I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
75,436
|
17,418
|
11,152
|
31,845
|
71,171
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,392
|
8,264
|
14,854
|
23,453
|
25,467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,127
|
17,050
|
19,962
|
17,352
|
19,431
|
- Các khoản dự phòng
|
-13,492
|
-841
|
-32
|
-11
|
2,161
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-512
|
-1,142
|
-991
|
-1,615
|
6,763
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,947
|
-12,090
|
-1,862
|
4,037
|
-5,370
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,430
|
5,287
|
2,995
|
3,690
|
2,482
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-5,219
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70,044
|
25,682
|
26,006
|
63,373
|
88,562
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
65,043
|
92,212
|
17,308
|
10,691
|
55,449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45,321
|
14,713
|
-4,861
|
-45,223
|
30,502
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69,865
|
-96,742
|
19,249
|
84,037
|
107,095
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,537
|
481
|
2,897
|
1,953
|
1,131
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
36
|
938
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,430
|
|
-6,294
|
420
|
-6,425
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-760
|
-2,054
|
-2,120
|
1
|
-6,965
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-545
|
-7,159
|
1,941
|
-4,481
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247,075
|
27,133
|
54,126
|
113,088
|
268,000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,366
|
-185
|
-2,408
|
-5,097
|
-3,479
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1,630
|
|
576
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
358,765
|
-29,000
|
-216,000
|
-165,495
|
-443,342
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-513,941
|
189,000
|
566,000
|
12,000
|
650,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
238
|
-238
|
200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-7,548
|
|
22,235
|
-25,356
|
37,446
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-157,357
|
159,815
|
368,435
|
-189,711
|
246,925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
217
|
-200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
583,253
|
134,175
|
199,006
|
491,203
|
606,208
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-447,318
|
-351,153
|
-497,520
|
-519,217
|
-596,086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
26
|
|
|
|
-28,129
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
135,961
|
-216,979
|
-298,515
|
-27,797
|
-18,208
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
225,678
|
-30,031
|
124,047
|
-104,620
|
496,917
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109,957
|
183,114
|
155,588
|
280,806
|
172,509
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-520
|
2,506
|
1,171
|
955
|
-2,840
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
335,114
|
155,588
|
280,806
|
172,509
|
671,218
|