単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 490,036 1,168,012 777,135 197,248 209,580
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 490,036 1,168,012 777,135 197,248 209,580
Giá vốn hàng bán 332,257 758,816 569,945 140,675 133,703
Lợi nhuận gộp 157,779 409,196 207,190 56,573 75,877
Doanh thu hoạt động tài chính 34,401 22,385 114,355 49,211 24,852
Chi phí tài chính 14,842 32,380 59,343 72,751 58,119
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,785 34,879 54,709 27,840 51,723
Chi phí bán hàng 27,836 65,886 54,672 23,750 24,640
Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,993 67,013 56,301 42,115 32,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,474 265,861 151,081 -32,832 -15,809
Thu nhập khác 12,088 11,527 20,540 10,491 7,115
Chi phí khác 3,848 6,384 33,388 17,545 4,473
Lợi nhuận khác 8,240 5,143 -12,848 -7,054 2,642
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,035 -441 -147 0 -933
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,714 271,004 138,234 -39,886 -13,168
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,260 64,239 25,097 6,758 1,181
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,279 5,237 -8,227 85 5,054
Chi phí thuế TNDN 28,539 69,477 16,870 6,843 6,236
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,175 201,528 121,364 -46,730 -19,403
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 13 56 155 2,024 119
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,168 201,471 121,209 -48,754 -19,522
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)