単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,588 16,563 10,350 260,533 9,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 44,803
Doanh thu thuần 10,588 16,563 10,350 215,730 9,380
Giá vốn hàng bán 8,834 17,735 12,784 122,996 9,610
Lợi nhuận gộp 1,754 -1,172 -2,433 92,735 -231
Doanh thu hoạt động tài chính 76 8 16 16 18
Chi phí tài chính 1,531 1,107 838 1,071 684
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,531 1,107 838 1,071 684
Chi phí bán hàng 358 167 182 205 274
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,044 8,608 5,666 8,954 6,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,103 -11,047 -9,103 82,521 -7,673
Thu nhập khác 2,896 0 2 269 2,652
Chi phí khác 1,507 565 565 565 78
Lợi nhuận khác 1,390 -565 -564 -296 2,574
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,713 -11,612 -9,667 82,225 -5,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4,175
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 4,175
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,713 -11,612 -9,667 78,051 -5,099
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,713 -11,612 -9,667 78,051 -5,099
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)