単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 910,586 1,032,127 1,190,311 977,626 1,190,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 280,806 172,509 671,218 347,157 451,411
1. Tiền 250,706 152,309 384,017 296,956 332,107
2. Các khoản tương đương tiền 30,100 20,200 287,200 50,201 119,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 175,781 228,898 172,978 276,138 469,361
1. Đầu tư ngắn hạn 5,033 4,996 4,058 4,058 4,058
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -937 -1,279 -951 -1,397 -1,105
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,772 423,164 170,925 177,963 103,261
1. Phải thu khách hàng 96,365 123,342 126,476 82,223 76,979
2. Trả trước cho người bán 3,736 1,175 1,245 4,138 26,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,001 37,978 43,292 36,337 19,066
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,331 -14,331 -15,088 -19,735 -19,735
IV. Tổng hàng tồn kho 113,048 158,271 125,915 96,480 104,274
1. Hàng tồn kho 115,791 161,014 130,512 100,958 108,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,743 -2,743 -4,597 -4,477 -4,200
V. Tài sản ngắn hạn khác 58,179 49,285 49,276 79,888 62,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,526 4,706 4,848 7,055 7,298
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,183 40,609 41,799 63,668 49,775
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,469 3,970 2,629 9,165 5,037
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,047,871 1,035,166 1,017,198 996,605 840,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 23 23 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23 23 23 23 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 567,938 551,792 539,984 521,968 504,816
1. Tài sản cố định hữu hình 567,002 550,951 538,222 520,343 503,121
- Nguyên giá 1,153,785 1,156,421 1,161,737 1,162,393 1,163,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -586,783 -605,470 -623,516 -642,050 -660,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 937 841 1,762 1,624 1,695
- Nguyên giá 13,644 13,644 14,697 14,273 14,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,707 -12,803 -12,935 -12,648 -12,741
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,659 19,460 19,261 19,062 18,863
- Nguyên giá 25,795 25,795 25,795 25,795 25,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,136 -6,335 -6,534 -6,733 -6,932
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,000 200,000 200,000 200,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 200,000 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 199,725 199,365 197,925 195,407 194,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 197,266 197,133 195,861 193,007 191,500
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,459 2,232 2,065 2,400 2,641
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,958,457 2,067,293 2,207,510 1,974,231 2,031,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 524,352 599,115 712,334 461,326 509,439
I. Nợ ngắn hạn 510,311 585,427 698,768 447,342 495,690
1. Vay và nợ ngắn 331,780 303,766 313,887 214,092 290,312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,723 95,412 118,965 50,358 52,495
4. Người mua trả tiền trước 12,520 20,067 25,728 16,868 14,956
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,772 12,902 12,253 24,270 7,956
6. Phải trả người lao động 8,703 20,065 27,188 15,996 16,065
7. Chi phí phải trả 63,020 125,344 177,033 112,838 97,147
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,779 2,876 18,727 8,033 11,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,041 13,688 13,566 13,984 13,750
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,646 2,646 2,646 2,646 2,646
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,395 11,042 10,920 11,338 11,103
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,434,105 1,468,178 1,495,176 1,512,906 1,521,586
I. Vốn chủ sở hữu 1,434,105 1,468,178 1,495,176 1,512,906 1,521,586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 187,527 187,527 187,527 187,527 187,527
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,821 485,821 485,821 485,821 485,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu -83,896 -83,896 -83,896 -83,896 -83,896
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 581,629 581,629 581,629 581,629 581,629
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262,823 296,897 323,890 341,605 350,274
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,015 4,995 4,987 4,887 5,026
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 201 200 205 220 232
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,958,457 2,067,293 2,207,510 1,974,231 2,031,025