単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,543,322 6,328,388 7,157,254 6,434,056 6,549,909
I. Tiền 341,815 177,507 256,413 446,094 188,608
1. Tiền mặt tại quỹ 341,815 177,507 256,413 446,094 188,608
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,443,378 3,509,727 3,416,833 3,260,961 3,422,141
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 127,925 109,049 135,408 134,765 281,752
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,356,000 3,440,000 3,322,000 3,422,618 3,365,445
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -40,547 -39,321 -40,575 -296,422 -302,229
III. Các khoản phải thu 756,897 773,368 780,818 654,141 802,023
1. Phải thu của khách hàng 673,686 665,427 672,094 704,486 823,797
2. Trả trước cho người bán 5,100 5,375 5,712 4,299 6,273
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 388,090 412,556 417,459 255,296 282,306
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -309,978 -309,991 -314,446 -309,941 -310,353
IV. Hàng tồn kho 4,803 4,801 4,855 4,528 4,957
1. Hàng tồn kho 4,803 4,801 4,855 4,528 4,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,996,429 1,862,986 2,698,335 2,068,333 2,132,179
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 772,250 730,041 719,450 624,828 899,646
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,201 9,108 11,524 17,979
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,637 9,637 13,656 9,637 9,637
7. Tài sản ngắn hạn khác 1,197,341 1,114,200 1,965,230 1,422,344 1,204,916
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 759,789 800,264 942,023 1,021,033 1,025,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,028 18,496 18,679 19,966 19,599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 19,028 18,496 18,679 19,966 19,599
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 249,784 246,321 256,495 254,428 250,713
1. Tài sản cố định hữu hình 67,286 64,781 74,647 73,596 70,877
- Nguyên giá 245,798 244,820 256,543 257,838 257,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,512 -180,039 -181,896 -184,241 -186,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 182,498 181,540 181,847 180,832 179,836
- Nguyên giá 286,154 286,154 287,475 287,475 287,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,657 -104,614 -105,628 -106,643 -107,639
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,456 37,020 23,596 18,186 18,186
III. Bất động sản đầu tư 151,520 150,908 150,288 149,671 149,218
- Nguyên giá 181,861 181,861 181,861 181,861 181,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,341 -30,954 -31,573 -32,191 -32,643
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 258,914 300,615 447,515 532,515 546,515
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,350 145,350 242,250 242,250 242,250
3. Đầu tư dài hạn khác 116,914 158,615 208,615 293,615 307,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,350 -3,350 -3,350 -3,350 -3,350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 46,086 46,904 45,450 46,267 41,583
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,965 29,941 28,486 29,268 24,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 16,122 16,963 16,963 16,999 16,999
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,303,111 7,128,652 8,099,277 7,455,090 7,575,723
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 4,553,663 4,365,643 5,299,730 4,633,277 4,713,600
I. Nợ ngắn hạn 1,152,541 1,151,232 1,240,360 1,166,489 1,068,744
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 838,381 875,447 845,446 628,444 768,946
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,409 26,923 -8,297 159 17,827
5. Phải trả người lao động 62,273 17,673 38,442 67,253 65,550
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 228,477 231,189 364,769 470,632 216,420
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 1,266 1,265 1,284 1,220 1,206
1. Vay dài hạn 1,266
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 1,284 1,220 1,206
III. Nợ khác
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 3,399,856 3,213,146 4,058,086 3,465,568 3,643,650
1. Dự phòng phí 2,146,021 2,003,512 2,039,543 1,943,170 2,283,866
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 1,043,300 987,788 1,908,504 1,399,732 1,220,734
4. Dự phòng dao động lớn 210,535 221,846 110,039 122,665 139,049
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,749,448 2,763,009 2,799,547 2,821,812 2,862,123
I. Vốn chủ sở hữu 2,710,127 2,717,263 2,753,551 2,787,543 2,851,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,205,854 1,205,854 1,205,854 1,326,428 1,326,428
2. Thặng dư vốn cổ phần 792,244 792,244 792,244 792,244 792,244
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính 132,643 132,643
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 120,585 120,585 120,585 28,085 28,085
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,085 28,085 28,085
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 563,358 570,494 606,783 508,143 571,862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 39,322 45,746 45,996 34,269 10,860
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,322 45,746 45,996 34,269 10,860
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,303,111 7,128,652 8,099,277 7,455,090 7,575,723