単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,209,204 1,344,998 1,368,683 1,111,471 1,744,793
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,791 3,977 7,860 5,208 18,561
Doanh thu thuần 1,193,413 1,341,021 1,360,823 1,106,263 1,726,232
Giá vốn hàng bán 1,050,186 1,168,357 1,222,184 882,568 1,239,866
Lợi nhuận gộp 143,227 172,664 138,639 223,695 486,366
Doanh thu hoạt động tài chính 10,748 2,418 14,213 4,611 14,355
Chi phí tài chính 27,239 28,078 23,559 17,367 19,276
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,566 20,471 21,907 15,755 18,209
Chi phí bán hàng 68,747 82,103 94,978 50,549 95,036
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,177 20,147 21,187 18,159 17,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,720 44,755 11,133 142,232 368,774
Thu nhập khác 4,564 3,294 4,185 2,075 1,921
Chi phí khác 18,575 10,942 1,530 53 1,009
Lợi nhuận khác -14,011 -7,648 2,654 2,022 911
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,091 -1,995 -139
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,709 37,106 13,787 144,254 369,685
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,695 7,015 5,777 13,767 34,610
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,489 2,215 2,096 -1,530 2,262
Chi phí thuế TNDN 3,206 9,230 7,873 12,237 36,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,503 27,876 5,914 132,016 332,813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,503 27,876 5,914 132,016 332,813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)