1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
7,284,791
|
9,846,705
|
5,398,971
|
5,559,730
|
5,960,679
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
840,675
|
1,181,858
|
582,396
|
637,842
|
681,548
|
3- Các khoản giảm trừ
|
2,070,542
|
3,143,797
|
1,704,565
|
1,671,847
|
1,762,338
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1,916,071
|
2,941,711
|
1,455,084
|
1,638,762
|
1,665,541
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
78,286
|
-257,637
|
-78,136
|
-48,448
|
109,463
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
76,186
|
459,723
|
327,617
|
81,532
|
-12,666
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
330,476
|
422,873
|
216,986
|
192,771
|
242,025
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
19,366
|
20,754
|
1,398
|
2,190
|
834
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
6,404,765
|
8,328,393
|
4,495,186
|
4,720,687
|
5,122,748
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
2,581,968
|
3,442,156
|
2,137,475
|
2,162,444
|
2,007,041
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
643,543
|
976,089
|
729,008
|
580,732
|
368,660
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
614,071
|
956,166
|
713,002
|
574,168
|
357,809
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
13,138
|
12,839
|
13,159
|
6,565
|
10,851
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
16,334
|
7,084
|
2,847
|
0
|
0
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,938,426
|
2,466,067
|
1,408,466
|
1,581,711
|
1,638,381
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
99,319
|
222,733
|
-203,929
|
-1,984
|
88,658
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
62,094
|
80,869
|
45,263
|
45,588
|
-73,233
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4,010,265
|
5,079,234
|
2,952,419
|
2,838,241
|
3,216,266
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
4,010,265
|
5,079,234
|
2,952,419
|
2,838,241
|
3,216,266
|
+ Chi hoa hồng
|
1,085,122
|
1,466,912
|
797,261
|
815,366
|
915,015
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
2,925,143
|
3,612,321
|
2,155,158
|
2,022,875
|
2,301,251
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
6,110,104
|
7,848,903
|
4,202,219
|
4,463,556
|
4,870,071
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
294,661
|
479,490
|
292,967
|
257,131
|
252,677
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
10,605
|
13,579
|
7,124
|
8,063
|
6,852
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
212,706
|
294,400
|
136,778
|
175,213
|
199,049
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
0
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
442,339
|
662,681
|
309,196
|
412,690
|
322,890
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
111,553
|
160,576
|
125,570
|
131,734
|
113,213
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
330,786
|
502,106
|
183,626
|
280,956
|
209,677
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,123
|
3,122
|
818
|
7,029
|
3,971
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
7,392
|
1,475
|
4,353
|
1,446
|
1,393
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-4,269
|
1,648
|
-3,535
|
5,582
|
2,578
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
419,077
|
702,423
|
343,405
|
376,519
|
272,734
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-20,694
|
-38,666
|
-93,394
|
-181,661
|
-95,583
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
398,383
|
663,757
|
250,011
|
194,858
|
177,150
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
0
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
398,383
|
663,757
|
250,011
|
194,858
|
177,150
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
68,041
|
127,132
|
51,082
|
47,348
|
35,060
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
351,036
|
575,291
|
292,322
|
329,170
|
237,674
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
351,036
|
575,291
|
292,322
|
329,170
|
237,674
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|