1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
4,469,841
|
3,140,876
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
95,991
|
101,420
|
3- Các khoản giảm trừ
|
|
|
1,284,795
|
602,439
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
1,078,332
|
677,402
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
-111,450
|
-101,244
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
|
317,912
|
26,281
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
563,003
|
124,440
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
76,794
|
120,785
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,829,296
|
2,718,329
|
3,920,836
|
2,885,082
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
1,835,326
|
1,323,646
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
|
|
89,340
|
155,592
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
71,938
|
150,545
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
17,402
|
5,047
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
|
|
1,745,987
|
1,168,053
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
|
|
-114,194
|
115,530
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
|
|
34,739
|
25,242
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
2,269,356
|
1,607,416
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
|
|
2,269,356
|
1,607,416
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
333,937
|
269,904
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
1,935,420
|
1,337,512
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
0
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,607,412
|
2,812,808
|
3,935,888
|
2,916,241
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
-15,053
|
-31,159
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
805
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
167,451
|
|
237,853
|
173,042
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
167,817
|
345,019
|
306,838
|
217,201
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-33,625
|
78,856
|
-14,565
|
4,639
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
201,442
|
266,163
|
321,403
|
212,562
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
8,100
|
1,373
|
16,683
|
5,139
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
8,804
|
114
|
5,737
|
2,699
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-704
|
1,259
|
10,946
|
2,440
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
255,976
|
34,286
|
79,443
|
10,801
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
255,976
|
34,286
|
79,443
|
10,801
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
255,976
|
34,286
|
79,443
|
10,801
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
49,220
|
982
|
-114
|
2,702
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
206,756
|
33,304
|
79,558
|
8,099
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
658
|
-85
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
206,756
|
33,304
|
78,900
|
8,184
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|