TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,086,082
|
28,160,520
|
28,366,994
|
28,158,053
|
31,833,438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,332,254
|
2,479,777
|
2,096,033
|
662,968
|
2,210,164
|
1. Tiền
|
1,145,554
|
1,105,677
|
1,516,933
|
511,968
|
2,073,064
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
186,700
|
1,374,100
|
579,100
|
151,000
|
137,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87,314
|
230,314
|
268,913
|
279,913
|
294,913
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,067,155
|
4,869,093
|
5,368,845
|
6,213,040
|
8,066,182
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,803,553
|
3,113,455
|
4,069,287
|
4,555,355
|
5,352,228
|
2. Trả trước cho người bán
|
251,928
|
254,008
|
247,951
|
241,866
|
859,841
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,065,762
|
1,555,370
|
1,167,733
|
1,531,944
|
1,978,515
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58,588
|
-58,239
|
-120,625
|
-120,625
|
-128,902
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,447,993
|
20,347,663
|
20,516,694
|
20,903,080
|
21,206,294
|
1. Hàng tồn kho
|
22,449,358
|
20,348,597
|
20,517,628
|
20,904,015
|
21,207,228
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,366
|
-935
|
-935
|
-935
|
-935
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
151,366
|
233,674
|
116,510
|
99,053
|
55,886
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50,400
|
130,619
|
36,083
|
26,545
|
35,170
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
94,324
|
93,269
|
71,649
|
63,749
|
18,357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,642
|
9,786
|
8,778
|
8,759
|
2,360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,094,374
|
25,908,531
|
26,438,893
|
26,283,131
|
26,943,991
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
572,102
|
516,580
|
324,431
|
261,064
|
243,769
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
142,977
|
126,549
|
89,310
|
86,265
|
89,279
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
429,125
|
390,031
|
235,121
|
174,799
|
154,489
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,174,767
|
1,126,131
|
1,116,922
|
1,075,899
|
1,050,266
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,020,386
|
991,677
|
973,090
|
943,195
|
921,726
|
- Nguyên giá
|
2,623,576
|
2,622,279
|
2,635,667
|
2,621,591
|
2,633,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,603,190
|
-1,630,603
|
-1,662,577
|
-1,678,396
|
-1,711,288
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
154,380
|
134,454
|
143,831
|
132,704
|
128,540
|
- Nguyên giá
|
267,197
|
255,674
|
272,797
|
267,388
|
272,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,817
|
-121,220
|
-128,966
|
-134,684
|
-143,991
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
475,808
|
2,524,643
|
2,705,580
|
2,696,169
|
2,674,336
|
- Nguyên giá
|
598,677
|
2,730,813
|
2,931,525
|
2,944,200
|
2,944,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122,869
|
-206,171
|
-225,945
|
-248,031
|
-269,864
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,244,517
|
18,265,192
|
18,714,817
|
18,667,547
|
19,488,120
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16,652,148
|
17,672,823
|
18,122,448
|
18,075,178
|
18,895,751
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
592,369
|
592,369
|
592,369
|
592,369
|
592,369
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
393,771
|
325,590
|
425,446
|
418,808
|
441,165
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
170,474
|
161,639
|
156,694
|
150,057
|
165,071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
223,297
|
163,951
|
268,751
|
268,751
|
276,094
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,180,456
|
54,069,051
|
54,805,887
|
54,441,184
|
58,777,429
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,091,459
|
34,542,659
|
35,064,744
|
34,370,047
|
38,297,527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,997,831
|
22,551,228
|
22,021,802
|
20,842,999
|
21,453,086
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,384,326
|
9,637,999
|
9,323,714
|
8,228,058
|
7,903,273
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
738,678
|
573,795
|
527,646
|
570,414
|
574,124
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,320,067
|
1,415,903
|
1,412,958
|
1,309,749
|
1,978,926
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
330,824
|
18,747
|
125,222
|
77,409
|
232,244
|
6. Phải trả người lao động
|
69,164
|
58,633
|
60,629
|
57,543
|
66,758
|
7. Chi phí phải trả
|
9,748,971
|
9,480,507
|
9,176,270
|
9,242,815
|
8,909,502
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
911,925
|
934,520
|
843,535
|
857,103
|
1,352,233
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,475
|
5,580
|
5,835
|
6,002
|
11,029
|
II. Nợ dài hạn
|
11,093,628
|
11,991,431
|
13,042,942
|
13,527,048
|
16,844,442
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
529
|
529
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,961
|
4,855
|
4,845
|
4,612
|
4,508
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,353,761
|
11,370,250
|
11,950,045
|
12,437,042
|
15,724,755
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
833
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,088,997
|
19,526,392
|
19,741,143
|
20,071,137
|
20,479,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,088,997
|
19,526,392
|
19,741,143
|
20,071,137
|
20,479,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
10,350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,944
|
11,944
|
11,944
|
11,944
|
11,944
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-185,236
|
-185,236
|
-185,236
|
-185,236
|
-185,236
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,074,504
|
2,074,586
|
2,594,082
|
2,594,082
|
2,594,082
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,953,998
|
6,354,655
|
6,043,262
|
6,355,250
|
6,606,412
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
485,400
|
425,545
|
545,993
|
493,907
|
424,719
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
876,009
|
912,665
|
919,313
|
937,320
|
1,094,922
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,180,456
|
54,069,051
|
54,805,887
|
54,441,184
|
58,777,429
|