単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,238 5,121 0 3,618
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,238 5,121 0 3,618
Giá vốn hàng bán 3,317 4,628 0 1,698
Lợi nhuận gộp 1,920 493 0 1,919
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
Chi phí tài chính 229 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 229 0 0
Chi phí bán hàng 36 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 954 871 701 715 828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 702 -378 -701 -715 1,092
Thu nhập khác 0 1 0
Chi phí khác 21 65 31
Lợi nhuận khác -21 -65 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 681 -378 -766 -715 1,060
Chi phí thuế TNDN hiện hành 54 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 54 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 627 -378 -766 -715 1,060
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 627 -378 -766 -715 1,060
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)