Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
274,832
|
492,296
|
715,462
|
371,933
|
296,641
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,091
|
12,780
|
33,626
|
25,437
|
20,970
|
Doanh thu thuần
|
259,741
|
479,516
|
681,836
|
346,496
|
275,671
|
Giá vốn hàng bán
|
186,159
|
296,249
|
426,457
|
240,562
|
195,623
|
Lợi nhuận gộp
|
73,582
|
183,267
|
255,379
|
105,933
|
80,048
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,716
|
11,465
|
11,689
|
13,076
|
11,033
|
Chi phí tài chính
|
3,112
|
9,171
|
2,695
|
3,169
|
2,365
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,995
|
3,690
|
2,482
|
2,428
|
2,286
|
Chi phí bán hàng
|
54,377
|
123,930
|
173,084
|
73,762
|
53,534
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,834
|
22,647
|
26,798
|
20,701
|
21,086
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,976
|
38,983
|
64,491
|
21,377
|
14,096
|
Thu nhập khác
|
158
|
163
|
364
|
114
|
133
|
Chi phí khác
|
-18
|
276
|
710
|
127
|
487
|
Lợi nhuận khác
|
176
|
-113
|
-346
|
-13
|
-354
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,152
|
38,870
|
64,146
|
21,364
|
13,742
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,302
|
5,024
|
7,343
|
3,408
|
4,879
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
235
|
-227
|
540
|
-387
|
-47
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,537
|
4,797
|
7,883
|
3,021
|
4,832
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,615
|
34,073
|
56,263
|
18,343
|
8,910
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5
|
-1
|
5
|
2
|
12
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,621
|
34,074
|
56,258
|
18,341
|
8,898
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|