I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,180,888
|
1,287,292
|
1,338,089
|
1,020,104
|
1,408,465
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-717,553
|
-969,158
|
-798,654
|
-719,933
|
-1,097,576
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-124,544
|
-148,793
|
-156,983
|
-121,295
|
-155,438
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23,122
|
-23,058
|
-19,421
|
-18,110
|
-16,903
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,003
|
-28,969
|
-68
|
-24,686
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
42,831
|
26,411
|
32,939
|
10,075
|
22,929
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,192
|
-91,129
|
-64,169
|
-42,190
|
-38,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304,305
|
52,596
|
331,733
|
103,966
|
123,182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,092
|
-32,401
|
-42,180
|
-39,384
|
-47,287
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,544
|
1,550
|
2,653
|
8,706
|
9,757
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,240
|
-7,100
|
-12,140
|
-489
|
-6,581
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,700
|
14,460
|
16,450
|
6,752
|
11,654
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
522
|
432
|
340
|
945
|
353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,567
|
-23,059
|
-34,877
|
-23,470
|
-32,104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
878,150
|
1,268,396
|
942,966
|
804,340
|
1,158,333
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,103,562
|
-1,227,053
|
-1,000,900
|
-1,025,572
|
-1,187,711
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-28,161
|
-28,772
|
-29,796
|
-30,658
|
-38,275
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,479
|
-1,166
|
-63,246
|
-17
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-257,052
|
11,406
|
-150,976
|
-251,907
|
-67,654
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,313
|
40,942
|
145,880
|
-171,411
|
23,424
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,273
|
31,916
|
72,362
|
219,090
|
47,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,957
|
-496
|
848
|
-217
|
213
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,916
|
72,362
|
219,090
|
47,462
|
71,100
|