I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41,424
|
33,347
|
-39,200
|
1,884
|
56,227
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,931
|
-1,553
|
18,858
|
13,361
|
14,854
|
- Khấu hao TSCĐ
|
968
|
2,120
|
2,754
|
2,849
|
5,409
|
- Các khoản dự phòng
|
3,828
|
-6,513
|
9,019
|
1,490
|
4,980
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-699
|
-1,057
|
-1,816
|
-588
|
-82
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,834
|
3,897
|
8,901
|
9,610
|
4,547
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,355
|
31,795
|
-20,342
|
15,245
|
71,082
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-110,842
|
111,397
|
90,662
|
-25,415
|
52,996
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,586
|
72,054
|
34,747
|
-3,014
|
-22,366
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,869
|
-196,088
|
-59,176
|
18,052
|
-21,518
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11
|
-585
|
194
|
436
|
113
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,279
|
-3,897
|
-8,539
|
-9,610
|
-4,491
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,542
|
-10,906
|
-277
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,356
|
-4,979
|
-3,126
|
-67
|
-1,142
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,393
|
-1,210
|
34,142
|
-4,372
|
74,673
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,447
|
-5,571
|
-39,731
|
29
|
-2,774
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,060
|
63
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
499
|
1,057
|
788
|
588
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,948
|
-4,514
|
-37,883
|
679
|
-2,692
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
50,226
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
199,346
|
227,419
|
94,518
|
96,347
|
120,834
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-150,248
|
-184,176
|
-143,235
|
-76,205
|
-142,750
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35,950
|
-31,502
|
-77
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,148
|
61,967
|
-48,794
|
20,142
|
-21,915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,193
|
56,243
|
-52,535
|
16,449
|
50,066
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,802
|
15,609
|
71,852
|
19,317
|
35,766
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,609
|
71,852
|
19,317
|
35,766
|
85,832
|