単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244,691 320,454 369,343 339,703 248,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 244,691 320,454 369,343 339,703 248,460
Giá vốn hàng bán 129,534 168,440 155,058 162,986 162,808
Lợi nhuận gộp 115,157 152,015 214,285 176,717 85,652
Doanh thu hoạt động tài chính 175,404 137,887 295,465 178,249 172,607
Chi phí tài chính 334,565 250,275 242,222 87,566 272,624
Trong đó: Chi phí lãi vay 266,723 169,444 121,570 137,513 158,669
Chi phí bán hàng 5 3 3 3 -10
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,312 14,891 17,094 18,599 22,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -80,744 27,466 231,215 243,787 -61,189
Thu nhập khác 8,231 69,590 17,864 386 -43,833
Chi phí khác 345 30,893 -24,071 1,634 8,793
Lợi nhuận khác 7,886 38,697 41,935 -1,247 -52,626
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -19,422 2,733 -19,216 -5,011 -24,176
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -72,858 66,162 273,151 242,540 -113,815
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,211 1,173 48,231 29,401 -3,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -531 -477 -282 -434 -737
Chi phí thuế TNDN 680 695 47,949 28,967 -3,893
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -73,538 65,467 225,202 213,573 -109,922
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -42,011 7,837 27,170 55,659 -53,059
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31,527 57,630 198,032 157,914 -56,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)