I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,152
|
31,845
|
71,171
|
21,364
|
13,742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,854
|
23,453
|
25,467
|
9,158
|
14,352
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,962
|
17,352
|
19,431
|
18,469
|
18,722
|
- Các khoản dự phòng
|
-32
|
-11
|
2,161
|
863
|
-803
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-991
|
-1,615
|
6,763
|
-1,589
|
-1,993
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,862
|
4,037
|
-5,370
|
-11,014
|
-3,860
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,995
|
3,690
|
2,482
|
2,428
|
2,286
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-5,219
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,006
|
63,373
|
88,562
|
30,522
|
28,094
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,308
|
10,691
|
55,449
|
16,913
|
18,495
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,861
|
-45,223
|
30,502
|
25,092
|
-7,517
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,249
|
84,037
|
107,095
|
-127,892
|
-41,858
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,897
|
1,953
|
1,131
|
646
|
1,264
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
36
|
938
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,294
|
420
|
-6,425
|
-2,428
|
-2,286
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,120
|
1
|
-6,965
|
-11,646
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
39
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,941
|
-4,481
|
-8
|
-1,328
|
1,328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,126
|
113,088
|
268,000
|
-70,122
|
-2,440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,408
|
-5,097
|
-3,479
|
-347
|
-63,991
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,630
|
|
576
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-216,000
|
-165,495
|
-443,342
|
-339,340
|
-177,932
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
566,000
|
12,000
|
650,000
|
180,000
|
260,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
238
|
-238
|
200
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,235
|
-25,356
|
37,446
|
1,977
|
11,365
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
368,435
|
-189,711
|
246,925
|
-157,711
|
29,443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
217
|
-200
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
199,006
|
491,203
|
606,208
|
144,606
|
170,207
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-497,520
|
-519,217
|
-596,086
|
-244,401
|
-93,986
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-28,129
|
|
-16
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-298,515
|
-27,797
|
-18,208
|
-99,795
|
76,205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
124,047
|
-104,620
|
496,917
|
-327,628
|
103,207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155,588
|
280,806
|
172,509
|
673,008
|
347,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,171
|
955
|
-2,840
|
1,777
|
1,047
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
280,806
|
172,509
|
671,218
|
347,157
|
451,411
|