単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,713 -11,618 -9,572 82,225 -5,099
2. Điều chỉnh cho các khoản -82 2,708 2,256 9,963 -453
- Khấu hao TSCĐ 1,352 1,360 1,275 1,423 1,387
- Các khoản dự phòng -2,896 256 167 7,453 -2,507
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70 -14 -25 17 -17
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,531 1,107 838 1,071 684
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,795 -8,910 -7,316 92,188 -5,552
- Tăng, giảm các khoản phải thu 44,941 56,921 23,062 -61,356 16,405
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,517 574 -38,407 18,889 -3,671
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,190 -15,585 7,978 -10,674 -15,602
- Tăng giảm chi phí trả trước 254 -243 36 65 67
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,531 -1,107 -90 -1,014 -684
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,122 -21 -1,729
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,039 31,629 -14,738 38,098 -10,766
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -258 -155 1,634 -2,361
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 70 14 25 -17 17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -188 -141 6,659 -2,377 17
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,877 20,233 33,652 47,073 4,473
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63,547 -42,902 -10,881 -25,420 -55,897
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43,671 -22,669 22,772 21,653 -51,424
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,820 8,819 14,693 57,374 -62,173
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,766 9,946 13,765 28,458 80,832
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,946 18,765 28,458 85,832 18,659