TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,588,682
|
1,595,535
|
1,670,253
|
1,636,901
|
1,652,069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,692
|
43,806
|
114,367
|
114,958
|
71,429
|
1. Tiền
|
6,692
|
8,806
|
34,367
|
13,958
|
29,029
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
35,000
|
80,000
|
101,000
|
42,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
228,697
|
230,753
|
232,506
|
231,992
|
273,910
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,764
|
6,764
|
6,764
|
6,764
|
6,764
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,943
|
-4,886
|
-5,055
|
-5,148
|
-5,129
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
445,087
|
443,490
|
450,791
|
441,546
|
464,439
|
1. Phải thu khách hàng
|
130,853
|
127,044
|
124,786
|
121,123
|
133,963
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,267
|
15,390
|
12,992
|
14,046
|
18,111
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
200,616
|
201,904
|
213,861
|
207,224
|
213,214
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,715
|
-4,715
|
-4,715
|
-4,715
|
-4,715
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
848,019
|
833,842
|
835,450
|
814,054
|
808,946
|
1. Hàng tồn kho
|
848,019
|
833,842
|
835,450
|
814,054
|
808,946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45,186
|
43,644
|
37,139
|
34,351
|
33,344
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,570
|
16,911
|
16,909
|
16,959
|
16,929
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,784
|
25,194
|
18,288
|
15,421
|
14,774
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,831
|
1,540
|
1,942
|
1,971
|
1,640
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538,621
|
530,162
|
501,668
|
496,862
|
459,389
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
71,148
|
71,148
|
71,445
|
91,007
|
91,934
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
3,411
|
3,411
|
3,411
|
10,278
|
10,278
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
67,736
|
67,736
|
68,033
|
80,729
|
81,656
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,991
|
17,421
|
16,880
|
16,449
|
16,045
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,925
|
17,368
|
16,839
|
16,364
|
15,973
|
- Nguyên giá
|
29,048
|
28,998
|
28,998
|
28,998
|
29,078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,124
|
-11,630
|
-12,159
|
-12,635
|
-13,105
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66
|
53
|
41
|
85
|
73
|
- Nguyên giá
|
393
|
393
|
393
|
450
|
450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326
|
-340
|
-352
|
-365
|
-377
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
268,075
|
261,906
|
234,661
|
211,776
|
178,275
|
- Nguyên giá
|
278,488
|
273,708
|
247,051
|
224,621
|
190,801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,413
|
-11,802
|
-12,391
|
-12,845
|
-12,526
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
87,948
|
87,849
|
87,948
|
86,556
|
85,807
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
87,948
|
87,948
|
87,948
|
86,556
|
85,807
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,500
|
9,500
|
9,500
|
9,500
|
9,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,500
|
-9,599
|
-9,500
|
-9,500
|
-9,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,560
|
24,939
|
23,836
|
24,176
|
19,475
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,560
|
24,939
|
23,836
|
24,176
|
19,475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,127,303
|
2,125,697
|
2,171,921
|
2,133,762
|
2,111,457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,220,214
|
1,225,243
|
1,259,983
|
1,228,984
|
1,199,965
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,065,689
|
1,055,211
|
1,041,211
|
1,039,103
|
992,467
|
1. Vay và nợ ngắn
|
523,732
|
551,424
|
521,192
|
541,241
|
500,803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
105,442
|
93,516
|
87,652
|
77,385
|
78,634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
140,205
|
108,182
|
121,770
|
108,046
|
91,318
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
443
|
436
|
524
|
1,470
|
3,969
|
6. Phải trả người lao động
|
1,776
|
2,157
|
2,633
|
1,798
|
1,750
|
7. Chi phí phải trả
|
140,590
|
145,890
|
152,782
|
153,837
|
159,116
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
153,403
|
153,508
|
154,560
|
155,229
|
156,746
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
154,525
|
170,033
|
218,772
|
189,880
|
207,498
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
45,899
|
45,948
|
46,440
|
45,935
|
46,535
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
103,551
|
117,732
|
165,015
|
135,087
|
150,710
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,075
|
6,352
|
7,316
|
8,858
|
10,253
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
907,088
|
900,454
|
911,938
|
904,779
|
911,492
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
907,088
|
900,454
|
911,938
|
904,779
|
911,492
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
840,840
|
840,840
|
840,840
|
840,840
|
840,840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,492
|
34,834
|
46,280
|
36,604
|
43,391
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,757
|
24,780
|
24,818
|
27,335
|
27,261
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,127,303
|
2,125,697
|
2,171,921
|
2,133,762
|
2,111,457
|