Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,921,837
|
7,100,284
|
6,528,221
|
8,203,949
|
5,224,571
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
199,065
|
135,712
|
21,090
|
131,942
|
29,448
|
Doanh thu thuần
|
7,722,772
|
6,964,572
|
6,507,132
|
8,072,006
|
5,195,123
|
Giá vốn hàng bán
|
4,474,079
|
3,738,871
|
3,745,676
|
3,755,438
|
1,802,861
|
Lợi nhuận gộp
|
3,248,693
|
3,225,701
|
2,761,456
|
4,316,568
|
3,392,263
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,484
|
69,010
|
117,004
|
88,684
|
167,412
|
Chi phí tài chính
|
533,846
|
1,043,098
|
882,115
|
905,602
|
1,309,211
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
559,449
|
821,510
|
877,003
|
905,554
|
1,293,839
|
Chi phí bán hàng
|
690,358
|
627,457
|
763,633
|
868,659
|
1,062,432
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
714,300
|
560,932
|
536,576
|
583,366
|
674,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,430,536
|
2,072,950
|
1,841,144
|
2,836,493
|
2,467,849
|
Thu nhập khác
|
72,601
|
57,306
|
184,814
|
21,227
|
27,166
|
Chi phí khác
|
86,409
|
528,807
|
104,078
|
127,343
|
43,526
|
Lợi nhuận khác
|
-13,809
|
-471,501
|
80,736
|
-106,116
|
-16,360
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,086,863
|
1,009,726
|
1,145,009
|
788,868
|
1,954,804
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,416,727
|
1,601,449
|
1,921,880
|
2,730,377
|
2,451,490
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
276,285
|
268,189
|
249,780
|
416,125
|
253,809
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8,230
|
-36,139
|
72
|
5
|
-112,041
|
Chi phí thuế TNDN
|
268,055
|
232,050
|
249,852
|
416,130
|
141,768
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,148,672
|
1,369,399
|
1,672,028
|
2,314,246
|
2,309,721
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
190,607
|
96,652
|
38,931
|
-127,042
|
204,066
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,958,065
|
1,272,747
|
1,633,098
|
2,441,289
|
2,105,655
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|