I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
726,603
|
669,728
|
804,922
|
670,385
|
799,150
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
2,621
|
1,804
|
7,965
|
3,870
|
8,685
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
0
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-579,543
|
-580,506
|
-664,627
|
-582,078
|
-597,740
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-64,308
|
-94,132
|
-61,514
|
-62,436
|
-73,983
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
|
|
-1,319
|
0
|
0
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-35,343
|
-52,356
|
-40,540
|
-39,158
|
-44,029
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,031
|
-55,462
|
44,887
|
-9,417
|
92,082
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-6
|
|
-113
|
29
|
-2
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
528
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
118,765
|
-1,274,379
|
-175,732
|
-12,051
|
-120,570
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-148,263
|
447,046
|
350,692
|
14,782
|
29,103
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,472
|
-1,101
|
-5,038
|
-10,274
|
-3,350
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,089
|
1,018,169
|
2,320
|
4,450
|
2,519
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
1,648
|
1,436
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,073
|
191,384
|
174,093
|
-3,063
|
-92,299
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
|
-20
|
0
|
-5,012
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-20
|
0
|
-5,012
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,957
|
135,901
|
218,980
|
-17,492
|
-218
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,205
|
79,937
|
215,837
|
105,550
|
88,084
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-1,068
|
25
|
-599
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80,163
|
215,837
|
434,574
|
88,084
|
87,267
|