TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,264,150
|
6,543,322
|
6,328,388
|
7,157,254
|
6,434,056
|
I. Tiền
|
181,629
|
341,815
|
177,507
|
256,413
|
446,094
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
181,629
|
341,815
|
177,507
|
256,413
|
446,094
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,298,320
|
3,443,378
|
3,509,727
|
3,416,833
|
3,260,961
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
109,717
|
127,925
|
109,049
|
135,408
|
134,765
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,231,000
|
3,356,000
|
3,440,000
|
3,322,000
|
3,422,618
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-42,396
|
-40,547
|
-39,321
|
-40,575
|
-296,422
|
III. Các khoản phải thu
|
928,384
|
756,897
|
773,368
|
780,818
|
654,141
|
1. Phải thu của khách hàng
|
835,847
|
673,686
|
665,427
|
672,094
|
704,486
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,478
|
5,100
|
5,375
|
5,712
|
4,299
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
398,386
|
388,090
|
412,556
|
417,459
|
255,296
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-309,327
|
-309,978
|
-309,991
|
-314,446
|
-309,941
|
IV. Hàng tồn kho
|
4,965
|
4,803
|
4,801
|
4,855
|
4,528
|
1. Hàng tồn kho
|
4,965
|
4,803
|
4,801
|
4,855
|
4,528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,850,852
|
1,996,429
|
1,862,986
|
2,698,335
|
2,068,333
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
768,537
|
772,250
|
730,041
|
719,450
|
624,828
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,093
|
17,201
|
9,108
|
|
11,524
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,172
|
9,637
|
9,637
|
13,656
|
9,637
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,062,050
|
1,197,341
|
1,114,200
|
1,965,230
|
1,422,344
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
766,776
|
759,789
|
800,264
|
942,023
|
1,021,033
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19,425
|
19,028
|
18,496
|
18,679
|
19,966
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19,425
|
19,028
|
18,496
|
18,679
|
19,966
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
253,433
|
249,784
|
246,321
|
256,495
|
254,428
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,977
|
67,286
|
64,781
|
74,647
|
73,596
|
- Nguyên giá
|
245,621
|
245,798
|
244,820
|
256,543
|
257,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-175,644
|
-178,512
|
-180,039
|
-181,896
|
-184,241
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
183,456
|
182,498
|
181,540
|
181,847
|
180,832
|
- Nguyên giá
|
286,154
|
286,154
|
286,154
|
287,475
|
287,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,699
|
-103,657
|
-104,614
|
-105,628
|
-106,643
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,446
|
34,456
|
37,020
|
23,596
|
18,186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
152,133
|
151,520
|
150,908
|
150,288
|
149,671
|
- Nguyên giá
|
181,861
|
181,861
|
181,861
|
181,861
|
181,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,728
|
-30,341
|
-30,954
|
-31,573
|
-32,191
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
262,806
|
258,914
|
300,615
|
447,515
|
532,515
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350
|
145,350
|
145,350
|
242,250
|
242,250
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615
|
116,914
|
158,615
|
208,615
|
293,615
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,860
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48,534
|
46,086
|
46,904
|
45,450
|
46,267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,716
|
29,965
|
29,941
|
28,486
|
29,268
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,818
|
16,122
|
16,963
|
16,963
|
16,999
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,030,927
|
7,303,111
|
7,128,652
|
8,099,277
|
7,455,090
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,345,073
|
4,553,663
|
4,365,643
|
5,299,730
|
4,633,277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,288,254
|
1,152,541
|
1,151,232
|
1,240,360
|
1,166,489
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
818,476
|
838,381
|
875,447
|
845,446
|
628,444
|
3. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,862
|
23,409
|
26,923
|
-8,297
|
159
|
5. Phải trả người lao động
|
212,494
|
62,273
|
17,673
|
38,442
|
67,253
|
6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
252,422
|
228,477
|
231,189
|
364,769
|
470,632
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,274
|
1,266
|
1,265
|
1,284
|
1,220
|
1. Vay dài hạn
|
|
1,266
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
1,274
|
|
|
1,284
|
1,220
|
III. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,055,545
|
3,399,856
|
3,213,146
|
4,058,086
|
3,465,568
|
1. Dự phòng phí
|
1,955,836
|
2,146,021
|
2,003,512
|
2,039,543
|
1,943,170
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
843,808
|
1,043,300
|
987,788
|
1,908,504
|
1,399,732
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
255,901
|
210,535
|
221,846
|
110,039
|
122,665
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,685,854
|
2,749,448
|
2,763,009
|
2,799,547
|
2,821,812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,641,442
|
2,710,127
|
2,717,263
|
2,753,551
|
2,787,543
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,205,854
|
1,205,854
|
1,205,854
|
1,205,854
|
1,326,428
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
792,244
|
792,244
|
792,244
|
792,244
|
792,244
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
132,643
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
120,585
|
120,585
|
120,585
|
120,585
|
28,085
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
494,673
|
563,358
|
570,494
|
606,783
|
508,143
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
44,412
|
39,322
|
45,746
|
45,996
|
34,269
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,412
|
39,322
|
45,746
|
45,996
|
34,269
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,030,927
|
7,303,111
|
7,128,652
|
8,099,277
|
7,455,090
|