I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
201,506
|
371,367
|
234,996
|
196,249
|
531,113
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
168,677
|
163,722
|
186,567
|
245,622
|
149,580
|
- Khấu hao TSCĐ
|
83,047
|
93,204
|
87,677
|
115,689
|
92,150
|
- Các khoản dự phòng
|
972
|
14,147
|
10,829
|
15,086
|
6,816
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
-234
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-379
|
-2,551
|
-826
|
-2,614
|
-5,860
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
85,037
|
58,923
|
88,887
|
117,462
|
56,708
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
370,183
|
535,089
|
421,563
|
441,871
|
680,692
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
207,409
|
353,792
|
-389,354
|
66,530
|
111,128
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
166,672
|
-1,385,659
|
196,191
|
816,065
|
55,763
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-99,191
|
336,610
|
-183,784
|
-310,814
|
259,361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,247
|
292
|
824
|
1,375
|
288
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-85,037
|
-58,923
|
-87,867
|
-117,462
|
-57,799
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-51,528
|
-55,190
|
-66,514
|
-31,751
|
-87,411
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,278
|
122
|
100
|
0
|
602
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,427
|
-14,699
|
-24,755
|
-38,796
|
-41,387
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
502,606
|
-288,566
|
-133,598
|
827,018
|
921,236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77,222
|
-73,047
|
-73,459
|
-12,468
|
-46,481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
68
|
1,735
|
212
|
129
|
1,081
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
-4,000
|
-22,000
|
-5,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,347
|
0
|
51
|
0
|
15,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
311
|
552
|
564
|
2,485
|
5,651
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52,497
|
-73,761
|
-76,633
|
-31,854
|
-30,249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,022,624
|
4,119,065
|
5,542,754
|
4,161,763
|
3,126,662
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,349,711
|
-3,849,177
|
-4,890,164
|
-4,747,672
|
-3,837,309
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-361
|
-1,740
|
-541
|
-1,979
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100,748
|
-82,818
|
-145,539
|
-147,721
|
-158,868
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-427,834
|
186,709
|
505,312
|
-734,171
|
-871,494
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,275
|
-175,617
|
295,081
|
60,992
|
19,493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
397,285
|
419,559
|
243,942
|
541,052
|
607,044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
419,560
|
243,942
|
539,023
|
602,044
|
626,537
|