I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,541
|
-5,327
|
13,134
|
-5,839
|
12,564
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,830
|
1,562
|
7,740
|
10,430
|
2,188
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,107
|
2,068
|
541
|
1,682
|
1,497
|
- Các khoản dự phòng
|
-75
|
43
|
69
|
93
|
-19
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,174
|
-12,820
|
-4,741
|
-3,853
|
3,853
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,972
|
12,271
|
11,871
|
12,508
|
-25,109
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
21,965
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,289
|
-3,765
|
20,874
|
4,591
|
14,752
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,891
|
13,850
|
3,260
|
-3,909
|
-23,513
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33,968
|
25,681
|
25,927
|
43,542
|
38,928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36,854
|
-56,734
|
4,827
|
-20,260
|
-8,506
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
333
|
2,281
|
1,104
|
-389
|
4,730
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
11,149
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
9,057
|
-4,158
|
-10,301
|
-7,889
|
-7,845
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,978
|
823
|
-506
|
-992
|
-463
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,477
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,403
|
-22,023
|
45,187
|
14,694
|
18,082
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-637
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
9,219
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,000
|
-46,200
|
65,879
|
-7,000
|
-41,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,520
|
44,400
|
-67,800
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-4,384
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
933
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
742
|
-4,519
|
9,312
|
2,255
|
4,603
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62,262
|
2,263
|
8,324
|
-9,129
|
-36,797
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
150,610
|
91,974
|
89,807
|
14,437
|
12,587
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-221,311
|
-50,101
|
-72,757
|
-24,338
|
-37,401
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70,701
|
41,873
|
17,050
|
-9,901
|
-24,814
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,842
|
22,114
|
70,561
|
-4,335
|
-43,529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,534
|
21,692
|
43,806
|
119,293
|
114,958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,692
|
43,806
|
114,367
|
114,958
|
71,429
|