単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,241,331 2,012,503 1,847,316 2,524,449 828,737
Các khoản giảm trừ doanh thu 13,718 12,615 4,801 3,753 353
Doanh thu thuần 1,227,612 1,999,888 1,842,515 2,520,696 828,384
Giá vốn hàng bán 385,324 660,054 1,138,365 711,713 318,477
Lợi nhuận gộp 842,288 1,339,833 704,151 1,808,983 509,907
Doanh thu hoạt động tài chính 3,415 25,910 101,989 -31,316 10,015
Chi phí tài chính 342,115 355,214 308,482 339,494 308,489
Trong đó: Chi phí lãi vay 341,914 355,077 291,546 318,879 307,653
Chi phí bán hàng 223,609 313,802 256,537 239,311 204,378
Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,189 167,980 136,614 98,805 128,959
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 384,016 1,718,144 375,534 1,703,089 407,907
Thu nhập khác 7,784 5,304 3,920 8,615 9,837
Chi phí khác 12,896 22,858 7,228 35,083 26,789
Lợi nhuận khác -5,112 -17,554 -3,309 -26,468 -16,952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 243,225 1,189,396 271,027 603,032 529,811
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 378,904 1,700,590 372,226 1,676,621 390,955
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,888 167,576 12,589 213,658 3,368
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,343 -5,923 -4,747 -34,799
Chi phí thuế TNDN 15,888 160,234 6,666 208,911 -31,431
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 363,015 1,540,357 365,559 1,467,710 422,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,620 170,569 7,294 1,444 6,703
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 344,395 1,369,788 358,266 1,466,266 415,683
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)