|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,799,467
|
4,203,354
|
4,171,767
|
3,638,657
|
4,238,063
|
|
I. Tiền
|
88,084
|
87,267
|
87,952
|
428,341
|
1,171,814
|
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
88,084
|
87,267
|
87,952
|
141,987
|
637,668
|
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
286,353
|
534,146
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,978,220
|
2,384,657
|
2,361,288
|
1,571,124
|
1,468,383
|
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
34,987
|
34,987
|
130,644
|
89,063
|
169,950
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,944,454
|
2,356,096
|
2,240,268
|
1,484,995
|
1,306,228
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1,220
|
-6,426
|
-9,624
|
-2,934
|
-7,795
|
|
III. Các khoản phải thu
|
486,061
|
641,044
|
644,373
|
674,456
|
554,119
|
|
1. Phải thu của khách hàng
|
303,094
|
467,218
|
458,077
|
501,916
|
341,043
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,669
|
21,632
|
6,323
|
7,929
|
7,116
|
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
214,352
|
221,824
|
246,930
|
232,376
|
276,760
|
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-74,054
|
-69,629
|
-66,958
|
-67,766
|
-70,800
|
|
IV. Hàng tồn kho
|
450
|
395
|
802
|
596
|
537
|
|
1. Hàng tồn kho
|
450
|
395
|
802
|
596
|
537
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,246,652
|
1,089,992
|
1,077,352
|
964,140
|
1,043,210
|
|
1. Tạm ứng
|
|
|
0
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186,532
|
174,587
|
147,388
|
131,985
|
117,329
|
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,789
|
2,495
|
5,116
|
4,353
|
4,644
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
733
|
280
|
453
|
435
|
585
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,057,598
|
912,629
|
924,396
|
827,368
|
920,652
|
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,059,234
|
738,226
|
680,944
|
1,133,994
|
351,924
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
46,202
|
45,708
|
46,864
|
45,843
|
46,850
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
46,202
|
45,708
|
46,864
|
45,843
|
46,850
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,572
|
6,053
|
8,752
|
8,118
|
7,530
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,630
|
2,414
|
5,416
|
5,086
|
4,801
|
|
- Nguyên giá
|
8,935
|
8,935
|
11,260
|
10,537
|
10,479
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,306
|
-6,521
|
-5,843
|
-5,451
|
-5,678
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,942
|
3,639
|
3,335
|
3,032
|
2,729
|
|
- Nguyên giá
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
8,250
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,309
|
-4,612
|
-4,915
|
-5,218
|
-5,521
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
832,996
|
551,675
|
516,597
|
995,447
|
239,045
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
30,000
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
838,996
|
551,675
|
522,297
|
972,647
|
242,945
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,000
|
|
-5,700
|
-7,200
|
-3,900
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
173,463
|
134,789
|
108,731
|
84,586
|
58,498
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172,355
|
133,668
|
108,122
|
83,638
|
57,983
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,109
|
1,122
|
609
|
948
|
516
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,858,700
|
4,941,580
|
4,852,711
|
4,772,651
|
4,589,986
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,672,570
|
3,724,568
|
3,652,663
|
3,549,770
|
3,433,885
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
763,675
|
1,009,370
|
910,267
|
897,610
|
692,955
|
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
363,086
|
592,920
|
546,642
|
550,368
|
395,527
|
|
3. Người mua trả tiền trước
|
276,207
|
254,341
|
194,170
|
155,606
|
126,124
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,426
|
21,490
|
14,932
|
21,016
|
9,409
|
|
5. Phải trả người lao động
|
21,355
|
34,602
|
24,535
|
20,865
|
12,912
|
|
6. Chi phí phải trả
|
63,678
|
31,117
|
25,216
|
20,078
|
13,869
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
89,601
|
106,017
|
129,988
|
149,755
|
148,984
|
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
334
|
128
|
|
884
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
334
|
128
|
|
884
|
|
|
III. Nợ khác
|
63,678
|
31,117
|
25,216
|
20,078
|
13,869
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,844,884
|
2,683,953
|
2,717,180
|
2,631,198
|
2,727,061
|
|
1. Dự phòng phí
|
1,617,362
|
1,693,715
|
1,721,464
|
1,759,018
|
1,695,459
|
|
2. Dự phòng toán học
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,134,218
|
890,907
|
889,909
|
759,359
|
914,685
|
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
93,304
|
99,331
|
105,807
|
112,821
|
116,918
|
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,182,079
|
1,214,288
|
1,196,954
|
1,218,257
|
1,153,544
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,176,292
|
1,208,501
|
1,192,049
|
1,213,862
|
1,149,185
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-25,296
|
-24,333
|
-34,593
|
-42,084
|
-71,644
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
21,485
|
21,485
|
21,931
|
21,931
|
21,931
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178,600
|
209,846
|
203,209
|
232,513
|
197,396
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5,787
|
5,787
|
4,905
|
4,395
|
4,360
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,787
|
5,787
|
4,905
|
4,395
|
4,360
|
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,051
|
2,724
|
3,093
|
4,623
|
2,557
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,858,700
|
4,941,580
|
4,852,711
|
4,772,651
|
4,589,986
|