I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,599,048
|
3,555,589
|
4,885,812
|
4,600,147
|
4,833,620
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,677,049
|
-2,620,954
|
-3,825,000
|
-3,606,091
|
-3,157,581
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-441,088
|
-429,023
|
-535,572
|
-572,868
|
-553,378
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-54,363
|
-99,731
|
-76,380
|
-173,072
|
-92,512
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-87,875
|
-35,599
|
-13,438
|
-113,448
|
-53,040
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
124,199
|
136,773
|
68,231
|
68,615
|
148,736
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-137,766
|
-162,659
|
-194,703
|
-189,123
|
-251,682
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
325,106
|
344,396
|
308,949
|
14,160
|
874,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-437,797
|
-324,621
|
-257,857
|
-50,456
|
-154,104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
75,366
|
92,274
|
37,354
|
45,574
|
25,497
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,251,345
|
-1,082,774
|
-1,173,480
|
-214,670
|
-56,460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,463,682
|
759,117
|
1,455,777
|
500,170
|
67,830
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-46,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
125,441
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58,945
|
23,358
|
39,173
|
21,504
|
2,645
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91,149
|
-407,204
|
54,967
|
302,122
|
-114,592
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,750
|
|
|
60,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,303,541
|
4,742,710
|
4,655,119
|
4,504,284
|
4,012,543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,409,427
|
-4,581,238
|
-4,830,325
|
-4,579,121
|
-4,381,712
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15,672
|
-36,099
|
-49,510
|
-83,631
|
-110,538
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-180,687
|
-62,974
|
-149,047
|
-208,126
|
-102,745
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-277,495
|
62,398
|
-373,764
|
-306,594
|
-582,452
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,538
|
-411
|
-9,847
|
9,688
|
177,121
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,153
|
43,799
|
42,701
|
31,054
|
39,671
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,023
|
-687
|
-1,800
|
-1,071
|
2,298
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,592
|
42,701
|
31,054
|
39,671
|
219,090
|