I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,714
|
271,004
|
138,234
|
-39,886
|
-13,168
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,594
|
25,875
|
-9,026
|
33,408
|
40,674
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,025
|
7,257
|
4,490
|
6,198
|
6,861
|
- Các khoản dự phòng
|
-261
|
-2,219
|
-43,370
|
3,669
|
3,886
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34,401
|
-14,041
|
-24,855
|
-34,759
|
-21,797
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,043
|
34,879
|
54,709
|
58,300
|
51,723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,120
|
296,879
|
129,207
|
-6,479
|
27,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,755
|
-128,469
|
-95,867
|
107,969
|
34,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-568,809
|
108,732
|
340,432
|
83,003
|
81,063
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
290,170
|
-480,343
|
-340,927
|
-140,834
|
-108,896
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,827
|
35,793
|
12,428
|
6,461
|
14,769
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-486
|
0
|
151
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,682
|
-14,715
|
-26,083
|
-27,163
|
-34,220
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,820
|
-32,047
|
-45,972
|
-12,848
|
-5,648
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-205,093
|
-214,644
|
-26,781
|
10,261
|
9,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-644
|
-91
|
-5,109
|
-55
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
402
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-207,576
|
-241,500
|
-10,197
|
-35,601
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
129,000
|
160,598
|
31,280
|
117,612
|
76,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7
|
-3
|
-3,482
|
-87,672
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
933
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,401
|
20,024
|
26,355
|
13,436
|
15,059
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
168,152
|
-27,049
|
-192,456
|
33,124
|
56,595
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
117,100
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
696,338
|
661,626
|
348,573
|
275,659
|
355,801
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-557,946
|
-629,893
|
-130,353
|
-327,447
|
-369,787
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,620
|
-10,516
|
-14
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
127,771
|
138,317
|
218,206
|
-51,789
|
-13,985
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
90,830
|
-103,376
|
-1,031
|
-8,404
|
51,747
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,697
|
168,520
|
65,144
|
68,024
|
62,619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161,527
|
65,144
|
64,113
|
59,619
|
114,367
|