Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
621,522
|
382,169
|
274,832
|
492,296
|
715,462
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,332
|
22,549
|
15,091
|
12,780
|
33,626
|
Doanh thu thuần
|
613,190
|
359,619
|
259,741
|
479,516
|
681,836
|
Giá vốn hàng bán
|
378,358
|
250,192
|
186,159
|
296,249
|
426,457
|
Lợi nhuận gộp
|
234,832
|
109,427
|
73,582
|
183,267
|
255,379
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,665
|
14,820
|
13,716
|
11,465
|
11,689
|
Chi phí tài chính
|
5,856
|
9,520
|
3,112
|
9,171
|
2,695
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,430
|
5,287
|
2,995
|
3,690
|
2,482
|
Chi phí bán hàng
|
140,310
|
78,435
|
54,377
|
123,930
|
173,084
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,811
|
19,216
|
18,834
|
22,647
|
26,798
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,520
|
17,076
|
10,976
|
38,983
|
64,491
|
Thu nhập khác
|
601
|
422
|
158
|
163
|
364
|
Chi phí khác
|
685
|
81
|
-18
|
276
|
710
|
Lợi nhuận khác
|
-83
|
342
|
176
|
-113
|
-346
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
75,436
|
17,418
|
11,152
|
38,870
|
64,146
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,735
|
|
2,302
|
5,024
|
7,343
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5
|
|
235
|
-227
|
540
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,730
|
|
2,537
|
4,797
|
7,883
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
72,706
|
17,418
|
8,615
|
34,073
|
56,263
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
6
|
-5
|
-1
|
5
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,706
|
17,412
|
8,621
|
34,074
|
56,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|