単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 670,385 799,150 681,548 752,511 663,063
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 3,870 8,685 8,224 34,593 -33,222
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm 0
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -582,078 -597,740 -705,983 -675,841 -770,114
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -62,436 -73,983 -103,623 -73,781 -48,254
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước 0 0
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -39,158 -44,029 -64,289 -47,602 -38,566
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,417 92,082 -184,123 -10,121 -227,093
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác 29 -2 -4,694 344 -17
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 0 0 1,300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -12,051 -120,570 -318,991 -500,048 -897,785
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 14,782 29,103 474,776 779,247 1,794,464
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,274 -3,350 -1,431 1,431 7,342
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,450 2,519 1,529 4,578 -6,109
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 33,925 64,931 73,173
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,063 -92,299 186,414 350,483 971,068
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -5,012 0 -1,905 -18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,012 0 -1,905 -18
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17,492 -218 387 340,345 743,975
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 105,550 88,084 87,364 87,952 428,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25 -599 202 44 -491
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,084 87,267 87,952 428,341 1,171,814