Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
5,392
|
59,577
|
12,814
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
5,392
|
59,577
|
12,814
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
5,339
|
57,721
|
8,799
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
53
|
1,856
|
4,015
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
6
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
2,170
|
-7,128
|
0
|
0
|
229
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,164
|
300
|
0
|
0
|
229
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
32
|
36
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
134
|
462
|
80,313
|
1,831
|
3,419
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,304
|
6,672
|
-80,259
|
-6
|
332
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
115
|
0
|
1
|
Chi phí khác
|
30
|
5
|
37,368
|
366
|
86
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
-5
|
-37,253
|
-366
|
-86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,334
|
6,667
|
-117,512
|
-372
|
246
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
113
|
237
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
113
|
237
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,334
|
6,667
|
-117,512
|
-485
|
10
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,334
|
6,667
|
-117,512
|
-485
|
10
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|