TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
460,963
|
457,453
|
492,996
|
586,641
|
507,701
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,946
|
13,765
|
28,458
|
85,832
|
18,659
|
1. Tiền
|
8,946
|
12,765
|
22,458
|
79,832
|
17,659
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
1,000
|
6,000
|
6,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
383,573
|
371,977
|
355,320
|
423,664
|
403,732
|
1. Phải thu khách hàng
|
309,273
|
298,051
|
279,047
|
388,868
|
368,972
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,982
|
3,976
|
6,601
|
2,507
|
2,325
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
70,317
|
69,950
|
69,671
|
34,716
|
34,862
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2,426
|
-2,426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,795
|
39,322
|
78,533
|
59,644
|
61,438
|
1. Hàng tồn kho
|
41,729
|
40,257
|
79,468
|
60,579
|
62,659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-935
|
-935
|
-935
|
-935
|
-1,221
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,649
|
27,389
|
30,685
|
17,501
|
18,871
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
371
|
378
|
341
|
332
|
274
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,455
|
23,388
|
26,722
|
17,169
|
17,461
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,823
|
3,623
|
3,623
|
0
|
1,136
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155,520
|
122,431
|
121,158
|
127,139
|
125,760
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,500
|
43,380
|
43,380
|
48,481
|
48,481
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75,187
|
43,067
|
43,067
|
48,168
|
48,168
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67,291
|
66,087
|
52,518
|
53,723
|
64,504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,083
|
52,065
|
38,681
|
40,072
|
51,038
|
- Nguyên giá
|
97,827
|
97,982
|
85,396
|
87,898
|
100,608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,743
|
-45,917
|
-46,715
|
-47,826
|
-49,570
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,207
|
14,022
|
13,836
|
13,651
|
13,466
|
- Nguyên giá
|
17,909
|
17,909
|
17,909
|
17,909
|
17,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,702
|
-3,887
|
-4,073
|
-4,258
|
-4,444
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,512
|
9,512
|
21,806
|
21,679
|
9,512
|
- Nguyên giá
|
9,512
|
9,512
|
22,186
|
22,186
|
9,512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-380
|
-507
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,076
|
3,312
|
3,313
|
3,256
|
3,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,076
|
3,312
|
3,313
|
3,256
|
3,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
616,483
|
579,884
|
614,154
|
713,780
|
633,461
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286,257
|
263,008
|
305,213
|
326,789
|
252,755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286,257
|
262,175
|
305,213
|
326,789
|
250,976
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67,990
|
45,321
|
68,092
|
89,745
|
38,321
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
119,929
|
115,497
|
127,342
|
121,455
|
103,482
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79,365
|
78,494
|
89,244
|
77,057
|
77,045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12
|
35
|
20
|
636
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,611
|
1,532
|
1,800
|
1,668
|
1,863
|
7. Chi phí phải trả
|
4,325
|
7,929
|
5,261
|
19,481
|
17,515
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,344
|
5,452
|
5,369
|
3,634
|
3,875
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,580
|
5,835
|
6,002
|
11,029
|
8,522
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
833
|
0
|
0
|
1,779
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
833
|
0
|
0
|
1,779
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
330,226
|
316,876
|
308,941
|
386,991
|
380,706
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330,226
|
316,876
|
308,941
|
386,991
|
380,706
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,363
|
23,363
|
23,363
|
23,363
|
23,363
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-43,294
|
-56,644
|
-64,579
|
13,471
|
7,186
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,103
|
2,082
|
2,082
|
2,082
|
353
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
616,483
|
579,884
|
614,154
|
713,780
|
633,461
|