I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
67,442
|
91,093
|
234,080
|
80,934
|
124,791
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,870
|
26,110
|
46,084
|
36,781
|
26,409
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,037
|
24,435
|
22,715
|
22,112
|
22,888
|
- Các khoản dự phòng
|
5,428
|
3,700
|
651
|
1,520
|
-1,135
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
-234
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,291
|
-19,659
|
6,132
|
-2,071
|
-2,435
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23,695
|
17,635
|
16,586
|
15,219
|
7,325
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
123,312
|
117,203
|
280,164
|
117,715
|
151,201
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
355,315
|
-210,138
|
-426,854
|
158,840
|
537,495
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
149,480
|
-450,527
|
757,580
|
-379,801
|
128,511
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-680,637
|
233,129
|
249,956
|
-23,678
|
-157,027
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,263
|
-536
|
3,943
|
-635
|
-1,585
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,695
|
-17,635
|
-18,145
|
-10,098
|
-8,417
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,254
|
-33,818
|
549
|
-30,785
|
-20,554
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
150
|
-200
|
602
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,282
|
-10,170
|
-9,752
|
-10,724
|
-8,781
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92,499
|
-372,493
|
837,591
|
-179,368
|
621,446
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,553
|
10,392
|
-23,229
|
-6,289
|
-15,775
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
1,081
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,500
|
-8,000
|
-2,500
|
5,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
10,000
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,291
|
744
|
1,471
|
2,071
|
2,226
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
344
|
3,136
|
-24,258
|
10,782
|
-7,469
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,321,595
|
960,564
|
762,065
|
724,093
|
679,941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,027,602
|
-1,011,975
|
-1,173,235
|
-642,482
|
-1,010,897
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
476
|
-291
|
-867
|
1,564
|
-1,106
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,549
|
-32,674
|
-125,205
|
7,372
|
-6,742
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
286,919
|
-84,377
|
-537,241
|
90,547
|
-338,804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
194,765
|
-453,733
|
276,092
|
-78,039
|
275,172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
407,279
|
607,044
|
153,312
|
429,404
|
351,365
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
602,044
|
153,312
|
429,404
|
351,365
|
626,537
|