Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,831
|
2,455
|
5,238
|
5,121
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,831
|
2,455
|
5,238
|
5,121
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
3,459
|
853
|
3,317
|
4,628
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-627
|
1,602
|
1,920
|
493
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
229
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
229
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
-10
|
0
|
36
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,043
|
892
|
954
|
871
|
701
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,661
|
709
|
702
|
-378
|
-701
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Chi phí khác
|
329
|
0
|
21
|
|
65
|
Lợi nhuận khác
|
-329
|
0
|
-21
|
|
-65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,990
|
709
|
681
|
-378
|
-766
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
183
|
54
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
183
|
54
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,990
|
527
|
627
|
-378
|
-766
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,990
|
527
|
627
|
-378
|
-766
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|