単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,947,627 3,356,542 3,799,467 4,203,354 4,171,767
I. Tiền 215,837 434,574 88,084 87,267 87,952
1. Tiền mặt tại quỹ 49,816 105,092 88,084 87,267 87,952
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 166,021 329,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,460,841 1,704,443 1,978,220 2,384,657 2,361,288
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 199,853 43,550 34,987 34,987 130,644
2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,262,133 1,662,859 1,944,454 2,356,096 2,240,268
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -1,145 -1,966 -1,220 -6,426 -9,624
III. Các khoản phải thu 503,712 497,268 486,061 641,044 644,373
1. Phải thu của khách hàng 357,169 357,483 303,094 467,218 458,077
2. Trả trước cho người bán 31,951 13,896 42,669 21,632 6,323
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 187,182 200,236 214,352 221,824 246,930
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -72,589 -74,347 -74,054 -69,629 -66,958
IV. Hàng tồn kho 861 571 450 395 802
1. Hàng tồn kho 861 571 450 395 802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 766,375 719,685 1,246,652 1,089,992 1,077,352
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 220,300 205,766 186,532 174,587 147,388
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,980 2,574 1,789 2,495 5,116
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,893 793 733 280 453
7. Tài sản ngắn hạn khác 542,202 510,553 1,057,598 912,629 924,396
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,514,865 997,710 1,059,234 738,226 680,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,675 43,608 46,202 45,708 46,864
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 42,675 43,608 46,202 45,708 46,864
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 7,273 7,101 6,572 6,053 8,752
1. Tài sản cố định hữu hình 2,725 2,856 2,630 2,414 5,416
- Nguyên giá 10,452 9,364 8,935 8,935 11,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,727 -6,508 -6,306 -6,521 -5,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,548 4,245 3,942 3,639 3,335
- Nguyên giá 8,250 8,250 8,250 8,250 8,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,702 -4,005 -4,309 -4,612 -4,915
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,310,424 757,452 832,996 551,675 516,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 30,000 760,752 838,996 551,675 522,297
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,500 -3,300 -6,000 -5,700
V. Tổng tài sản dài hạn khác 154,493 189,549 173,463 134,789 108,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 153,287 188,342 172,355 133,668 108,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 1,206 1,206 1,109 1,122 609
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,462,493 4,354,253 4,858,700 4,941,580 4,852,711
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 3,267,929 3,118,405 3,672,570 3,724,568 3,652,663
I. Nợ ngắn hạn 859,945 764,585 763,675 1,009,370 910,267
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 462,457 380,659 363,086 592,920 546,642
3. Người mua trả tiền trước 258,143 251,264 276,207 254,341 194,170
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,534 17,563 13,426 21,490 14,932
5. Phải trả người lao động 21,248 20,044 21,355 34,602 24,535
6. Chi phí phải trả 33,958 35,606 63,678 31,117 25,216
7. Phải trả nội bộ 0
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 99,563 95,056 89,601 106,017 129,988
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 334 128
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 334 128
III. Nợ khác 33,958 35,606 63,678 31,117 25,216
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 2,374,026 2,318,215 2,844,884 2,683,953 2,717,180
1. Dự phòng phí 1,697,299 1,655,879 1,617,362 1,693,715 1,721,464
2. Dự phòng toán học 0
3. Dự phòng bồi thường 596,555 575,153 1,134,218 890,907 889,909
4. Dự phòng dao động lớn 80,172 87,183 93,304 99,331 105,807
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,189,341 1,233,245 1,182,079 1,214,288 1,196,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,184,915 1,227,390 1,176,292 1,208,501 1,192,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -21,105 -28,520 -25,296 -24,333 -34,593
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,503 1,503 1,503 1,503 1,503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 21,485 22,894 21,485 21,485 21,931
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 183,032 231,514 178,600 209,846 203,209
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 4,426 5,855 5,787 5,787 4,905
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,426 5,855 5,787 5,787 4,905
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,223 2,602 4,051 2,724 3,093
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,462,493 4,354,253 4,858,700 4,941,580 4,852,711