単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,350 260,533 9,380 118,152 189,949
Các khoản giảm trừ doanh thu 44,803 0
Doanh thu thuần 10,350 215,730 9,380 118,152 189,949
Giá vốn hàng bán 12,784 122,996 9,610 103,509 180,264
Lợi nhuận gộp -2,433 92,735 -231 14,643 9,686
Doanh thu hoạt động tài chính 16 16 18 103 25
Chi phí tài chính 838 1,071 684 505 255
Trong đó: Chi phí lãi vay 838 1,071 684 505 255
Chi phí bán hàng 182 205 274 167 323
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,666 8,954 6,502 7,219 8,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,103 82,521 -7,673 6,999 340
Thu nhập khác 2 269 2,652 83 3,544
Chi phí khác 565 565 78 178 26
Lợi nhuận khác -564 -296 2,574 -95 3,518
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 144 101
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,667 82,225 -5,099 6,904 3,858
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,175 399 772
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,175 399 772
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,667 78,051 -5,099 6,505 3,087
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,667 78,051 -5,099 6,505 3,087
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)