単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 274,832 492,296 715,462 371,933 296,641
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,091 12,780 33,626 25,437 20,970
Doanh thu thuần 259,741 479,516 681,836 346,496 275,671
Giá vốn hàng bán 186,159 296,249 426,457 240,562 195,623
Lợi nhuận gộp 73,582 183,267 255,379 105,933 80,048
Doanh thu hoạt động tài chính 13,716 11,465 11,689 13,076 11,033
Chi phí tài chính 3,112 9,171 2,695 3,169 2,365
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,995 3,690 2,482 2,428 2,286
Chi phí bán hàng 54,377 123,930 173,084 73,762 53,534
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,834 22,647 26,798 20,701 21,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,976 38,983 64,491 21,377 14,096
Thu nhập khác 158 163 364 114 133
Chi phí khác -18 276 710 127 487
Lợi nhuận khác 176 -113 -346 -13 -354
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,152 38,870 64,146 21,364 13,742
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,302 5,024 7,343 3,408 4,879
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 235 -227 540 -387 -47
Chi phí thuế TNDN 2,537 4,797 7,883 3,021 4,832
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,615 34,073 56,263 18,343 8,910
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5 -1 5 2 12
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,621 34,074 56,258 18,341 8,898
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)