単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 460,963 457,453 492,996 586,641 507,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,946 13,765 28,458 85,832 18,659
1. Tiền 8,946 12,765 22,458 79,832 17,659
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 1,000 6,000 6,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5,000 0 0 5,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383,573 371,977 355,320 423,664 403,732
1. Phải thu khách hàng 309,273 298,051 279,047 388,868 368,972
2. Trả trước cho người bán 3,982 3,976 6,601 2,507 2,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 70,317 69,950 69,671 34,716 34,862
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -2,426 -2,426
IV. Tổng hàng tồn kho 40,795 39,322 78,533 59,644 61,438
1. Hàng tồn kho 41,729 40,257 79,468 60,579 62,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -935 -935 -935 -935 -1,221
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,649 27,389 30,685 17,501 18,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371 378 341 332 274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,455 23,388 26,722 17,169 17,461
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,823 3,623 3,623 0 1,136
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 155,520 122,431 121,158 127,139 125,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,500 43,380 43,380 48,481 48,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75,187 43,067 43,067 48,168 48,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 313 313 313 313 313
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,291 66,087 52,518 53,723 64,504
1. Tài sản cố định hữu hình 53,083 52,065 38,681 40,072 51,038
- Nguyên giá 97,827 97,982 85,396 87,898 100,608
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,743 -45,917 -46,715 -47,826 -49,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,207 14,022 13,836 13,651 13,466
- Nguyên giá 17,909 17,909 17,909 17,909 17,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,702 -3,887 -4,073 -4,258 -4,444
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,512 9,512 21,806 21,679 9,512
- Nguyên giá 9,512 9,512 22,186 22,186 9,512
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -380 -507 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,076 3,312 3,313 3,256 3,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,076 3,312 3,313 3,256 3,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616,483 579,884 614,154 713,780 633,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286,257 263,008 305,213 326,789 252,755
I. Nợ ngắn hạn 286,257 262,175 305,213 326,789 250,976
1. Vay và nợ ngắn 67,990 45,321 68,092 89,745 38,321
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 119,929 115,497 127,342 121,455 103,482
4. Người mua trả tiền trước 79,365 78,494 89,244 77,057 77,045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12 35 20 636 0
6. Phải trả người lao động 1,611 1,532 1,800 1,668 1,863
7. Chi phí phải trả 4,325 7,929 5,261 19,481 17,515
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,344 5,452 5,369 3,634 3,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,580 5,835 6,002 11,029 8,522
II. Nợ dài hạn 0 833 0 0 1,779
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 833 0 0 1,779
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 330,226 316,876 308,941 386,991 380,706
I. Vốn chủ sở hữu 330,226 316,876 308,941 386,991 380,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 157 157 157 157 157
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,363 23,363 23,363 23,363 23,363
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,294 -56,644 -64,579 13,471 7,186
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,103 2,082 2,082 2,082 353
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616,483 579,884 614,154 713,780 633,461