単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -72,858 66,162 273,151 242,547 -113,815
2. Điều chỉnh cho các khoản 391,000 349,781 357,020 195,962 270,718
- Khấu hao TSCĐ 107,667 141,080 130,102 135,519 135,813
- Các khoản dự phòng 0 16,869 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,122 58,662 56,952 -78,084 76,996
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 18,315 -5,127 16,187 483 -101,291
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 267,140 155,166 136,910 138,044 159,201
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 318,142 415,944 630,171 438,509 156,903
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,069,476 -117,744 -330,053 137,216 817,838
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2 -406 -156 -336
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -998,880 539,413 -396,381 -406,083 -16,932
- Tăng giảm chi phí trả trước 8,494 -7,429 5,204 8,017 -15,656
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -490,000 490,000 0
- Tiền lãi vay phải trả -173,501 -154,635 -130,124 -188,419 -150,639
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,319 -11,149 -8,871 -7,204 -37
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 221,415 174,398 259,541 -18,120 791,142
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,705 -46,230 -28,362 -28,226 -47,083
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17,748 22,468 -1,673 1,673 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -92,496 -53,878 -139,717 -46,398 -467,127
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,921 17,200 6,467 21,393 75,804
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 135,600 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -38,000 -131,800 -3,800 -135,600 -651,701
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 597,338
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,538 3,480 2,132 1,354 2,112
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -114,994 -188,760 -164,953 -50,204 -490,656
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 756 2,400
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81,072 86,677 202,019 280,404 800,501
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -273,095 -152,651 -212,732 -297,168 -1,125,163
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -68 -68 -68 -68
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 756 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -192,023 -66,042 -10,025 -16,832 -322,329
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -85,602 -80,403 84,563 -85,155 -21,844
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 334,628 324,257 243,976 328,433 243,364
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 122 -106 86 44
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 249,026 243,976 328,433 243,364 221,564