単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,264,150 6,543,322 6,328,388 7,157,254 6,434,056
I. Tiền 181,629 341,815 177,507 256,413 446,094
1. Tiền mặt tại quỹ 181,629 341,815 177,507 256,413 446,094
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,298,320 3,443,378 3,509,727 3,416,833 3,260,961
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 109,717 127,925 109,049 135,408 134,765
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,231,000 3,356,000 3,440,000 3,322,000 3,422,618
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -42,396 -40,547 -39,321 -40,575 -296,422
III. Các khoản phải thu 928,384 756,897 773,368 780,818 654,141
1. Phải thu của khách hàng 835,847 673,686 665,427 672,094 704,486
2. Trả trước cho người bán 3,478 5,100 5,375 5,712 4,299
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 398,386 388,090 412,556 417,459 255,296
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -309,327 -309,978 -309,991 -314,446 -309,941
IV. Hàng tồn kho 4,965 4,803 4,801 4,855 4,528
1. Hàng tồn kho 4,965 4,803 4,801 4,855 4,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,850,852 1,996,429 1,862,986 2,698,335 2,068,333
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 768,537 772,250 730,041 719,450 624,828
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,093 17,201 9,108 11,524
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,172 9,637 9,637 13,656 9,637
7. Tài sản ngắn hạn khác 1,062,050 1,197,341 1,114,200 1,965,230 1,422,344
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 766,776 759,789 800,264 942,023 1,021,033
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,425 19,028 18,496 18,679 19,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 19,425 19,028 18,496 18,679 19,966
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 253,433 249,784 246,321 256,495 254,428
1. Tài sản cố định hữu hình 69,977 67,286 64,781 74,647 73,596
- Nguyên giá 245,621 245,798 244,820 256,543 257,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,644 -178,512 -180,039 -181,896 -184,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,456 182,498 181,540 181,847 180,832
- Nguyên giá 286,154 286,154 286,154 287,475 287,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,699 -103,657 -104,614 -105,628 -106,643
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,446 34,456 37,020 23,596 18,186
III. Bất động sản đầu tư 152,133 151,520 150,908 150,288 149,671
- Nguyên giá 181,861 181,861 181,861 181,861 181,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,728 -30,341 -30,954 -31,573 -32,191
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 262,806 258,914 300,615 447,515 532,515
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,350 145,350 145,350 242,250 242,250
3. Đầu tư dài hạn khác 57,615 116,914 158,615 208,615 293,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,860 -3,350 -3,350 -3,350 -3,350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 48,534 46,086 46,904 45,450 46,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,716 29,965 29,941 28,486 29,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 10,818 16,122 16,963 16,963 16,999
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,030,927 7,303,111 7,128,652 8,099,277 7,455,090
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 4,345,073 4,553,663 4,365,643 5,299,730 4,633,277
I. Nợ ngắn hạn 1,288,254 1,152,541 1,151,232 1,240,360 1,166,489
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 818,476 838,381 875,447 845,446 628,444
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,862 23,409 26,923 -8,297 159
5. Phải trả người lao động 212,494 62,273 17,673 38,442 67,253
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 252,422 228,477 231,189 364,769 470,632
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 1,274 1,266 1,265 1,284 1,220
1. Vay dài hạn 1,266
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 1,274 1,284 1,220
III. Nợ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 3,055,545 3,399,856 3,213,146 4,058,086 3,465,568
1. Dự phòng phí 1,955,836 2,146,021 2,003,512 2,039,543 1,943,170
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 843,808 1,043,300 987,788 1,908,504 1,399,732
4. Dự phòng dao động lớn 255,901 210,535 221,846 110,039 122,665
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,685,854 2,749,448 2,763,009 2,799,547 2,821,812
I. Vốn chủ sở hữu 2,641,442 2,710,127 2,717,263 2,753,551 2,787,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,205,854 1,205,854 1,205,854 1,205,854 1,326,428
2. Thặng dư vốn cổ phần 792,244 792,244 792,244 792,244 792,244
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính 132,643
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 120,585 120,585 120,585 120,585 28,085
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,085 28,085 28,085 28,085
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 494,673 563,358 570,494 606,783 508,143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 44,412 39,322 45,746 45,996 34,269
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,412 39,322 45,746 45,996 34,269
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,030,927 7,303,111 7,128,652 8,099,277 7,455,090