単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,563 10,350 260,533 9,380 118,152
Các khoản giảm trừ doanh thu 44,803
Doanh thu thuần 16,563 10,350 215,730 9,380 118,152
Giá vốn hàng bán 17,735 12,784 122,996 9,610 103,509
Lợi nhuận gộp -1,172 -2,433 92,735 -231 14,643
Doanh thu hoạt động tài chính 8 16 16 18 103
Chi phí tài chính 1,107 838 1,071 684 505
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,107 838 1,071 684 505
Chi phí bán hàng 167 182 205 274 167
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,608 5,666 8,954 6,502 7,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,047 -9,103 82,521 -7,673 6,999
Thu nhập khác 0 2 269 2,652 83
Chi phí khác 565 565 565 78 178
Lợi nhuận khác -565 -564 -296 2,574 -95
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 144
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,612 -9,667 82,225 -5,099 6,904
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,175 399
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,175 399
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,612 -9,667 78,051 -5,099 6,505
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,612 -9,667 78,051 -5,099 6,505
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)