単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,960,062 2,058,972 2,501,138 2,588,746 3,592,775
Các khoản giảm trừ doanh thu 44,054 27,989 30,335 34,482 58,213
Doanh thu thuần 2,916,008 2,030,983 2,470,804 2,554,264 3,534,561
Giá vốn hàng bán 2,427,250 1,741,492 2,119,149 2,180,276 3,121,058
Lợi nhuận gộp 488,758 289,491 351,655 373,988 413,503
Doanh thu hoạt động tài chính 8,338 3,963 11,236 4,681 7,684
Chi phí tài chính 26,508 19,914 21,927 12,183 19,669
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,607 11,424 11,171 9,196 8,747
Chi phí bán hàng 183,559 123,980 163,453 183,772 145,487
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,788 67,008 56,619 45,139 72,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 234,240 82,553 120,891 137,573 183,740
Thu nhập khác 886 319 5,320 156 1,169
Chi phí khác 1,047 1,937 1,421 235 316
Lợi nhuận khác -161 -1,619 3,900 -79 853
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 234,080 80,934 124,791 137,495 184,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,750 16,635 39,687 11,545 36,694
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,816 14,816 370
Chi phí thuế TNDN 43,750 16,635 24,872 26,361 37,064
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 190,330 64,300 99,920 111,134 147,529
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22,691 11,621 26,793 18,520 31,836
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 167,639 52,678 73,127 92,614 115,692
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)