単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,541 -5,327 13,134 -5,839 12,564
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,830 1,562 7,740 10,430 2,188
- Khấu hao TSCĐ 2,107 2,068 541 1,682 1,497
- Các khoản dự phòng -75 43 69 93 -19
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,174 -12,820 -4,741 -3,853 3,853
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,972 12,271 11,871 12,508 -25,109
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 21,965
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,289 -3,765 20,874 4,591 14,752
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,891 13,850 3,260 -3,909 -23,513
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33,968 25,681 25,927 43,542 38,928
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36,854 -56,734 4,827 -20,260 -8,506
- Tăng giảm chi phí trả trước 333 2,281 1,104 -389 4,730
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 11,149 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 9,057 -4,158 -10,301 -7,889 -7,845
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,978 823 -506 -992 -463
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -5,477 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,403 -22,023 45,187 14,694 18,082
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -637 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,219 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,000 -46,200 65,879 -7,000 -41,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,520 44,400 -67,800 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4,384 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 933 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 742 -4,519 9,312 2,255 4,603
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 62,262 2,263 8,324 -9,129 -36,797
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 150,610 91,974 89,807 14,437 12,587
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -221,311 -50,101 -72,757 -24,338 -37,401
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -70,701 41,873 17,050 -9,901 -24,814
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,842 22,114 70,561 -4,335 -43,529
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,534 21,692 43,806 119,293 114,958
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,692 43,806 114,367 114,958 71,429