TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
717,590
|
578,231
|
694,738
|
1,242,220
|
1,190,311
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112,812
|
202,817
|
152,013
|
183,114
|
671,218
|
1. Tiền
|
93,812
|
42,107
|
59,388
|
183,014
|
384,017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,000
|
160,710
|
92,624
|
100
|
287,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97,439
|
5,383
|
191,927
|
118,140
|
172,978
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,619
|
4,619
|
5,033
|
5,033
|
4,058
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,375
|
-735
|
-2,106
|
-764
|
-951
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
348,650
|
208,097
|
183,432
|
770,158
|
170,925
|
1. Phải thu khách hàng
|
213,385
|
193,286
|
158,138
|
139,285
|
126,476
|
2. Trả trước cho người bán
|
114,555
|
4,477
|
7,564
|
3,145
|
1,245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,159
|
19,820
|
34,768
|
31,145
|
43,292
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,449
|
-9,486
|
-17,037
|
-14,416
|
-15,088
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,217
|
85,604
|
112,525
|
125,552
|
125,915
|
1. Hàng tồn kho
|
130,864
|
93,337
|
118,478
|
129,889
|
130,512
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,647
|
-7,734
|
-5,953
|
-4,338
|
-4,597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,474
|
76,330
|
54,841
|
45,258
|
49,276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,654
|
3,087
|
6,319
|
4,723
|
4,848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,445
|
67,098
|
44,914
|
37,693
|
41,799
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,374
|
6,145
|
3,608
|
2,842
|
2,629
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
825,512
|
1,061,307
|
1,155,639
|
1,085,570
|
1,017,198
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
28
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
28
|
23
|
23
|
23
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
474,719
|
607,032
|
657,408
|
596,683
|
539,984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
471,670
|
604,262
|
655,600
|
595,497
|
538,222
|
- Nguyên giá
|
1,044,516
|
1,262,515
|
1,144,029
|
1,145,915
|
1,161,737
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-572,846
|
-658,253
|
-488,429
|
-550,418
|
-623,516
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,049
|
2,770
|
1,808
|
1,186
|
1,762
|
- Nguyên giá
|
11,350
|
13,112
|
13,531
|
13,644
|
14,697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,300
|
-10,342
|
-11,723
|
-12,458
|
-12,935
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
22,514
|
20,854
|
20,057
|
19,261
|
- Nguyên giá
|
0
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
25,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3,281
|
-4,941
|
-5,738
|
-6,534
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,000
|
0
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
200,000
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
200,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
148,342
|
229,815
|
209,698
|
204,554
|
197,925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
143,677
|
227,215
|
207,019
|
202,062
|
195,861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,665
|
2,600
|
2,679
|
2,492
|
2,065
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,543,102
|
1,639,538
|
1,850,378
|
2,327,791
|
2,207,510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447,380
|
658,074
|
487,056
|
915,458
|
712,334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
430,845
|
520,240
|
472,466
|
900,371
|
698,768
|
1. Vay và nợ ngắn
|
182,459
|
15,900
|
123,618
|
601,871
|
313,887
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
115,909
|
143,495
|
161,998
|
126,666
|
118,965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,282
|
162,477
|
16,009
|
15,474
|
25,728
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,405
|
26,645
|
5,694
|
11,731
|
12,253
|
6. Phải trả người lao động
|
6,462
|
10,169
|
6,748
|
6,751
|
27,188
|
7. Chi phí phải trả
|
82,325
|
83,008
|
144,581
|
116,686
|
177,033
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,665
|
66,378
|
5,958
|
6,498
|
18,727
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,536
|
137,834
|
14,590
|
15,087
|
13,566
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,489
|
103,311
|
2,941
|
2,646
|
2,646
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
22,400
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,046
|
12,123
|
11,649
|
12,441
|
10,920
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,095,722
|
981,464
|
1,363,321
|
1,412,332
|
1,495,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,095,722
|
981,464
|
1,363,321
|
1,412,332
|
1,495,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154,208
|
154,208
|
187,527
|
187,527
|
187,527
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
302,727
|
302,577
|
485,821
|
485,821
|
485,821
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
-76,162
|
-83,913
|
-83,913
|
-83,896
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
542,831
|
579,101
|
581,629
|
581,629
|
581,629
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95,957
|
21,741
|
192,257
|
241,268
|
323,890
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,337
|
12,168
|
7,860
|
14,694
|
4,987
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
205
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,543,102
|
1,639,538
|
1,850,378
|
2,327,791
|
2,207,510
|