I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,416,727
|
1,601,449
|
1,876,880
|
2,730,377
|
2,451,490
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
295,290
|
820,117
|
-231,978
|
896,882
|
416,375
|
- Khấu hao TSCĐ
|
236,732
|
186,203
|
189,816
|
272,413
|
262,069
|
- Các khoản dự phòng
|
-28,829
|
113,286
|
95,643
|
10,904
|
11,503
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20
|
0
|
-21
|
-16
|
-24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-426,515
|
-300,882
|
-1,363,249
|
-291,974
|
-1,148,677
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
513,922
|
821,510
|
877,003
|
905,554
|
1,293,839
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-31,170
|
0
|
-2,335
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,712,018
|
2,421,566
|
1,644,902
|
3,627,258
|
2,867,864
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
641,283
|
-563,308
|
-777,287
|
-2,377,047
|
-457,808
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,974,469
|
982,569
|
2,036,231
|
-1,768,284
|
-1,368,546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,750,944
|
-549,153
|
-312,201
|
-375,853
|
890,383
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
31,307
|
32,710
|
11,164
|
23,813
|
24,923
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,415,504
|
-1,501,284
|
-1,537,703
|
-1,778,776
|
-2,116,079
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-254,590
|
-423,844
|
-241,948
|
-81,472
|
-414,129
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,776
|
2,011
|
1
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-82,646
|
-42,632
|
-97,460
|
-184,965
|
-203,965
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,416,119
|
358,636
|
725,700
|
-2,915,326
|
-777,352
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191,787
|
-56,732
|
-162,911
|
-146,119
|
-260,673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
592
|
4,910
|
87,517
|
235
|
5,957
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112,300
|
-201,506
|
-210,755
|
19,831
|
-231,899
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
418,601
|
45,435
|
139,730
|
330,350
|
24,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,141,116
|
-1,005,040
|
-743,782
|
-869,060
|
-1,286,292
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86,708
|
127,022
|
118,341
|
1,029,060
|
590,167
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-937,302
|
-1,085,911
|
-771,860
|
364,297
|
-1,158,440
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
60,172
|
10,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-15,921
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,257,768
|
9,861,676
|
5,588,661
|
9,965,138
|
14,731,956
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,908,133
|
-7,088,864
|
-6,402,617
|
-6,117,556
|
-10,889,481
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-461,608
|
-890,012
|
-914,016
|
-1,034,962
|
-1,028,798
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-111,973
|
1,927,052
|
-1,717,973
|
2,812,620
|
2,813,678
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,366,844
|
1,199,776
|
-1,764,133
|
261,591
|
877,886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
416,724
|
1,775,587
|
2,984,749
|
1,070,647
|
1,332,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
-13
|
21
|
16
|
24
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,783,587
|
2,975,350
|
1,220,637
|
1,332,254
|
2,210,164
|