単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,498,844 1,799,349 1,335,363 1,500,093 1,325,874
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 143,916 183,346 178,506 188,854 130,842
3- Các khoản giảm trừ 443,334 764,967 257,815 472,892 240,495
- Phí nhượng tái bảo hiểm 368,592 519,032 382,790 569,638 194,080
- Giảm phí bảo hiểm 60,166 55,750 17,534 -132,778 142,787
- Hoàn phí bảo hiểm 14,576 190,184 -142,509 36,031 -96,373
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 48,656 56,351 48,357 68,216 69,102
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm -1,099 240 121 161 312
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,246,984 1,274,319 1,304,532 1,284,432 1,285,635
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 534,607 421,865 479,490 503,110 602,863
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 103,937 41,156 43,699 89,759 190,347
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 101,504 40,676 40,289 86,878 186,267
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 2,433 480 3,410 2,881 4,080
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 430,670 380,709 435,791 413,352 412,516
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -99,272 10,942 10,096 176,294 -108,673
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 12,742 14,637 11,311 -111,807 12,626
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 806,175 782,710 722,316 825,678 896,836
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 806,175 782,710 722,316 825,678 896,836
+ Chi hoa hồng 213,706 230,483 226,981 223,458 234,092
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 592,469 552,227 495,336 602,220 662,743
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,150,314 1,188,998 1,179,514 1,303,516 1,213,304
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 96,670 85,321 125,018 -19,085 72,330
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,690 1,618 1,881 1,208 2,144
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,752 44,202 60,283 45,191 51,825
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 67,804 77,341 51,353 148,358 45,838
24. Chi hoạt động tài chính 27,019 28,283 21,647 46,436 16,847
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 40,784 49,058 29,706 101,921 28,991
26. Thu nhập hoạt động khác 3,795 269 282 1,284 2,136
27. Chi phí hoạt động khác 635 1,205 161 73 -46
28. Lợi nhuận hoạt động khác 3,160 -936 121 1,211 2,182
29. Tổng lợi nhuận kế toán 93,552 90,859 96,443 40,064 53,822
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -11,645 -7,866 2,690 -95,583
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 81,907 82,994 99,133 -55,519 53,822
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 81,907 82,994 99,133 -55,519 53,822
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 18,703 18,136 18,985 -11,104 10,734
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,849 72,724 77,459 51,168 43,088
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 74,849 72,724 77,459 51,168 43,088
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)