単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,202,391 1,217,731 1,264,089 1,307,160 1,363,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,658 77,440 63,865 27,892 31,462
1. Tiền 74,583 29,227 29,652 7,210 11,480
2. Các khoản tương đương tiền 25,075 48,213 34,213 20,681 19,982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,808 34,908 54,454 54,810 40,765
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,079 654,214 667,011 644,904 625,464
1. Phải thu khách hàng 340,054 519,833 503,734 446,579 357,842
2. Trả trước cho người bán 179,053 127,269 114,165 193,438 244,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 972 7,112 16,613 587 615
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 524,813 431,682 460,846 559,726 645,616
1. Hàng tồn kho 524,813 431,682 460,846 564,260 645,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -4,534 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,034 19,487 17,913 19,829 20,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,269 7,453 5,971 4,109 1,727
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,755 7,024 6,933 10,711 13,588
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,010 5,010 5,010 5,010 5,010
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 343,088 406,241 401,305 416,394 414,880
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 150 152 377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 152 377
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136,390 309,761 304,351 298,813 293,495
1. Tài sản cố định hữu hình 133,550 307,189 302,013 296,709 291,625
- Nguyên giá 227,852 397,976 391,467 391,520 391,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,302 -90,786 -89,454 -94,811 -100,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36 0 0 0 0
- Nguyên giá 990 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -954 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,805 2,571 2,337 2,104 1,870
- Nguyên giá 6,098 6,098 6,098 6,098 6,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,294 -3,527 -3,761 -3,995 -4,229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 24,403 24,418
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 24,403 24,418
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,287 20,446 25,602 21,592 25,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,368 18,207 21,681 21,592 21,091
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,919 2,239 3,921 0 4,041
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,157 1,157 1,093 1,325 1,325
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,545,479 1,623,972 1,665,394 1,723,555 1,778,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,020,367 1,085,891 1,130,412 1,197,415 1,194,483
I. Nợ ngắn hạn 894,124 929,682 979,741 1,050,139 1,054,233
1. Vay và nợ ngắn 624,620 705,643 772,401 810,127 767,112
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 158,818 136,932 110,319 150,968 120,534
4. Người mua trả tiền trước 81,530 61,880 68,774 54,323 68,572
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,156 19,675 22,626 26,220 24,350
6. Phải trả người lao động 3,757 2,499 2,660 2,184 2,300
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,887 817 1,312 4,323 69,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 126,243 156,209 150,671 147,276 140,250
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 966 966 966 1,292
4. Vay và nợ dài hạn 126,243 155,243 149,705 144,193 138,662
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 2,116 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525,112 538,081 534,982 526,140 584,028
I. Vốn chủ sở hữu 525,112 538,081 534,982 526,140 584,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249,999 312,494 312,494 312,494 312,494
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,978 79,978 79,978 79,978 79,978
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,055 3,055 3,055 3,055 3,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,255 123,592 122,948 104,072 160,888
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,357 1,357 1,357 1,357 1,357
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,825 18,960 16,507 26,540 27,612
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,545,479 1,623,972 1,665,394 1,723,555 1,778,511