単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 5,392 59,577 12,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 5,392 59,577 12,814
Giá vốn hàng bán 0 0 5,339 57,721 8,799
Lợi nhuận gộp 0 0 53 1,856 4,015
Doanh thu hoạt động tài chính 0 6 1 1 1
Chi phí tài chính 2,170 -7,128 0 0 229
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,164 300 0 0 229
Chi phí bán hàng 0 0 0 32 36
Chi phí quản lý doanh nghiệp 134 462 80,313 1,831 3,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,304 6,672 -80,259 -6 332
Thu nhập khác 0 0 115 0 1
Chi phí khác 30 5 37,368 366 86
Lợi nhuận khác -30 -5 -37,253 -366 -86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,334 6,667 -117,512 -372 246
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 113 237
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 113 237
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,334 6,667 -117,512 -485 10
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,334 6,667 -117,512 -485 10
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)