単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 67,442 91,093 234,080 80,934 124,791
2. Điều chỉnh cho các khoản 55,870 26,110 46,084 36,781 26,409
- Khấu hao TSCĐ 28,037 24,435 22,715 22,112 22,888
- Các khoản dự phòng 5,428 3,700 651 1,520 -1,135
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -234
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,291 -19,659 6,132 -2,071 -2,435
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23,695 17,635 16,586 15,219 7,325
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 123,312 117,203 280,164 117,715 151,201
- Tăng, giảm các khoản phải thu 355,315 -210,138 -426,854 158,840 537,495
- Tăng, giảm hàng tồn kho 149,480 -450,527 757,580 -379,801 128,511
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -680,637 233,129 249,956 -23,678 -157,027
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,263 -536 3,943 -635 -1,585
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23,695 -17,635 -18,145 -10,098 -8,417
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,254 -33,818 549 -30,785 -20,554
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 150 -200 602
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,282 -10,170 -9,752 -10,724 -8,781
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -92,499 -372,493 837,591 -179,368 621,446
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,553 10,392 -23,229 -6,289 -15,775
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1,081
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,500 -8,000 -2,500 5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10,000 5,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,291 744 1,471 2,071 2,226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 344 3,136 -24,258 10,782 -7,469
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,321,595 960,564 762,065 724,093 679,941
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,027,602 -1,011,975 -1,173,235 -642,482 -1,010,897
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 476 -291 -867 1,564 -1,106
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,549 -32,674 -125,205 7,372 -6,742
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 286,919 -84,377 -537,241 90,547 -338,804
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 194,765 -453,733 276,092 -78,039 275,172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 407,279 607,044 153,312 429,404 351,365
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 602,044 153,312 429,404 351,365 626,537