単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,229,192 1,968,963 2,960,062 2,058,972 2,501,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 26,318 28,514 44,054 27,989 30,335
Doanh thu thuần 2,202,874 1,940,449 2,916,008 2,030,983 2,470,804
Giá vốn hàng bán 1,975,450 1,676,779 2,427,250 1,741,492 2,119,149
Lợi nhuận gộp 227,424 263,670 488,758 289,491 351,655
Doanh thu hoạt động tài chính 7,187 4,339 8,338 3,963 11,236
Chi phí tài chính 36,859 20,480 26,508 19,914 21,927
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,779 17,635 16,607 11,424 11,171
Chi phí bán hàng 85,214 118,684 183,559 123,980 163,453
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,452 34,957 52,788 67,008 56,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,086 93,889 234,240 82,553 120,891
Thu nhập khác 488 136 886 319 5,320
Chi phí khác 132 2,933 1,047 1,937 1,421
Lợi nhuận khác 355 -2,796 -161 -1,619 3,900
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 67,442 91,093 234,080 80,934 124,791
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,835 5,426 43,750 16,635 39,687
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,143 12,143 -14,816
Chi phí thuế TNDN 16,692 17,568 43,750 16,635 24,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,750 73,525 190,330 64,300 99,920
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,345 8,708 22,691 11,621 26,793
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,404 64,816 167,639 52,678 73,127
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)