TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,578,001
|
8,109,447
|
8,039,739
|
8,582,599
|
8,159,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
324,257
|
243,976
|
328,433
|
243,364
|
221,564
|
1. Tiền
|
74,532
|
243,976
|
216,811
|
185,650
|
183,549
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
249,726
|
0
|
111,622
|
57,713
|
38,015
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,180
|
512,980
|
33,480
|
38,980
|
38,980
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
490,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,159,042
|
7,285,989
|
7,615,799
|
8,245,629
|
7,847,338
|
1. Phải thu khách hàng
|
317,901
|
526,341
|
558,359
|
629,487
|
697,454
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,108,503
|
1,073,929
|
1,035,859
|
1,040,656
|
1,549,552
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,622,993
|
5,525,489
|
5,817,026
|
6,380,230
|
5,091,130
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
814
|
816
|
1,222
|
1,379
|
1,714
|
1. Hàng tồn kho
|
814
|
816
|
1,222
|
1,379
|
1,714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54,708
|
65,685
|
60,804
|
53,247
|
50,098
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,452
|
18,644
|
16,175
|
11,216
|
9,777
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,255
|
47,041
|
44,623
|
42,031
|
40,321
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,458,553
|
11,514,979
|
11,925,097
|
11,466,536
|
11,286,025
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
510,949
|
556,368
|
618,242
|
167,939
|
220,104
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500,251
|
543,377
|
526,826
|
47,719
|
22,507
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,399,728
|
9,716,888
|
9,104,627
|
8,973,388
|
8,842,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,994,945
|
9,314,712
|
8,705,056
|
8,576,424
|
8,447,997
|
- Nguyên giá
|
10,403,016
|
10,859,199
|
10,374,370
|
10,376,594
|
10,380,306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,408,071
|
-1,544,487
|
-1,669,314
|
-1,800,169
|
-1,932,309
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
959
|
900
|
841
|
783
|
724
|
- Nguyên giá
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274
|
-333
|
-391
|
-450
|
-509
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
403,825
|
401,277
|
398,729
|
396,181
|
393,634
|
- Nguyên giá
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
420,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,002
|
-19,550
|
-22,098
|
-24,646
|
-27,193
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
339,093
|
478,526
|
936,241
|
1,044,138
|
905,670
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
258,093
|
275,026
|
872,110
|
980,006
|
841,539
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
81,000
|
203,500
|
81,000
|
81,000
|
81,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-16,869
|
-16,869
|
-16,869
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,689
|
67,248
|
64,633
|
61,850
|
77,895
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,131
|
58,369
|
55,634
|
52,576
|
69,713
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,558
|
8,879
|
8,999
|
9,274
|
8,181
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
65,663
|
63,575
|
61,487
|
59,398
|
57,310
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,036,554
|
19,624,426
|
19,964,836
|
20,049,134
|
19,445,718
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,300,452
|
9,825,490
|
9,944,088
|
9,818,200
|
9,328,358
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,079,292
|
3,654,565
|
3,872,843
|
4,089,035
|
3,275,679
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,363,368
|
1,403,923
|
1,520,540
|
1,766,747
|
1,335,445
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,223,110
|
1,714,788
|
1,750,964
|
1,715,166
|
1,386,183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
98,277
|
98,277
|
98,277
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,568
|
28,883
|
68,935
|
93,199
|
82,853
|
6. Phải trả người lao động
|
2,756
|
2,314
|
2,676
|
2,748
|
3,665
|
7. Chi phí phải trả
|
265,182
|
267,732
|
291,079
|
278,574
|
284,744
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
189,309
|
138,648
|
140,372
|
134,325
|
182,789
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,221,160
|
6,170,925
|
6,071,246
|
5,729,165
|
6,052,679
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
250,864
|
250,864
|
224,864
|
224,864
|
369,157
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
856,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,034,922
|
4,984,848
|
4,911,329
|
4,569,409
|
4,748,791
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
79,360
|
79,201
|
79,041
|
78,882
|
78,722
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,736,102
|
9,798,936
|
10,020,747
|
10,230,934
|
10,117,360
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,736,102
|
9,798,936
|
10,020,747
|
10,230,934
|
10,117,360
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
7,300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186,649
|
244,301
|
442,333
|
600,237
|
541,038
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,249,453
|
2,254,635
|
2,278,414
|
2,330,698
|
2,276,323
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,036,554
|
19,624,426
|
19,964,836
|
20,049,134
|
19,445,718
|