|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,344,998
|
1,368,683
|
1,111,471
|
1,744,793
|
2,007,872
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,977
|
7,860
|
5,208
|
18,561
|
7,789
|
|
Doanh thu thuần
|
1,341,021
|
1,360,823
|
1,106,263
|
1,726,232
|
2,000,083
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,168,357
|
1,222,184
|
882,568
|
1,239,866
|
1,512,595
|
|
Lợi nhuận gộp
|
172,664
|
138,639
|
223,695
|
486,366
|
487,488
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,418
|
14,213
|
4,611
|
14,355
|
13,296
|
|
Chi phí tài chính
|
28,078
|
23,559
|
17,367
|
19,276
|
16,671
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,471
|
21,907
|
15,755
|
18,209
|
16,143
|
|
Chi phí bán hàng
|
82,103
|
94,978
|
50,549
|
95,036
|
119,403
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,147
|
21,187
|
18,159
|
17,496
|
20,985
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,755
|
11,133
|
142,232
|
368,774
|
343,724
|
|
Thu nhập khác
|
3,294
|
4,185
|
2,075
|
1,921
|
1,692
|
|
Chi phí khác
|
10,942
|
1,530
|
53
|
1,009
|
1,917
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7,648
|
2,654
|
2,022
|
911
|
-225
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-1,995
|
|
-139
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,106
|
13,787
|
144,254
|
369,685
|
343,499
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,015
|
5,777
|
13,767
|
34,610
|
60,531
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,215
|
2,096
|
-1,530
|
2,262
|
-110
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,230
|
7,873
|
12,237
|
36,872
|
60,421
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,876
|
5,914
|
132,016
|
332,813
|
283,078
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,876
|
5,914
|
132,016
|
332,813
|
283,078
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|