TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,585,308
|
6,408,281
|
6,173,424
|
6,264,150
|
6,434,056
|
I. Tiền
|
149,702
|
220,659
|
168,726
|
181,629
|
446,094
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
149,702
|
220,659
|
168,726
|
181,629
|
446,094
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,412,515
|
3,061,100
|
3,281,540
|
3,298,320
|
3,260,961
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
199,959
|
101,561
|
98,536
|
109,717
|
134,765
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-56,134
|
-18,656
|
3,227,300
|
3,231,000
|
3,422,618
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
2,268,690
|
2,978,195
|
-44,296
|
-42,396
|
-296,422
|
III. Các khoản phải thu
|
970,159
|
699,178
|
742,792
|
928,384
|
654,141
|
1. Phải thu của khách hàng
|
1,077,963
|
765,449
|
783,603
|
835,847
|
704,486
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,956
|
3,816
|
4,070
|
3,478
|
4,299
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
241,888
|
259,346
|
269,109
|
398,386
|
255,296
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-357,649
|
-329,432
|
-313,990
|
-309,327
|
-309,941
|
IV. Hàng tồn kho
|
5,197
|
5,622
|
5,226
|
4,965
|
4,528
|
1. Hàng tồn kho
|
5,197
|
5,622
|
5,226
|
4,965
|
4,528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,047,735
|
2,421,722
|
1,975,141
|
1,850,852
|
2,068,333
|
1. Tạm ứng
|
0
|
475,127
|
634,115
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303,299
|
|
|
768,537
|
624,828
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
8,093
|
11,524
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
|
|
12,172
|
9,637
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,744,436
|
1,946,596
|
1,341,025
|
1,062,050
|
1,422,344
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,119,486
|
932,359
|
750,170
|
766,776
|
1,021,033
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,795
|
14,800
|
14,526
|
19,425
|
19,966
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,795
|
14,800
|
14,526
|
19,425
|
19,966
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
380,018
|
272,629
|
258,103
|
253,433
|
254,428
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91,087
|
83,490
|
72,851
|
69,977
|
73,596
|
- Nguyên giá
|
239,041
|
238,520
|
239,142
|
245,621
|
257,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,954
|
-155,030
|
-166,291
|
-175,644
|
-184,241
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
288,931
|
189,139
|
185,252
|
183,456
|
180,832
|
- Nguyên giá
|
378,912
|
284,207
|
284,207
|
286,154
|
287,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,982
|
-95,068
|
-98,955
|
-102,699
|
-106,643
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,304
|
28,686
|
30,020
|
30,446
|
18,186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64,686
|
156,837
|
154,596
|
152,133
|
149,671
|
- Nguyên giá
|
86,216
|
181,249
|
181,861
|
181,861
|
181,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,530
|
-24,412
|
-27,266
|
-29,728
|
-32,191
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
588,965
|
416,121
|
251,873
|
262,806
|
532,515
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350
|
145,350
|
145,350
|
145,350
|
242,250
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615
|
57,615
|
57,615
|
57,615
|
293,615
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,545
|
-2,793
|
-2,860
|
-3,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,717
|
43,286
|
41,052
|
48,534
|
46,267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,620
|
19,392
|
21,857
|
37,716
|
29,268
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
23,097
|
23,894
|
19,195
|
10,818
|
16,999
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,704,794
|
7,340,640
|
6,923,594
|
7,030,927
|
7,455,090
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,416,734
|
4,971,414
|
4,454,568
|
4,345,073
|
4,633,277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,129,783
|
1,169,280
|
1,218,002
|
1,288,254
|
1,166,489
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Phải trả người bán
|
869,507
|
807,855
|
886,368
|
818,476
|
628,444
|
3. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
-4,197
|
28,122
|
-9,450
|
4,862
|
159
|
5. Phải trả người lao động
|
104,049
|
173,153
|
173,042
|
212,494
|
67,253
|
6. Chi phí phải trả
|
0
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
160,425
|
160,150
|
168,042
|
252,422
|
470,632
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
194
|
644
|
1,141
|
1,274
|
1,220
|
1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
194
|
644
|
1,141
|
1,274
|
1,220
|
III. Nợ khác
|
0
|
|
0
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,286,757
|
3,801,490
|
3,235,425
|
3,055,545
|
3,465,568
|
1. Dự phòng phí
|
1,384,069
|
1,546,910
|
1,874,304
|
1,955,836
|
1,943,170
|
2. Dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,775,784
|
2,089,572
|
1,150,840
|
843,808
|
1,399,732
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
126,904
|
165,009
|
210,281
|
255,901
|
122,665
|
5. Dự phòng chia lãi
|
0
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
0
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,288,059
|
2,369,226
|
2,469,026
|
2,685,854
|
2,821,812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,273,875
|
2,331,418
|
2,421,853
|
2,641,442
|
2,787,543
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
913,540
|
1,096,240
|
1,096,240
|
1,205,854
|
1,326,428
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
974,944
|
792,244
|
792,244
|
792,244
|
792,244
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
132,643
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
91,354
|
103,882
|
109,624
|
120,585
|
28,085
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
28,085
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
265,952
|
310,966
|
395,660
|
494,673
|
508,143
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
14,184
|
37,808
|
47,173
|
44,412
|
34,269
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,184
|
37,808
|
47,173
|
44,412
|
34,269
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,704,794
|
7,340,640
|
6,923,594
|
7,030,927
|
7,455,090
|