Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,169,657
|
811,855
|
1,164,712
|
1,241,331
|
2,012,503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
110,032
|
249
|
2,865
|
13,718
|
12,615
|
Doanh thu thuần
|
5,059,625
|
811,605
|
1,161,847
|
1,227,612
|
1,999,888
|
Giá vốn hàng bán
|
2,469,342
|
237,401
|
462,248
|
385,324
|
660,054
|
Lợi nhuận gộp
|
2,590,283
|
574,204
|
699,599
|
842,288
|
1,339,833
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,783
|
2,744
|
133,643
|
3,415
|
25,910
|
Chi phí tài chính
|
296,273
|
164,303
|
373,958
|
342,115
|
355,214
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
296,233
|
164,303
|
373,924
|
341,914
|
355,077
|
Chi phí bán hàng
|
290,173
|
203,095
|
326,207
|
223,609
|
313,802
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
223,481
|
145,857
|
222,234
|
139,189
|
167,980
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,368,882
|
123,233
|
366,104
|
384,016
|
1,718,144
|
Thu nhập khác
|
3,721
|
11,081
|
2,245
|
7,784
|
5,304
|
Chi phí khác
|
10,588
|
6,525
|
2,485
|
12,896
|
22,858
|
Lợi nhuận khác
|
-6,867
|
4,556
|
-240
|
-5,112
|
-17,554
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
568,743
|
59,540
|
455,261
|
243,225
|
1,189,396
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,362,016
|
127,789
|
365,864
|
378,904
|
1,700,590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
312,261
|
8,552
|
65,902
|
15,888
|
167,576
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
|
-94,179
|
|
-7,343
|
Chi phí thuế TNDN
|
312,273
|
8,552
|
-28,276
|
15,888
|
160,234
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,049,743
|
119,237
|
394,141
|
363,015
|
1,540,357
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,220
|
1,121
|
13,462
|
18,620
|
170,569
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,050,962
|
118,116
|
380,678
|
344,395
|
1,369,788
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|