単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 75,436 17,418 11,152 31,845 71,171
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,392 8,264 14,854 23,453 25,467
- Khấu hao TSCĐ 11,127 17,050 19,962 17,352 19,431
- Các khoản dự phòng -13,492 -841 -32 -11 2,161
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -512 -1,142 -991 -1,615 6,763
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,947 -12,090 -1,862 4,037 -5,370
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,430 5,287 2,995 3,690 2,482
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -5,219
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70,044 25,682 26,006 63,373 88,562
- Tăng, giảm các khoản phải thu 65,043 92,212 17,308 10,691 55,449
- Tăng, giảm hàng tồn kho 45,321 14,713 -4,861 -45,223 30,502
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 69,865 -96,742 19,249 84,037 107,095
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,537 481 2,897 1,953 1,131
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 36 938
- Tiền lãi vay phải trả -5,430 -6,294 420 -6,425
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -760 -2,054 -2,120 1 -6,965
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -545 -7,159 1,941 -4,481 -8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 247,075 27,133 54,126 113,088 268,000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,366 -185 -2,408 -5,097 -3,479
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,630 576
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 358,765 -29,000 -216,000 -165,495 -443,342
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -513,941 189,000 566,000 12,000 650,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 238 -238 200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -7,548 22,235 -25,356 37,446
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -157,357 159,815 368,435 -189,711 246,925
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 217 -200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 583,253 134,175 199,006 491,203 606,208
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -447,318 -351,153 -497,520 -519,217 -596,086
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 26 -28,129
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 135,961 -216,979 -298,515 -27,797 -18,208
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 225,678 -30,031 124,047 -104,620 496,917
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 109,957 183,114 155,588 280,806 172,509
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -520 2,506 1,171 955 -2,840
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 335,114 155,588 280,806 172,509 671,218