I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-72,858
|
66,162
|
273,151
|
242,547
|
-113,815
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
391,000
|
349,781
|
357,020
|
195,962
|
270,718
|
- Khấu hao TSCĐ
|
107,667
|
141,080
|
130,102
|
135,519
|
135,813
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
16,869
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,122
|
58,662
|
56,952
|
-78,084
|
76,996
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
18,315
|
-5,127
|
16,187
|
483
|
-101,291
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
267,140
|
155,166
|
136,910
|
138,044
|
159,201
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
318,142
|
415,944
|
630,171
|
438,509
|
156,903
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,069,476
|
-117,744
|
-330,053
|
137,216
|
817,838
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-2
|
-406
|
-156
|
-336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-998,880
|
539,413
|
-396,381
|
-406,083
|
-16,932
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,494
|
-7,429
|
5,204
|
8,017
|
-15,656
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-490,000
|
490,000
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-173,501
|
-154,635
|
-130,124
|
-188,419
|
-150,639
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,319
|
-11,149
|
-8,871
|
-7,204
|
-37
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221,415
|
174,398
|
259,541
|
-18,120
|
791,142
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,705
|
-46,230
|
-28,362
|
-28,226
|
-47,083
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,748
|
22,468
|
-1,673
|
1,673
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-92,496
|
-53,878
|
-139,717
|
-46,398
|
-467,127
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,921
|
17,200
|
6,467
|
21,393
|
75,804
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
135,600
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-38,000
|
-131,800
|
-3,800
|
-135,600
|
-651,701
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
597,338
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,538
|
3,480
|
2,132
|
1,354
|
2,112
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114,994
|
-188,760
|
-164,953
|
-50,204
|
-490,656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
756
|
|
2,400
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,072
|
86,677
|
202,019
|
280,404
|
800,501
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273,095
|
-152,651
|
-212,732
|
-297,168
|
-1,125,163
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-68
|
-68
|
-68
|
-68
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
756
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-192,023
|
-66,042
|
-10,025
|
-16,832
|
-322,329
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85,602
|
-80,403
|
84,563
|
-85,155
|
-21,844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
334,628
|
324,257
|
243,976
|
328,433
|
243,364
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
122
|
-106
|
86
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
249,026
|
243,976
|
328,433
|
243,364
|
221,564
|