単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,159 41,083 11,290 10,035 10,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,109 1,860 922 343 415
1. Tiền 1,109 1,860 922 343 415
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,868 35,519 5,294 5,878 5,088
1. Phải thu khách hàng 11,553 354 617 1,460 675
2. Trả trước cho người bán 697 34,657 4,079 971 956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,617 508 598 3,447 3,457
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,073 3,505 4,441 3,103 3,951
1. Hàng tồn kho 1,073 3,505 4,441 3,103 3,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109 200 634 711 701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40 122 614 614 562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69 69 19 94 136
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 8 0 3 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,630 0 0 35 54
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,597 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,597 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 35 35
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 35 35
- Nguyên giá 0 0 0 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33 0 0 0 19
1. Chi phí trả trước dài hạn 33 0 0 0 19
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,789 41,083 11,290 10,069 10,209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,752 40,712 10,294 9,451 10,356
I. Nợ ngắn hạn 44,720 40,712 10,294 9,451 10,356
1. Vay và nợ ngắn 28,400 8,786 3,436 4,026 4,776
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,660 1,480 1,343 1,739 1,249
4. Người mua trả tiền trước 2,657 28,953 3,473 1,814 2,492
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 326 571 836 801 795
6. Phải trả người lao động 76 280 238 93 85
7. Chi phí phải trả 492 642 482 482 482
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 109 0 487 496 478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 32 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37 371 996 619 -147
I. Vốn chủ sở hữu 37 371 996 619 -147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 152,200 152,200 152,200 152,200 152,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,671 5,671 5,671 5,671 5,671
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -157,834 -157,500 -156,874 -157,252 -158,018
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,789 41,083 11,290 10,069 10,209