Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,063,784
|
1,125,647
|
1,277,960
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,063,784
|
1,125,647
|
1,277,960
|
Giá vốn hàng bán
|
546,957
|
590,599
|
649,292
|
Lợi nhuận gộp
|
516,826
|
535,049
|
628,668
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
948,149
|
744,074
|
784,208
|
Chi phí tài chính
|
1,196,484
|
1,345,278
|
852,686
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
883,651
|
967,422
|
587,196
|
Chi phí bán hàng
|
6,119
|
20
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81,538
|
70,352
|
73,241
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
204,408
|
-186,707
|
441,279
|
Thu nhập khác
|
140,554
|
49,117
|
44,007
|
Chi phí khác
|
11,875
|
9,905
|
17,248
|
Lợi nhuận khác
|
128,679
|
39,212
|
26,759
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23,573
|
-50,179
|
-45,670
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
333,086
|
-147,496
|
468,038
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
42,510
|
6,608
|
75,649
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,956
|
-1,383
|
-1,931
|
Chi phí thuế TNDN
|
37,554
|
5,225
|
73,718
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
295,532
|
-152,720
|
394,320
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-64,445
|
-116,809
|
37,607
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
359,977
|
-35,911
|
356,713
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|