Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,229,192
|
1,968,963
|
2,960,062
|
2,058,972
|
2,501,138
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26,318
|
28,514
|
44,054
|
27,989
|
30,335
|
Doanh thu thuần
|
2,202,874
|
1,940,449
|
2,916,008
|
2,030,983
|
2,470,804
|
Giá vốn hàng bán
|
1,975,450
|
1,676,779
|
2,427,250
|
1,741,492
|
2,119,149
|
Lợi nhuận gộp
|
227,424
|
263,670
|
488,758
|
289,491
|
351,655
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,187
|
4,339
|
8,338
|
3,963
|
11,236
|
Chi phí tài chính
|
36,859
|
20,480
|
26,508
|
19,914
|
21,927
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,779
|
17,635
|
16,607
|
11,424
|
11,171
|
Chi phí bán hàng
|
85,214
|
118,684
|
183,559
|
123,980
|
163,453
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,452
|
34,957
|
52,788
|
67,008
|
56,619
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,086
|
93,889
|
234,240
|
82,553
|
120,891
|
Thu nhập khác
|
488
|
136
|
886
|
319
|
5,320
|
Chi phí khác
|
132
|
2,933
|
1,047
|
1,937
|
1,421
|
Lợi nhuận khác
|
355
|
-2,796
|
-161
|
-1,619
|
3,900
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
67,442
|
91,093
|
234,080
|
80,934
|
124,791
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,835
|
5,426
|
43,750
|
16,635
|
39,687
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-12,143
|
12,143
|
|
|
-14,816
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,692
|
17,568
|
43,750
|
16,635
|
24,872
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,750
|
73,525
|
190,330
|
64,300
|
99,920
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,345
|
8,708
|
22,691
|
11,621
|
26,793
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,404
|
64,816
|
167,639
|
52,678
|
73,127
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|