単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 124,469 88,650 111,606 58,302 -13,531
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,320 9,548 42,345 34,373 31,621
- Khấu hao TSCĐ 24,478 25,132 20,768 16,192 22,408
- Các khoản dự phòng 3,330 -2,515 -837 1,086 -464
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34,423 -23,230 -2,974 -17,255 -11,589
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,935 10,160 25,389 34,350 21,266
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 130,790 98,197 153,951 92,675 18,090
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,575 41,129 -24,208 1,052 19,804
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,551 -22,251 -1,272 16,489 15,897
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9,435 40,075 43,373 -48,558 -68,025
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,053 -231,859 184 5,932 4,967
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,935 -10,160 -25,389 -22,644 -21,708
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,955 -23,924 -29,764 -9,525 -5,457
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18 12 441 35 8
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,193 -26,402 -17,217 -6,351 -1,454
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53,319 -135,182 100,100 29,104 -37,878
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -147,319 -168,153 -142,464 -43,209 -10,197
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,601 6,908 32,732 22,022 1,195
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -406,000 -333,000 -239,500 -122,500 -13,205
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 444,501 398,000 209,500 203,647 264,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32,703 24,959 19,147 23,319 18,366
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -74,514 -71,286 -120,584 83,279 260,660
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,111,369 1,051,953 667,340 523,235 281,739
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,022,258 -795,514 -596,417 -616,032 -513,142
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -649 0 -1,298 -649
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57,160 -52,051 -43,567 -1,208 -24,945
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,950 203,739 27,356 -95,303 -256,996
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,755 -2,729 6,871 17,080 -34,215
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,220 24,976 22,247 29,118 46,198
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,976 22,247 29,118 46,198 11,983