単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,588,682 1,595,535 1,670,253 1,636,901 1,652,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,692 43,806 114,367 114,958 71,429
1. Tiền 6,692 8,806 34,367 13,958 29,029
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 35,000 80,000 101,000 42,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 228,697 230,753 232,506 231,992 273,910
1. Đầu tư ngắn hạn 6,764 6,764 6,764 6,764 6,764
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,943 -4,886 -5,055 -5,148 -5,129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,087 443,490 450,791 441,546 464,439
1. Phải thu khách hàng 130,853 127,044 124,786 121,123 133,963
2. Trả trước cho người bán 14,267 15,390 12,992 14,046 18,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 200,616 201,904 213,861 207,224 213,214
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,715 -4,715 -4,715 -4,715 -4,715
IV. Tổng hàng tồn kho 848,019 833,842 835,450 814,054 808,946
1. Hàng tồn kho 848,019 833,842 835,450 814,054 808,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,186 43,644 37,139 34,351 33,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,570 16,911 16,909 16,959 16,929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,784 25,194 18,288 15,421 14,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,831 1,540 1,942 1,971 1,640
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 538,621 530,162 501,668 496,862 459,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,148 71,148 71,445 91,007 91,934
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,411 3,411 3,411 10,278 10,278
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 67,736 67,736 68,033 80,729 81,656
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,991 17,421 16,880 16,449 16,045
1. Tài sản cố định hữu hình 17,925 17,368 16,839 16,364 15,973
- Nguyên giá 29,048 28,998 28,998 28,998 29,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,124 -11,630 -12,159 -12,635 -13,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66 53 41 85 73
- Nguyên giá 393 393 393 450 450
- Giá trị hao mòn lũy kế -326 -340 -352 -365 -377
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 268,075 261,906 234,661 211,776 178,275
- Nguyên giá 278,488 273,708 247,051 224,621 190,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,413 -11,802 -12,391 -12,845 -12,526
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,948 87,849 87,948 86,556 85,807
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,948 87,948 87,948 86,556 85,807
3. Đầu tư dài hạn khác 9,500 9,500 9,500 9,500 9,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,500 -9,599 -9,500 -9,500 -9,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,560 24,939 23,836 24,176 19,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,560 24,939 23,836 24,176 19,475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,127,303 2,125,697 2,171,921 2,133,762 2,111,457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,220,214 1,225,243 1,259,983 1,228,984 1,199,965
I. Nợ ngắn hạn 1,065,689 1,055,211 1,041,211 1,039,103 992,467
1. Vay và nợ ngắn 523,732 551,424 521,192 541,241 500,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,442 93,516 87,652 77,385 78,634
4. Người mua trả tiền trước 140,205 108,182 121,770 108,046 91,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 443 436 524 1,470 3,969
6. Phải trả người lao động 1,776 2,157 2,633 1,798 1,750
7. Chi phí phải trả 140,590 145,890 152,782 153,837 159,116
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 153,403 153,508 154,560 155,229 156,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 154,525 170,033 218,772 189,880 207,498
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 45,899 45,948 46,440 45,935 46,535
4. Vay và nợ dài hạn 103,551 117,732 165,015 135,087 150,710
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,075 6,352 7,316 8,858 10,253
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 907,088 900,454 911,938 904,779 911,492
I. Vốn chủ sở hữu 907,088 900,454 911,938 904,779 911,492
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 840,840 840,840 840,840 840,840 840,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,492 34,834 46,280 36,604 43,391
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 98 98 98 98
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,757 24,780 24,818 27,335 27,261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,127,303 2,125,697 2,171,921 2,133,762 2,111,457