単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,743,425 2,947,447 2,846,140 2,996,225 2,609,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 602,044 153,312 429,404 351,365 626,537
1. Tiền 333,544 149,812 223,404 150,365 195,449
2. Các khoản tương đương tiền 268,500 3,500 206,000 201,000 431,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 28,000 30,500 15,500 10,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,745 738,992 1,139,011 998,341 463,776
1. Phải thu khách hàng 575,753 727,645 1,155,892 987,022 499,278
2. Trả trước cho người bán 15,379 19,680 15,466 48,430 6,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,637 41,105 19,822 18,658 14,621
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,024 -49,439 -52,169 -55,769 -56,556
IV. Tổng hàng tồn kho 1,520,213 1,970,444 1,212,864 1,592,665 1,466,097
1. Hàng tồn kho 1,522,740 1,972,972 1,215,391 1,595,193 1,466,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,527 -2,527 -2,527 -2,527 -585
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,422 56,699 34,362 38,353 42,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,033 7,001 3,926 4,513 5,977
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,037 29,429 30,177 31,981 35,707
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,352 20,269 259 1,860 436
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 710,455 682,734 675,659 660,265 669,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,875 3,875 3,875 3,875 3,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,875 3,875 3,875 3,875 3,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 646,373 661,136 652,323 636,505 633,176
1. Tài sản cố định hữu hình 433,566 449,492 442,005 426,012 420,484
- Nguyên giá 1,220,654 1,241,035 1,262,311 1,267,307 1,276,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,088 -791,543 -820,306 -841,296 -856,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,028 5,736 5,017 6,028 9,103
- Nguyên giá 8,102 8,102 7,052 8,312 11,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,074 -2,366 -2,035 -2,284 -2,717
3. Tài sản cố định vô hình 206,779 205,908 205,301 204,466 203,589
- Nguyên giá 244,759 244,759 245,068 245,068 245,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,980 -38,851 -39,767 -40,603 -41,479
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,681 5,681 5,681 5,681 5,161
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,662 11,662 11,662 11,662 11,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,981 -5,981 -5,981 -5,981 -6,501
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,382 3,671 3,366 3,749 19,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,904 2,473 2,255 2,537 2,672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,143 863 863 863 15,679
3. Tài sản dài hạn khác 335 335 248 349 678
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,453,879 3,630,181 3,521,800 3,656,490 3,278,053
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,167,924 2,278,405 2,137,612 2,208,003 1,758,230
I. Nợ ngắn hạn 2,158,324 2,269,656 2,129,437 2,199,928 1,741,365
1. Vay và nợ ngắn 1,483,912 1,433,061 1,021,599 1,104,874 771,601
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,766 498,241 547,435 415,755 468,009
4. Người mua trả tiền trước 22,960 9,296 16,229 30,548 21,600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,569 118,207 143,792 126,683 150,125
6. Phải trả người lao động 81,953 39,637 86,868 144,085 126,684
7. Chi phí phải trả 115,400 107,343 235,773 314,862 147,582
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,944 20,698 16,017 14,735 14,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,080 6,080 4,000 4,000 3,500
II. Nợ dài hạn 9,600 8,749 8,175 8,075 16,865
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 7,579
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,600 8,749 8,175 8,075 9,286
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,285,955 1,351,776 1,384,188 1,448,487 1,519,823
I. Vốn chủ sở hữu 1,285,955 1,351,776 1,384,188 1,448,487 1,519,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 571,680 571,680 571,680 571,680 571,680
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 24,230 24,230 24,230 24,230 24,230
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 206,035 206,035 215,631 215,631 215,631
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,192 13,192 13,192 13,192 13,192
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257,838 320,922 337,032 389,710 434,253
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,739 37,093 57,724 44,386 37,464
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 212,981 215,717 222,423 234,044 260,836
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,453,879 3,630,181 3,521,800 3,656,490 3,278,053