単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 907,957 963,440 1,057,105 1,202,391 1,217,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,971 79,508 47,541 99,658 77,440
1. Tiền 39,851 24,388 29,501 74,583 29,227
2. Các khoản tương đương tiền 50,120 55,120 18,040 25,075 48,213
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,628 26,000 32,474 37,808 34,908
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 345,493 373,115 379,491 520,079 654,214
1. Phải thu khách hàng 189,958 201,406 159,405 340,054 519,833
2. Trả trước cho người bán 155,374 135,950 205,713 179,053 127,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 161 35,759 14,374 972 7,112
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 436,253 472,470 580,187 524,813 431,682
1. Hàng tồn kho 436,253 472,470 580,187 524,813 431,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,612 12,348 17,411 20,034 19,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,028 5,334 4,773 4,269 7,453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,517 7,014 7,636 10,755 7,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 67 0 5,001 5,010 5,010
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211,909 163,288 220,258 343,088 406,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 150 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 150 150
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149,046 96,129 140,267 136,390 309,761
1. Tài sản cố định hữu hình 145,237 92,643 137,104 133,550 307,189
- Nguyên giá 224,645 175,405 227,819 227,852 397,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,409 -82,761 -90,715 -94,302 -90,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính 221 159 97 36 0
- Nguyên giá 990 990 990 990 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -769 -831 -893 -954 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,588 3,327 3,066 2,805 2,571
- Nguyên giá 6,098 6,098 6,098 6,098 6,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,511 -2,772 -3,033 -3,294 -3,527
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 58,803 17,331 17,662 17,287 20,446
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,299 14,836 14,550 14,368 18,207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,504 2,495 3,111 2,919 2,239
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 426 1,192 1,470 1,157 1,157
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,119,867 1,126,728 1,277,362 1,545,479 1,623,972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 636,806 637,838 766,641 1,020,367 1,085,891
I. Nợ ngắn hạn 630,949 632,460 761,726 894,124 929,682
1. Vay và nợ ngắn 452,900 481,294 547,812 624,620 705,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 91,291 95,240 130,387 158,818 136,932
4. Người mua trả tiền trước 50,292 19,209 60,368 81,530 61,880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,908 26,272 17,534 13,156 19,675
6. Phải trả người lao động 3,628 3,171 3,947 3,757 2,499
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,930 7,274 1,678 10,887 817
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,857 5,378 4,915 126,243 156,209
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 966
4. Vay và nợ dài hạn 5,857 5,378 4,915 126,243 155,243
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 483,061 488,891 510,722 525,112 538,081
I. Vốn chủ sở hữu 483,061 488,891 510,722 525,112 538,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249,999 249,999 249,999 249,999 312,494
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,978 79,978 79,978 79,978 79,978
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,698 1,698 1,698 3,055 3,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,302 144,463 159,887 173,255 123,592
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 1,357 1,357
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,083 12,752 19,159 18,825 18,960
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,119,867 1,126,728 1,277,362 1,545,479 1,623,972