Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,256,733
|
1,104,089
|
1,621,937
|
1,512,362
|
1,864,758
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,207
|
9,929
|
6,113
|
24,672
|
84,046
|
Doanh thu thuần
|
1,246,526
|
1,094,160
|
1,615,823
|
1,487,690
|
1,780,712
|
Giá vốn hàng bán
|
888,593
|
778,222
|
1,139,152
|
988,714
|
1,159,057
|
Lợi nhuận gộp
|
357,933
|
315,938
|
476,671
|
498,976
|
621,655
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,333
|
13,012
|
34,292
|
45,890
|
51,712
|
Chi phí tài chính
|
8,105
|
3,520
|
11,251
|
19,624
|
24,498
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,404
|
3,301
|
7,412
|
18,977
|
14,454
|
Chi phí bán hàng
|
249,971
|
237,233
|
325,620
|
328,362
|
429,826
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82,829
|
67,001
|
102,140
|
89,198
|
87,495
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,361
|
21,196
|
71,953
|
107,681
|
131,548
|
Thu nhập khác
|
82,096
|
10,642
|
162,956
|
2,847
|
1,108
|
Chi phí khác
|
2,939
|
4,662
|
3,376
|
1,235
|
1,048
|
Lợi nhuận khác
|
79,157
|
5,980
|
159,580
|
1,612
|
60
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
121,518
|
27,176
|
231,533
|
109,293
|
131,608
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,774
|
4,870
|
42,173
|
9,894
|
14,561
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
204
|
1,785
|
259
|
466
|
347
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,978
|
6,654
|
42,433
|
10,360
|
14,908
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
93,540
|
20,522
|
189,100
|
98,933
|
116,700
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93,540
|
20,522
|
189,100
|
98,933
|
116,695
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|