単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,169,657 811,855 1,164,712 1,241,331 2,012,503
Các khoản giảm trừ doanh thu 110,032 249 2,865 13,718 12,615
Doanh thu thuần 5,059,625 811,605 1,161,847 1,227,612 1,999,888
Giá vốn hàng bán 2,469,342 237,401 462,248 385,324 660,054
Lợi nhuận gộp 2,590,283 574,204 699,599 842,288 1,339,833
Doanh thu hoạt động tài chính 19,783 2,744 133,643 3,415 25,910
Chi phí tài chính 296,273 164,303 373,958 342,115 355,214
Trong đó: Chi phí lãi vay 296,233 164,303 373,924 341,914 355,077
Chi phí bán hàng 290,173 203,095 326,207 223,609 313,802
Chi phí quản lý doanh nghiệp 223,481 145,857 222,234 139,189 167,980
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,368,882 123,233 366,104 384,016 1,718,144
Thu nhập khác 3,721 11,081 2,245 7,784 5,304
Chi phí khác 10,588 6,525 2,485 12,896 22,858
Lợi nhuận khác -6,867 4,556 -240 -5,112 -17,554
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 568,743 59,540 455,261 243,225 1,189,396
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,362,016 127,789 365,864 378,904 1,700,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 312,261 8,552 65,902 15,888 167,576
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 -94,179 -7,343
Chi phí thuế TNDN 312,273 8,552 -28,276 15,888 160,234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,049,743 119,237 394,141 363,015 1,540,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,220 1,121 13,462 18,620 170,569
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,050,962 118,116 380,678 344,395 1,369,788
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)