|
1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,500,093
|
1,325,874
|
1,809,321
|
1,245,340
|
1,482,804
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
188,854
|
130,842
|
188,931
|
197,432
|
200,452
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
472,892
|
240,495
|
716,397
|
136,771
|
400,696
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
569,638
|
194,080
|
359,848
|
415,289
|
461,021
|
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-132,778
|
142,787
|
15,853
|
3,698
|
-87,206
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
36,031
|
-96,373
|
340,696
|
-282,216
|
26,880
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
68,216
|
69,102
|
58,342
|
42,463
|
47,158
|
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
161
|
312
|
241
|
1,318
|
1,126
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,284,432
|
1,285,635
|
1,340,439
|
1,349,781
|
1,330,844
|
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
503,110
|
602,863
|
586,285
|
466,320
|
428,538
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
89,759
|
190,347
|
200,985
|
91,509
|
61,611
|
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
86,878
|
186,267
|
200,204
|
89,401
|
56,924
|
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,881
|
4,080
|
|
2,108
|
4,687
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
781
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
413,352
|
412,516
|
385,300
|
374,811
|
366,927
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
0
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
176,294
|
-108,673
|
22,576
|
5,160
|
12,909
|
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
-111,807
|
12,626
|
16,384
|
10,275
|
12,075
|
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
825,678
|
896,836
|
809,240
|
858,175
|
847,846
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
825,678
|
896,836
|
809,240
|
858,175
|
847,846
|
|
+ Chi hoa hồng
|
223,458
|
234,092
|
238,690
|
228,695
|
223,510
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
602,220
|
662,743
|
570,549
|
629,480
|
624,335
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,303,516
|
1,213,304
|
1,233,500
|
1,248,420
|
1,239,757
|
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-19,085
|
72,330
|
106,939
|
101,361
|
91,088
|
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,208
|
2,144
|
1,831
|
2,391
|
2,268
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,191
|
51,825
|
56,554
|
48,227
|
54,472
|
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
148,358
|
45,838
|
48,235
|
72,891
|
120,235
|
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
46,436
|
16,847
|
21,656
|
31,620
|
32,893
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
101,921
|
28,991
|
26,580
|
41,271
|
87,342
|
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,284
|
2,136
|
123
|
1,360
|
353
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
73
|
-46
|
166
|
403
|
207
|
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,211
|
2,182
|
-43
|
957
|
147
|
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
40,064
|
53,822
|
78,753
|
97,753
|
126,372
|
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-95,583
|
|
|
|
0
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55,519
|
53,822
|
78,753
|
97,753
|
126,372
|
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55,519
|
53,822
|
78,753
|
97,753
|
126,372
|
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
-11,104
|
10,734
|
15,693
|
16,556
|
13,660
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,168
|
43,088
|
63,060
|
81,197
|
112,712
|
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
51,168
|
43,088
|
63,060
|
81,197
|
112,712
|
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|