単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,296,763 960,363 910,586 1,032,127 1,190,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 335,114 155,588 280,806 172,509 671,218
1. Tiền 183,014 155,488 250,706 152,309 384,017
2. Các khoản tương đương tiền 152,100 100 30,100 20,200 287,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,140 119,557 175,781 228,898 172,978
1. Đầu tư ngắn hạn 5,033 5,033 5,033 4,996 4,058
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -764 -896 -937 -1,279 -951
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 663,315 521,734 282,772 423,164 170,925
1. Phải thu khách hàng 145,918 115,967 96,365 123,342 126,476
2. Trả trước cho người bán 6,685 17,921 3,736 1,175 1,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,919 18,263 22,001 37,978 43,292
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,206 -14,416 -14,331 -14,331 -15,088
IV. Tổng hàng tồn kho 125,290 110,838 113,048 158,271 125,915
1. Hàng tồn kho 129,628 115,176 115,791 161,014 130,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,338 -4,338 -2,743 -2,743 -4,597
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,904 52,645 58,179 49,285 49,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,832 6,572 6,526 4,706 4,848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 49,046 43,028 46,183 40,609 41,799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,026 3,046 5,469 3,970 2,629
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,083,520 1,066,225 1,047,871 1,035,166 1,017,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 23 23 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23 23 23 23 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 596,763 579,826 567,938 551,792 539,984
1. Tài sản cố định hữu hình 595,577 578,795 567,002 550,951 538,222
- Nguyên giá 1,145,996 1,145,910 1,153,785 1,156,421 1,161,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,418 -567,115 -586,783 -605,470 -623,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,186 1,032 937 841 1,762
- Nguyên giá 13,644 13,644 13,644 13,644 14,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,458 -12,612 -12,707 -12,803 -12,935
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,057 19,858 19,659 19,460 19,261
- Nguyên giá 25,795 25,795 25,795 25,795 25,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,738 -5,937 -6,136 -6,335 -6,534
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 200,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 202,423 202,073 199,725 199,365 197,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 202,953 199,732 197,266 197,133 195,861
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi -529 2,342 2,459 2,232 2,065
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,380,283 2,026,588 1,958,457 2,067,293 2,207,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 966,127 596,838 524,352 599,115 712,334
I. Nợ ngắn hạn 950,642 582,724 510,311 585,427 698,768
1. Vay và nợ ngắn 601,871 384,892 331,780 303,766 313,887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 131,592 79,473 75,723 95,412 118,965
4. Người mua trả tiền trước 22,899 13,352 12,520 20,067 25,728
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,725 0 4,772 12,902 12,253
6. Phải trả người lao động 11,950 0 8,703 20,065 27,188
7. Chi phí phải trả 140,396 76,497 63,020 125,344 177,033
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,516 20,974 8,779 2,876 18,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,484 14,114 14,041 13,688 13,566
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,043 2,646 2,646 2,646 2,646
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,441 11,468 11,395 11,042 10,920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,414,156 1,429,750 1,434,105 1,468,178 1,495,176
I. Vốn chủ sở hữu 1,414,156 1,429,750 1,434,105 1,468,178 1,495,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187,527 187,527 187,527 187,527 187,527
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,821 485,821 485,821 485,821 485,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu -83,913 -83,913 -83,896 -83,896 -83,896
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 581,629 581,629 581,629 581,629 581,629
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,092 258,680 262,823 296,897 323,890
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,694 7,535 5,015 4,995 4,987
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 6 201 200 205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,380,283 2,026,588 1,958,457 2,067,293 2,207,510