単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,831 2,455 5,238 5,121 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,831 2,455 5,238 5,121 0
Giá vốn hàng bán 3,459 853 3,317 4,628 0
Lợi nhuận gộp -627 1,602 1,920 493 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 0 0
Chi phí tài chính 0 0 229 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 229 0
Chi phí bán hàng -10 0 36 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,043 892 954 871 701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,661 709 702 -378 -701
Thu nhập khác 0 0 0 1
Chi phí khác 329 0 21 65
Lợi nhuận khác -329 0 -21 -65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,990 709 681 -378 -766
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 183 54 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 183 54 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,990 527 627 -378 -766
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,990 527 627 -378 -766
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)