単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,366,994 28,158,053 31,833,438 32,104,036 31,456,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,096,033 662,968 2,210,164 1,015,091 2,833,056
1. Tiền 1,516,933 511,968 2,073,064 894,991 2,681,856
2. Các khoản tương đương tiền 579,100 151,000 137,100 120,100 151,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 268,913 279,913 294,913 317,313 298,585
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,368,845 6,213,040 8,066,182 8,877,770 7,028,043
1. Phải thu khách hàng 4,069,287 4,555,355 5,352,228 6,498,793 5,186,184
2. Trả trước cho người bán 247,951 241,866 859,841 933,736 367,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,167,733 1,531,944 1,978,515 1,569,656 1,537,175
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -120,625 -120,625 -128,902 -128,915 -67,444
IV. Tổng hàng tồn kho 20,516,694 20,903,080 21,206,294 21,797,055 21,264,026
1. Hàng tồn kho 20,517,628 20,904,015 21,207,228 21,798,275 21,264,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -935 -935 -935 -1,221 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116,510 99,053 55,886 96,808 32,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,083 26,545 35,170 39,889 28,348
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71,649 63,749 18,357 21,819 1,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,778 8,759 2,360 35,100 3,585
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,438,893 26,283,131 26,943,991 27,196,869 25,834,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 324,431 261,064 243,769 321,502 4
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 89,310 86,265 89,279 87,744 4
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 235,121 174,799 154,489 233,757 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,116,922 1,075,899 1,050,266 1,027,990 828,188
1. Tài sản cố định hữu hình 973,090 943,195 921,726 906,884 770,070
- Nguyên giá 2,635,667 2,621,591 2,633,014 2,792,421 2,346,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,662,577 -1,678,396 -1,711,288 -1,885,536 -1,576,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 143,831 132,704 128,540 121,105 58,118
- Nguyên giá 272,797 267,388 272,530 274,720 172,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,966 -134,684 -143,991 -153,615 -114,283
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,705,580 2,696,169 2,674,336 2,640,463 2,609,245
- Nguyên giá 2,931,525 2,944,200 2,944,200 2,931,525 2,922,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,945 -248,031 -269,864 -291,062 -312,768
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,714,817 18,667,547 19,488,120 19,765,463 21,009,825
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,122,448 18,075,178 18,895,751 19,173,094 20,417,455
3. Đầu tư dài hạn khác 592,369 592,369 592,369 592,369 592,369
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 425,446 418,808 441,165 394,402 361,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 156,694 150,057 165,071 129,653 94,081
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 268,751 268,751 276,094 264,749 267,505
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54,805,887 54,441,184 58,777,429 59,300,905 57,290,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,064,744 34,370,047 38,297,527 38,256,145 35,878,347
I. Nợ ngắn hạn 22,021,802 20,842,999 21,453,086 21,967,896 22,469,544
1. Vay và nợ ngắn 9,323,714 8,228,058 7,903,273 8,116,196 9,963,291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 527,646 570,414 574,124 564,930 340,093
4. Người mua trả tiền trước 1,412,958 1,309,749 1,978,926 1,835,133 965,880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,222 77,409 232,244 78,392 243,879
6. Phải trả người lao động 60,629 57,543 66,758 67,735 53,454
7. Chi phí phải trả 9,176,270 9,242,815 8,909,502 9,728,659 9,675,752
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 843,535 857,103 1,352,233 1,204,776 796,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,835 6,002 11,029 8,522 0
II. Nợ dài hạn 13,042,942 13,527,048 16,844,442 16,288,249 13,408,803
1. Phải trả dài hạn người bán 2,355 529 529 550 529
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,845 4,612 4,508 4,623 4,503
4. Vay và nợ dài hạn 11,950,045 12,437,042 15,724,755 15,270,573 12,369,313
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 833 0 0 1,779 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,741,143 20,071,137 20,479,901 21,044,760 21,412,591
I. Vốn chủ sở hữu 19,741,143 20,071,137 20,479,901 21,044,760 21,412,591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,350,000 10,350,000 10,350,000 10,350,000 10,350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944 11,944 11,944 11,944 9,946
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777 7,777 7,777 7,777 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236 -185,236 -185,236 -185,236 -185,236
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,594,082 2,594,082 2,594,082 2,594,082 3,003,680
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,043,262 6,355,250 6,606,412 7,169,073 7,819,626
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 545,993 493,907 424,719 363,343 430,236
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 919,313 937,320 1,094,922 1,097,119 414,576
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54,805,887 54,441,184 58,777,429 59,300,905 57,290,938