単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,238 10,588 16,563 10,350 260,533
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 44,803
Doanh thu thuần 31,238 10,588 16,563 10,350 215,730
Giá vốn hàng bán 5,374 8,834 17,735 12,784 122,996
Lợi nhuận gộp 25,864 1,754 -1,172 -2,433 92,735
Doanh thu hoạt động tài chính 167 76 8 16 16
Chi phí tài chính 3,233 1,531 1,107 838 1,071
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,233 1,531 1,107 838 1,071
Chi phí bán hàng 234 358 167 182 205
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,526 6,044 8,608 5,666 8,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,038 -6,103 -11,047 -9,103 82,521
Thu nhập khác 1,314 2,896 0 2 269
Chi phí khác 755 1,507 565 565 565
Lợi nhuận khác 559 1,390 -565 -564 -296
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,597 -4,713 -11,612 -9,667 82,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4,175
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 4,175
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,597 -4,713 -11,612 -9,667 78,051
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,597 -4,713 -11,612 -9,667 78,051
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)