1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,498,844
|
1,799,349
|
1,335,363
|
1,500,093
|
1,325,874
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
143,916
|
183,346
|
178,506
|
188,854
|
130,842
|
3- Các khoản giảm trừ
|
443,334
|
764,967
|
257,815
|
472,892
|
240,495
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
368,592
|
519,032
|
382,790
|
569,638
|
194,080
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
60,166
|
55,750
|
17,534
|
-132,778
|
142,787
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
14,576
|
190,184
|
-142,509
|
36,031
|
-96,373
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
48,656
|
56,351
|
48,357
|
68,216
|
69,102
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-1,099
|
240
|
121
|
161
|
312
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,246,984
|
1,274,319
|
1,304,532
|
1,284,432
|
1,285,635
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
534,607
|
421,865
|
479,490
|
503,110
|
602,863
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
103,937
|
41,156
|
43,699
|
89,759
|
190,347
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
101,504
|
40,676
|
40,289
|
86,878
|
186,267
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,433
|
480
|
3,410
|
2,881
|
4,080
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
0
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
430,670
|
380,709
|
435,791
|
413,352
|
412,516
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-99,272
|
10,942
|
10,096
|
176,294
|
-108,673
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
12,742
|
14,637
|
11,311
|
-111,807
|
12,626
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
806,175
|
782,710
|
722,316
|
825,678
|
896,836
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
806,175
|
782,710
|
722,316
|
825,678
|
896,836
|
+ Chi hoa hồng
|
213,706
|
230,483
|
226,981
|
223,458
|
234,092
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
592,469
|
552,227
|
495,336
|
602,220
|
662,743
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,150,314
|
1,188,998
|
1,179,514
|
1,303,516
|
1,213,304
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
96,670
|
85,321
|
125,018
|
-19,085
|
72,330
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,690
|
1,618
|
1,881
|
1,208
|
2,144
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,752
|
44,202
|
60,283
|
45,191
|
51,825
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,804
|
77,341
|
51,353
|
148,358
|
45,838
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
27,019
|
28,283
|
21,647
|
46,436
|
16,847
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
40,784
|
49,058
|
29,706
|
101,921
|
28,991
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,795
|
269
|
282
|
1,284
|
2,136
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
635
|
1,205
|
161
|
73
|
-46
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
3,160
|
-936
|
121
|
1,211
|
2,182
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
93,552
|
90,859
|
96,443
|
40,064
|
53,822
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-11,645
|
-7,866
|
2,690
|
-95,583
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,907
|
82,994
|
99,133
|
-55,519
|
53,822
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,907
|
82,994
|
99,133
|
-55,519
|
53,822
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
18,703
|
18,136
|
18,985
|
-11,104
|
10,734
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,849
|
72,724
|
77,459
|
51,168
|
43,088
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
74,849
|
72,724
|
77,459
|
51,168
|
43,088
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|