414,120
|
1,431,709
|
1,452,699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,151,928
|
-1,144,546
|
-1,124,774
|
-1,133,223
|
-1,140,750
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
360,415
|
382,214
|
386,926
|
415,370
|
421,782
|
- Nguyên giá
|
427,728
|
460,028
|
475,496
|
517,354
|
521,881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,313
|
-77,814
|
-88,570
|
-101,985
|
-100,099
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
346,446
|
345,052
|
342,949
|
341,512
|
339,665
|
- Nguyên giá
|
375,481
|
375,481
|
375,644
|
375,644
|
375,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,035
|
-30,429
|
-32,696
|
-34,133
|
-35,570
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,816
|
71,816
|
69,661
|
69,661
|
67,795
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
64,978
|
64,978
|
62,888
|
62,888
|
60,893
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,466
|
-13,466
|
-13,530
|
-13,530
|
-13,402
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,034
|
100,707
|
99,295
|
93,425
|
93,867
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
95,921
|
92,322
|
87,367
|
83,713
|
86,307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
12,113
|
8,386
|
11,928
|
9,713
|
7,560
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,110,545
|
5,062,440
|
4,912,141
|
4,988,220
|
4,862,369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,260,023
|
2,197,671
|
2,065,965
|
2,130,002
|
2,065,101
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,098,333
|
2,007,406
|
1,931,973
|
1,953,321
|
1,940,623
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,783,707
|
1,753,650
|
1,587,114
|
1,600,260
|
1,624,469
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
173,347
|
170,179
|
182,099
|
195,992
|
150,197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,981
|
11,023
|
29,584
|
37,837
|
33,112
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,768
|
17,749
|
34,283
|
36,922
|
30,002
|
6. Phải trả người lao động
|
29,397
|
28,276
|
43,590
|
50,322
|
49,539
|
7. Chi phí phải trả
|
8,219
|
1,324
|
11,878
|
5,575
|
17,156
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
63,116
|
23,841
|
42,544
|
25,873
|
34,133
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
161,690
|
190,264
|
133,992
|
176,681
|
124,478
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,341
|
2,341
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
144,866
|
173,441
|
119,737
|
162,426
|
110,561
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
916
|
916
|
1,392
|
1,392
|
1,335
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,850,523
|
2,864,770
|
2,846,175
|
2,858,217
|
2,797,268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,850,523
|
2,864,770
|
2,846,175
|
2,858,217
|
2,797,268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,335,396
|
1,335,396
|
1,335,396
|
1,335,396
|
2,666,675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,521,225
|
1,535,472
|
1,516,878
|
1,528,920
|
136,691
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
394
|
330
|
275
|
226
|
476
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,110,545
|
5,062,440
|
4,912,141
|
4,988,220
|
4,862,369
|