単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,344,998 1,368,683 1,111,471 1,744,793 2,007,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,977 7,860 5,208 18,561 7,789
Doanh thu thuần 1,341,021 1,360,823 1,106,263 1,726,232 2,000,083
Giá vốn hàng bán 1,168,357 1,222,184 882,568 1,239,866 1,512,595
Lợi nhuận gộp 172,664 138,639 223,695 486,366 487,488
Doanh thu hoạt động tài chính 2,418 14,213 4,611 14,355 13,296
Chi phí tài chính 28,078 23,559 17,367 19,276 16,671
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,471 21,907 15,755 18,209 16,143
Chi phí bán hàng 82,103 94,978 50,549 95,036 119,403
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,147 21,187 18,159 17,496 20,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,755 11,133 142,232 368,774 343,724
Thu nhập khác 3,294 4,185 2,075 1,921 1,692
Chi phí khác 10,942 1,530 53 1,009 1,917
Lợi nhuận khác -7,648 2,654 2,022 911 -225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,995 -139
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,106 13,787 144,254 369,685 343,499
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,015 5,777 13,767 34,610 60,531
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,215 2,096 -1,530 2,262 -110
Chi phí thuế TNDN 9,230 7,873 12,237 36,872 60,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,876 5,914 132,016 332,813 283,078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,876 5,914 132,016 332,813 283,078
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)