単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 621,522 382,169 274,832 492,296 715,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,332 22,549 15,091 12,780 33,626
Doanh thu thuần 613,190 359,619 259,741 479,516 681,836
Giá vốn hàng bán 378,358 250,192 186,159 296,249 426,457
Lợi nhuận gộp 234,832 109,427 73,582 183,267 255,379
Doanh thu hoạt động tài chính 11,665 14,820 13,716 11,465 11,689
Chi phí tài chính 5,856 9,520 3,112 9,171 2,695
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,430 5,287 2,995 3,690 2,482
Chi phí bán hàng 140,310 78,435 54,377 123,930 173,084
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,811 19,216 18,834 22,647 26,798
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,520 17,076 10,976 38,983 64,491
Thu nhập khác 601 422 158 163 364
Chi phí khác 685 81 -18 276 710
Lợi nhuận khác -83 342 176 -113 -346
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 75,436 17,418 11,152 38,870 64,146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,735 2,302 5,024 7,343
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 235 -227 540
Chi phí thuế TNDN 2,730 2,537 4,797 7,883
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,706 17,418 8,615 34,073 56,263
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 6 -5 -1 5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,706 17,412 8,621 34,074 56,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)