単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 93,552 90,859 96,443 40,064 53,822
2. Điều chỉnh qua các khoản -62,146 208,959 -132,194 -167,750 -91,812
- Khấu hao tài sản cố định 5,696 4,209 5,266 6,294 4,846
- Các khoản dự phòng -5,344 270,586 -104,782 -26,550 -53,909
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,616 -14,279 14,941 -2,263 2,791
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -59,882 -51,557 -47,620 -145,230 -45,541
- Chi phí Lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,406 299,819 -35,750 -127,686 -37,990
- Tăng giảm các khoản phải thu -231,162 152,154 10,962 4,052 553
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho 884 162 2 -54 327
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 121,230 -119,724 -32,545 115,949 -98,441
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước -158,134 -84,480 42,232 14,246 93,840
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,649 -17,558 17,558 24,523 -50,016
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,369 -2,369
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 4,060 -16,508 -8,015 -64,601 41,254
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -233,365 213,865 -3,186 -35,940 -50,473
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -4,917 -4,486 -3,754 -2,400 3,248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 32 2 121 424 141
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -1,352,000 -962,299 -450,701 -653,900 -1,347,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,238,000 839,000 325,000 625,000 1,417,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 373,868 73,313 27,836 147,321 167,201
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 254,983 -54,470 -101,497 116,444 240,591
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -109,614 -60,293 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60,293 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,618 159,395 -164,976 80,504 190,118
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 210,148 181,629 341,815 177,507 256,413
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -61 790 668 -1,598 -437
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 181,629 341,815 177,507 256,413 446,094