単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,947,447 2,846,140 2,996,225 2,609,030 2,871,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,312 429,404 351,365 626,537 359,499
1. Tiền 149,812 223,404 150,365 195,449 248,499
2. Các khoản tương đương tiền 3,500 206,000 201,000 431,088 111,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 30,500 15,500 10,500 4,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 738,992 1,139,011 998,341 463,776 869,011
1. Phải thu khách hàng 727,645 1,155,892 987,022 499,278 875,110
2. Trả trước cho người bán 19,680 15,466 48,430 6,433 28,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,105 19,822 18,658 14,621 22,305
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,439 -52,169 -55,769 -56,556 -56,556
IV. Tổng hàng tồn kho 1,970,444 1,212,864 1,592,665 1,466,097 1,587,827
1. Hàng tồn kho 1,972,972 1,215,391 1,595,193 1,466,682 1,588,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,527 -2,527 -2,527 -585 -585
V. Tài sản ngắn hạn khác 56,699 34,362 38,353 42,120 51,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,001 3,926 4,513 5,977 7,243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,429 30,177 31,981 35,707 36,308
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20,269 259 1,860 436 7,574
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 682,734 675,659 660,265 669,023 641,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,875 3,875 3,875 3,972 4,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,875 3,875 3,875 3,972 4,650
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 661,136 652,323 636,505 633,176 619,953
1. Tài sản cố định hữu hình 449,492 442,005 426,012 420,484 408,302
- Nguyên giá 1,241,035 1,262,311 1,267,307 1,276,661 1,286,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -791,543 -820,306 -841,296 -856,177 -877,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,736 5,017 6,028 9,103 8,638
- Nguyên giá 8,102 7,052 8,312 11,820 11,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,366 -2,035 -2,284 -2,717 -3,182
3. Tài sản cố định vô hình 205,908 205,301 204,466 203,589 203,013
- Nguyên giá 244,759 245,068 245,068 245,068 245,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,851 -39,767 -40,603 -41,479 -42,355
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,681 5,681 5,681 5,161 5,161
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,662 11,662 11,662 11,662 11,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,981 -5,981 -5,981 -6,501 -6,501
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,671 3,366 3,749 19,029 3,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,473 2,255 2,537 2,672 2,671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 863 863 863 15,679 370
3. Tài sản dài hạn khác 335 248 349 678 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,630,181 3,521,800 3,656,490 3,278,053 3,513,037
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,278,405 2,137,612 2,208,003 1,758,230 1,924,363
I. Nợ ngắn hạn 2,269,656 2,129,437 2,199,928 1,741,365 1,916,029
1. Vay và nợ ngắn 1,433,061 1,021,599 1,104,874 771,601 815,215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 498,241 547,435 415,755 468,009 647,834
4. Người mua trả tiền trước 9,296 16,229 30,548 21,600 23,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,207 143,792 126,683 150,125 124,598
6. Phải trả người lao động 39,637 86,868 144,085 126,684 56,899
7. Chi phí phải trả 107,343 235,773 314,862 147,582 175,821
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,698 16,017 14,735 14,799 18,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,080 4,000 4,000 3,500 3,500
II. Nợ dài hạn 8,749 8,175 8,075 16,865 8,334
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 7,579 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 8,749 8,175 8,075 9,286 8,334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,351,776 1,384,188 1,448,487 1,519,823 1,588,674
I. Vốn chủ sở hữu 1,351,776 1,384,188 1,448,487 1,519,823 1,588,674
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 571,680 571,680 571,680 571,680 571,680
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 24,230 24,230 24,230 24,230 24,230
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 206,035 215,631 215,631 215,631 219,253
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,192 13,192 13,192 13,192 13,192
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,922 337,032 389,710 434,253 510,153
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,093 57,724 44,386 37,464 49,930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 215,717 222,423 234,044 260,836 250,167
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,630,181 3,521,800 3,656,490 3,278,053 3,513,037