単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 717,590 578,231 694,738 1,242,220 1,190,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,812 202,817 152,013 183,114 671,218
1. Tiền 93,812 42,107 59,388 183,014 384,017
2. Các khoản tương đương tiền 19,000 160,710 92,624 100 287,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,439 5,383 191,927 118,140 172,978
1. Đầu tư ngắn hạn 4,619 4,619 5,033 5,033 4,058
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,375 -735 -2,106 -764 -951
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,650 208,097 183,432 770,158 170,925
1. Phải thu khách hàng 213,385 193,286 158,138 139,285 126,476
2. Trả trước cho người bán 114,555 4,477 7,564 3,145 1,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,159 19,820 34,768 31,145 43,292
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,449 -9,486 -17,037 -14,416 -15,088
IV. Tổng hàng tồn kho 126,217 85,604 112,525 125,552 125,915
1. Hàng tồn kho 130,864 93,337 118,478 129,889 130,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,647 -7,734 -5,953 -4,338 -4,597
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,474 76,330 54,841 45,258 49,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,654 3,087 6,319 4,723 4,848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,445 67,098 44,914 37,693 41,799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,374 6,145 3,608 2,842 2,629
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 825,512 1,061,307 1,155,639 1,085,570 1,017,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 28 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 28 23 23 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 474,719 607,032 657,408 596,683 539,984
1. Tài sản cố định hữu hình 471,670 604,262 655,600 595,497 538,222
- Nguyên giá 1,044,516 1,262,515 1,144,029 1,145,915 1,161,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -572,846 -658,253 -488,429 -550,418 -623,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,049 2,770 1,808 1,186 1,762
- Nguyên giá 11,350 13,112 13,531 13,644 14,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,300 -10,342 -11,723 -12,458 -12,935
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 22,514 20,854 20,057 19,261
- Nguyên giá 0 25,795 25,795 25,795 25,795
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3,281 -4,941 -5,738 -6,534
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200,000 0 200,000 200,000 200,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 200,000 0
3. Đầu tư dài hạn khác 200,000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 200,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 148,342 229,815 209,698 204,554 197,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,677 227,215 207,019 202,062 195,861
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,665 2,600 2,679 2,492 2,065
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,543,102 1,639,538 1,850,378 2,327,791 2,207,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 447,380 658,074 487,056 915,458 712,334
I. Nợ ngắn hạn 430,845 520,240 472,466 900,371 698,768
1. Vay và nợ ngắn 182,459 15,900 123,618 601,871 313,887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 115,909 143,495 161,998 126,666 118,965
4. Người mua trả tiền trước 21,282 162,477 16,009 15,474 25,728
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,405 26,645 5,694 11,731 12,253
6. Phải trả người lao động 6,462 10,169 6,748 6,751 27,188
7. Chi phí phải trả 82,325 83,008 144,581 116,686 177,033
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,665 66,378 5,958 6,498 18,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,536 137,834 14,590 15,087 13,566
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,489 103,311 2,941 2,646 2,646
4. Vay và nợ dài hạn 0 22,400 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 13,046 12,123 11,649 12,441 10,920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,095,722 981,464 1,363,321 1,412,332 1,495,176
I. Vốn chủ sở hữu 1,095,722 981,464 1,363,321 1,412,332 1,495,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,208 154,208 187,527 187,527 187,527
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,727 302,577 485,821 485,821 485,821
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 -76,162 -83,913 -83,913 -83,896
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 542,831 579,101 581,629 581,629 581,629
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,957 21,741 192,257 241,268 323,890
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,337 12,168 7,860 14,694 4,987
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,543,102 1,639,538 1,850,378 2,327,791 2,207,510