I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,597
|
-4,713
|
-11,618
|
-9,572
|
82,225
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,533
|
-82
|
2,708
|
2,256
|
9,963
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,278
|
1,352
|
1,360
|
1,275
|
1,423
|
- Các khoản dự phòng
|
67
|
-2,896
|
256
|
167
|
7,453
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-182
|
-70
|
-14
|
-25
|
17
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,370
|
1,531
|
1,107
|
838
|
1,071
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,130
|
-4,795
|
-8,910
|
-7,316
|
92,188
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-961
|
44,941
|
56,921
|
23,062
|
-61,356
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,629
|
-3,517
|
574
|
-38,407
|
18,889
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,539
|
-16,190
|
-15,585
|
7,978
|
-10,674
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
216
|
254
|
-243
|
36
|
65
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,370
|
-1,531
|
-1,107
|
-90
|
-1,014
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23
|
-1,122
|
-21
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,081
|
18,039
|
31,629
|
-14,738
|
38,098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-294
|
-258
|
-155
|
1,634
|
-2,361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
182
|
70
|
14
|
25
|
-17
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-112
|
-188
|
-141
|
6,659
|
-2,377
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,566
|
19,877
|
20,233
|
33,652
|
47,073
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,550
|
-63,547
|
-42,902
|
-10,881
|
-25,420
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,015
|
-43,671
|
-22,669
|
22,772
|
21,653
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,985
|
-25,820
|
8,819
|
14,693
|
57,374
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,781
|
35,766
|
9,946
|
13,765
|
28,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,766
|
9,946
|
18,765
|
28,458
|
85,832
|