Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59,063
|
40,935
|
73,487
|
61,913
|
83,705
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
3
|
Doanh thu thuần
|
59,063
|
40,935
|
73,487
|
61,913
|
83,703
|
Giá vốn hàng bán
|
34,877
|
27,219
|
39,134
|
42,066
|
47,751
|
Lợi nhuận gộp
|
24,186
|
13,716
|
34,352
|
19,847
|
35,952
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,912
|
4,999
|
6,231
|
3,853
|
8,542
|
Chi phí tài chính
|
14,464
|
13,108
|
13,671
|
12,811
|
13,113
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,400
|
12,271
|
11,871
|
12,508
|
9,457
|
Chi phí bán hàng
|
12,315
|
4,802
|
7,245
|
10,527
|
9,577
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,360
|
6,849
|
7,511
|
6,762
|
7,437
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,041
|
-6,044
|
12,156
|
-6,400
|
13,618
|
Thu nhập khác
|
4,300
|
1,695
|
3,604
|
2,635
|
607
|
Chi phí khác
|
3,800
|
979
|
2,625
|
2,074
|
1,661
|
Lợi nhuận khác
|
500
|
717
|
979
|
560
|
-1,054
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
-749
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,541
|
-5,327
|
13,134
|
-5,839
|
12,564
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
30
|
686
|
37
|
4,795
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,450
|
1,277
|
964
|
1,049
|
1,395
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,471
|
1,307
|
1,650
|
1,086
|
6,190
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,012
|
-6,635
|
11,484
|
-6,925
|
6,374
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18
|
23
|
39
|
-3
|
-413
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,031
|
-6,658
|
11,446
|
-6,922
|
6,787
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|