単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1- Thu phí bảo hiểm gốc 736,005 739,091 698,981 967,640 750,421
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 33,729 35,996 16,596 13,183 19,000
3- Các khoản giảm trừ 93,036 60,849 64,393 387,290 116,465
- Phí nhượng tái bảo hiểm 101,358 105,634 91,176 374,471 145,137
- Giảm phí bảo hiểm -36,700 -526 -4,057 -63,588 -30,428
- Hoàn phí bảo hiểm 28,379 -44,259 -22,727 76,407 1,756
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 9,984 30,878 23,048 63,496 36,154
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm -24,482 -14,356 -28,631 188,304 3,074
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 662,200 730,760 645,600 845,332 692,184
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 217,023 360,992 320,162 425,449 305,980
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 16,721 50,744 36,664 51,414 48,103
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 16,080 48,901 36,107 49,407 47,026
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 641 1,843 556 2,006
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 1,077
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 200,302 310,248 283,499 374,036 257,877
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 130,869 5,814 11,933 -34,979 20,432
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,616 6,602 6,136 5,945 5,975
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 359,736 381,050 402,124 461,957 381,202
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 359,736 381,050 402,124 461,957 381,202
+ Chi hoa hồng 41,158 80,599 75,685 69,829 53,467
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 318,578 300,452 326,439 392,128 327,736
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 697,522 703,714 703,692 806,959 665,486
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -35,322 27,046 -58,092 38,373 26,698
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,325 28,732 41,553 56,000 54,349
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 65,137 61,145 37,061 45,452 28,870
24. Chi hoạt động tài chính 697 1,587 -3,158 -165 9,256
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 64,440 59,558 40,219 45,616 19,614
26. Thu nhập hoạt động khác 143 994 2,067 2,026 3,289
27. Chi phí hoạt động khác 927 1,412 128 323 1,939
28. Lợi nhuận hoạt động khác -784 -418 1,939 1,703 1,350
29. Tổng lợi nhuận kế toán -19,991 57,455 -57,488 29,692 -6,687
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp -19,991 57,455 -57,488 29,692 -6,687
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp -19,991 57,455 -57,488 29,692 -6,687
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 69 5,400 -4,081 -219 991
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -20,060 52,055 -53,407 29,911 -7,678
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 671 65 536 -1,335 436
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ -20,730 51,990 -53,943 31,246 -8,114
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)