TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
910,586
|
1,032,127
|
1,190,311
|
977,626
|
1,190,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
280,806
|
172,509
|
671,218
|
347,157
|
451,411
|
1. Tiền
|
250,706
|
152,309
|
384,017
|
296,956
|
332,107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,100
|
20,200
|
287,200
|
50,201
|
119,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
175,781
|
228,898
|
172,978
|
276,138
|
469,361
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,033
|
4,996
|
4,058
|
4,058
|
4,058
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-937
|
-1,279
|
-951
|
-1,397
|
-1,105
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282,772
|
423,164
|
170,925
|
177,963
|
103,261
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,365
|
123,342
|
126,476
|
82,223
|
76,979
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,736
|
1,175
|
1,245
|
4,138
|
26,952
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,001
|
37,978
|
43,292
|
36,337
|
19,066
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,331
|
-14,331
|
-15,088
|
-19,735
|
-19,735
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
113,048
|
158,271
|
125,915
|
96,480
|
104,274
|
1. Hàng tồn kho
|
115,791
|
161,014
|
130,512
|
100,958
|
108,475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,743
|
-2,743
|
-4,597
|
-4,477
|
-4,200
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58,179
|
49,285
|
49,276
|
79,888
|
62,110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,526
|
4,706
|
4,848
|
7,055
|
7,298
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,183
|
40,609
|
41,799
|
63,668
|
49,775
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,469
|
3,970
|
2,629
|
9,165
|
5,037
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,047,871
|
1,035,166
|
1,017,198
|
996,605
|
840,608
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
567,938
|
551,792
|
539,984
|
521,968
|
504,816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
567,002
|
550,951
|
538,222
|
520,343
|
503,121
|
- Nguyên giá
|
1,153,785
|
1,156,421
|
1,161,737
|
1,162,393
|
1,163,630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-586,783
|
-605,470
|
-623,516
|
-642,050
|
-660,509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
937
|
841
|
1,762
|
1,624
|
1,695
|
- Nguyên giá
|
13,644
|
13,644
|
14,697
|
14,273
|
14,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,707
|
-12,803
|
-12,935
|
-12,648
|
-12,741
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,659
|
19,460
|
19,261
|
19,062
|
18,863
|
- Nguyên giá
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,136
|
-6,335
|
-6,534
|
-6,733
|
-6,932
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
200,000
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
199,725
|
199,365
|
197,925
|
195,407
|
194,141
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
197,266
|
197,133
|
195,861
|
193,007
|
191,500
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,459
|
2,232
|
2,065
|
2,400
|
2,641
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,958,457
|
2,067,293
|
2,207,510
|
1,974,231
|
2,031,025
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
524,352
|
599,115
|
712,334
|
461,326
|
509,439
|
I. Nợ ngắn hạn
|
510,311
|
585,427
|
698,768
|
447,342
|
495,690
|
1. Vay và nợ ngắn
|
331,780
|
303,766
|
313,887
|
214,092
|
290,312
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,723
|
95,412
|
118,965
|
50,358
|
52,495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,520
|
20,067
|
25,728
|
16,868
|
14,956
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,772
|
12,902
|
12,253
|
24,270
|
7,956
|
6. Phải trả người lao động
|
8,703
|
20,065
|
27,188
|
15,996
|
16,065
|
7. Chi phí phải trả
|
63,020
|
125,344
|
177,033
|
112,838
|
97,147
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,779
|
2,876
|
18,727
|
8,033
|
11,732
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,041
|
13,688
|
13,566
|
13,984
|
13,750
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11,395
|
11,042
|
10,920
|
11,338
|
11,103
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,434,105
|
1,468,178
|
1,495,176
|
1,512,906
|
1,521,586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,434,105
|
1,468,178
|
1,495,176
|
1,512,906
|
1,521,586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-83,896
|
-83,896
|
-83,896
|
-83,896
|
-83,896
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
262,823
|
296,897
|
323,890
|
341,605
|
350,274
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,015
|
4,995
|
4,987
|
4,887
|
5,026
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
201
|
200
|
205
|
220
|
232
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,958,457
|
2,067,293
|
2,207,510
|
1,974,231
|
2,031,025
|