単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,365 -11,260 -4,541 -5,327 13,134
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,608 9,949 10,830 1,562 7,740
- Khấu hao TSCĐ 1,714 2,062 2,107 2,068 541
- Các khoản dự phòng 36 -75 43 69
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,488 -7,722 -3,174 -12,820 -4,741
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 42,346 15,609 11,972 12,271 11,871
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,243 -1,311 6,289 -3,765 20,874
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,392 19,545 -3,891 13,850 3,260
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,602 3,811 33,968 25,681 25,927
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,714 -27,047 -36,854 -56,734 4,827
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,412 -333 333 2,281 1,104
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 11,149 0
- Tiền lãi vay phải trả 3,126 -9,057 9,057 -4,158 -10,301
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,488 178 -18,978 823 -506
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -5,477 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50,216 -14,214 -4,403 -22,023 45,187
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -55 -637 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9,219 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,553 -32,000 1,000 -46,200 65,879
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 487 14,800 60,520 44,400 -67,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -81,186 -4 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 933
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,125 5,540 742 -4,519 9,312
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -72,076 -11,664 62,262 2,263 8,324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,945 23,410 150,610 91,974 89,807
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65,865 -25,618 -221,311 -50,101 -72,757
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,920 -2,207 -70,701 41,873 17,050
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30,780 -28,085 -12,842 22,114 70,561
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90,399 62,619 34,534 21,692 43,806
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,619 34,534 21,692 43,806 114,367