単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,063 40,935 73,487 61,913 83,705
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 3
Doanh thu thuần 59,063 40,935 73,487 61,913 83,703
Giá vốn hàng bán 34,877 27,219 39,134 42,066 47,751
Lợi nhuận gộp 24,186 13,716 34,352 19,847 35,952
Doanh thu hoạt động tài chính 4,912 4,999 6,231 3,853 8,542
Chi phí tài chính 14,464 13,108 13,671 12,811 13,113
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,400 12,271 11,871 12,508 9,457
Chi phí bán hàng 12,315 4,802 7,245 10,527 9,577
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,360 6,849 7,511 6,762 7,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,041 -6,044 12,156 -6,400 13,618
Thu nhập khác 4,300 1,695 3,604 2,635 607
Chi phí khác 3,800 979 2,625 2,074 1,661
Lợi nhuận khác 500 717 979 560 -1,054
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -749
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,541 -5,327 13,134 -5,839 12,564
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 30 686 37 4,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,450 1,277 964 1,049 1,395
Chi phí thuế TNDN 2,471 1,307 1,650 1,086 6,190
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,012 -6,635 11,484 -6,925 6,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18 23 39 -3 -413
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,031 -6,658 11,446 -6,922 6,787
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)