TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,693,929
|
2,411,977
|
3,564,243
|
4,203,354
|
I. Tiền
|
67,928
|
61,707
|
80,163
|
87,267
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
|
|
80,163
|
87,267
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
603,843
|
729,248
|
1,939,645
|
2,384,657
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
248,339
|
34,987
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
1,693,493
|
2,356,096
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
-2,187
|
-6,426
|
III. Các khoản phải thu
|
1,527,270
|
1,185,264
|
900,443
|
641,044
|
1. Phải thu của khách hàng
|
|
|
336,532
|
467,218
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
13,117
|
21,632
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
|
|
621,014
|
221,824
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
|
|
-70,220
|
-69,629
|
IV. Hàng tồn kho
|
743
|
691
|
1,242
|
395
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
1,242
|
395
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
557,145
|
435,067
|
642,750
|
1,089,992
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
154,354
|
174,587
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
2,939
|
2,495
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
503
|
280
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
557,145
|
435,067
|
484,953
|
912,629
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
862,676
|
1,250,109
|
860,219
|
738,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29,700
|
40,839
|
42,750
|
45,708
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
42,750
|
45,708
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
24,204
|
4,042
|
7,830
|
6,053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,204
|
4,042
|
2,979
|
2,414
|
- Nguyên giá
|
53,560
|
13,459
|
10,487
|
8,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,356
|
-9,417
|
-7,508
|
-6,521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
4,851
|
3,639
|
- Nguyên giá
|
|
|
8,250
|
8,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-3,399
|
-4,612
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
2,819
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
793,906
|
1,187,619
|
571,487
|
551,675
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
563,719
|
551,675
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
-4,500
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,866
|
14,790
|
238,152
|
134,789
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
235,506
|
133,668
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
2,647
|
1,122
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,556,605
|
3,662,086
|
4,424,462
|
4,941,580
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,524,440
|
2,452,783
|
|
3,724,568
|
I. Nợ ngắn hạn
|
624,134
|
454,847
|
|
1,009,370
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
|
|
|
592,920
|
3. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
254,341
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
21,490
|
5. Phải trả người lao động
|
|
|
|
34,602
|
6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
31,117
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
106,017
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
754
|
191
|
|
128
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
128
|
III. Nợ khác
|
|
|
|
31,117
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,899,552
|
1,997,745
|
|
2,683,953
|
1. Dự phòng phí
|
|
|
|
1,693,715
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
0
|
3. Dự phòng bồi thường
|
|
|
|
890,907
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
99,331
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,027,438
|
1,204,778
|
|
1,214,288
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,027,438
|
1,204,778
|
|
1,208,501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,187
|
-8,657
|
|
-24,333
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
1,503
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
10,886
|
22,598
|
|
21,485
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,739
|
190,837
|
|
209,846
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
5,787
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
5,787
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,727
|
4,525
|
|
2,724
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,556,605
|
3,662,086
|
|
4,941,580
|