I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
121,518
|
27,100
|
423,100
|
108,276
|
131,608
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25,963
|
75,792
|
191,750
|
39,622
|
66,214
|
- Khấu hao TSCĐ
|
74,544
|
82,998
|
189,220
|
65,487
|
73,795
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,442
|
-3,484
|
-3,541
|
-13,996
|
-403
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
745
|
-182
|
3,427
|
-1,057
|
1,958
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-101,215
|
-6,842
|
-10,207
|
-29,983
|
-23,590
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,404
|
3,301
|
12,851
|
19,171
|
14,454
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95,555
|
102,892
|
614,850
|
147,898
|
197,822
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-77,156
|
95,687
|
74,178
|
-8,731
|
99,082
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,664
|
-38,636
|
-79,090
|
-11,149
|
-623
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-411,189
|
350,588
|
-820,418
|
-3,310
|
78,502
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,335
|
-81,971
|
36,422
|
6,553
|
6,076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
975
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,173
|
-3,301
|
-12,851
|
-19,171
|
-14,608
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,479
|
-5,665
|
-36,452
|
-3,858
|
-11,138
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
5,712
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,628
|
-3,658
|
-5,838
|
-4,411
|
-14,515
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-433,400
|
421,649
|
-229,199
|
103,820
|
341,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,746
|
-21,328
|
-44,472
|
-643
|
-12,628
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,372
|
69,300
|
3,717
|
576
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200,000
|
-949,327
|
-1,296,275
|
-459,000
|
-841,652
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
165,493
|
825,008
|
1,328,318
|
75,129
|
1,273,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
148,388
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,279
|
23,780
|
20,714
|
19,308
|
41,340
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,974
|
-119,496
|
225,972
|
-361,488
|
460,836
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-51,011
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
448,366
|
0
|
273,813
|
1,053,872
|
1,537,993
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-265,907
|
-182,459
|
-393,820
|
-575,619
|
-1,825,977
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-55,515
|
-18,739
|
-37,451
|
-28,129
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
182,459
|
-237,974
|
-189,758
|
440,802
|
-316,096
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-269,915
|
64,179
|
-192,985
|
183,133
|
486,312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
403,522
|
112,812
|
202,817
|
152,013
|
183,114
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-796
|
182
|
-3,427
|
-32
|
1,792
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132,811
|
177,173
|
153,314
|
335,114
|
671,218
|