単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 231,893 300,649 343,299 376,519 272,734
2. Điều chỉnh qua các khoản 119,390 12,971 -159,680 -304,647 -152,887
- Khấu hao tài sản cố định 16,807 19,088 17,845 17,118 19,425
- Các khoản dự phòng 301,067 238,688 105,267 71,577 111,515
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,860 -1,955 -1,385 -2,538 1,190
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -204,345 -242,850 -281,470 -390,803 -285,017
- Chi phí Lãi vay 0 0 63
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 351,283 313,619 183,619 71,872 119,847
- Tăng giảm các khoản phải thu -23,063 525,272 -30,252 -295,487 153,757
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho -1,060 -401 396 261 437
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) -38,349 -121,498 -41,835 29,584 -136,685
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước 16,887 -150,413 -159,738 -150,490 63,638
- Tiền lãi vay đã trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 91,831 -21,307 -42,186 -56,000 -50,016
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 98,398 3,025 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -234,402 0 -11,181 -23,347
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 163,126 643,669 -86,971 -411,441 127,631
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -14,593 -11,139 -2,638 -11,131 -6,226
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 722 892 22 296 688
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,997,569 -2,803,896 -3,064,000 -3,199,000 -3,388,900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác -4,425,202 2,265,690 2,977,895 3,184,300 3,181,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 197,597 158,472 284,092 503,205 411,140
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -243,906 -389,981 195,370 477,671 197,702
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -182,708 -164,436 -164,426 -60,293
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -182,708 -164,499 -54,812 -60,293
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80,781 70,980 -56,100 11,417 265,041
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 236,343 149,829 220,659 168,725 181,629
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5,860 -150 4,166 1,487 -576
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 149,702 220,659 168,726 181,629 446,094