単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,152 31,845 71,171 21,364 13,742
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,854 23,453 25,467 9,158 14,352
- Khấu hao TSCĐ 19,962 17,352 19,431 18,469 18,722
- Các khoản dự phòng -32 -11 2,161 863 -803
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -991 -1,615 6,763 -1,589 -1,993
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,862 4,037 -5,370 -11,014 -3,860
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,995 3,690 2,482 2,428 2,286
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -5,219 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,006 63,373 88,562 30,522 28,094
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17,308 10,691 55,449 16,913 18,495
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,861 -45,223 30,502 25,092 -7,517
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19,249 84,037 107,095 -127,892 -41,858
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,897 1,953 1,131 646 1,264
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 36 938 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,294 420 -6,425 -2,428 -2,286
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,120 1 -6,965 -11,646 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1,941 -4,481 -8 -1,328 1,328
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,126 113,088 268,000 -70,122 -2,440
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,408 -5,097 -3,479 -347 -63,991
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,630 576 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -216,000 -165,495 -443,342 -339,340 -177,932
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 566,000 12,000 650,000 180,000 260,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 238 -238 200 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,235 -25,356 37,446 1,977 11,365
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 368,435 -189,711 246,925 -157,711 29,443
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 217 -200 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 199,006 491,203 606,208 144,606 170,207
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -497,520 -519,217 -596,086 -244,401 -93,986
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,129 -16
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -298,515 -27,797 -18,208 -99,795 76,205
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 124,047 -104,620 496,917 -327,628 103,207
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 155,588 280,806 172,509 673,008 347,157
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,171 955 -2,840 1,777 1,047
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 280,806 172,509 671,218 347,157 451,411