TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
907,957
|
963,440
|
1,057,105
|
1,202,391
|
1,217,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89,971
|
79,508
|
47,541
|
99,658
|
77,440
|
1. Tiền
|
39,851
|
24,388
|
29,501
|
74,583
|
29,227
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,120
|
55,120
|
18,040
|
25,075
|
48,213
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,628
|
26,000
|
32,474
|
37,808
|
34,908
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
345,493
|
373,115
|
379,491
|
520,079
|
654,214
|
1. Phải thu khách hàng
|
189,958
|
201,406
|
159,405
|
340,054
|
519,833
|
2. Trả trước cho người bán
|
155,374
|
135,950
|
205,713
|
179,053
|
127,269
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
161
|
35,759
|
14,374
|
972
|
7,112
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436,253
|
472,470
|
580,187
|
524,813
|
431,682
|
1. Hàng tồn kho
|
436,253
|
472,470
|
580,187
|
524,813
|
431,682
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,612
|
12,348
|
17,411
|
20,034
|
19,487
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,028
|
5,334
|
4,773
|
4,269
|
7,453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,517
|
7,014
|
7,636
|
10,755
|
7,024
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
0
|
5,001
|
5,010
|
5,010
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211,909
|
163,288
|
220,258
|
343,088
|
406,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149,046
|
96,129
|
140,267
|
136,390
|
309,761
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,237
|
92,643
|
137,104
|
133,550
|
307,189
|
- Nguyên giá
|
224,645
|
175,405
|
227,819
|
227,852
|
397,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,409
|
-82,761
|
-90,715
|
-94,302
|
-90,786
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
221
|
159
|
97
|
36
|
0
|
- Nguyên giá
|
990
|
990
|
990
|
990
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-769
|
-831
|
-893
|
-954
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,588
|
3,327
|
3,066
|
2,805
|
2,571
|
- Nguyên giá
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,511
|
-2,772
|
-3,033
|
-3,294
|
-3,527
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58,803
|
17,331
|
17,662
|
17,287
|
20,446
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,299
|
14,836
|
14,550
|
14,368
|
18,207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,504
|
2,495
|
3,111
|
2,919
|
2,239
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
426
|
1,192
|
1,470
|
1,157
|
1,157
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,119,867
|
1,126,728
|
1,277,362
|
1,545,479
|
1,623,972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
636,806
|
637,838
|
766,641
|
1,020,367
|
1,085,891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
630,949
|
632,460
|
761,726
|
894,124
|
929,682
|
1. Vay và nợ ngắn
|
452,900
|
481,294
|
547,812
|
624,620
|
705,643
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
91,291
|
95,240
|
130,387
|
158,818
|
136,932
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,292
|
19,209
|
60,368
|
81,530
|
61,880
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,908
|
26,272
|
17,534
|
13,156
|
19,675
|
6. Phải trả người lao động
|
3,628
|
3,171
|
3,947
|
3,757
|
2,499
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,930
|
7,274
|
1,678
|
10,887
|
817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,857
|
5,378
|
4,915
|
126,243
|
156,209
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
966
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,857
|
5,378
|
4,915
|
126,243
|
155,243
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
483,061
|
488,891
|
510,722
|
525,112
|
538,081
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
483,061
|
488,891
|
510,722
|
525,112
|
538,081
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249,999
|
249,999
|
249,999
|
249,999
|
312,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,698
|
1,698
|
1,698
|
3,055
|
3,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
138,302
|
144,463
|
159,887
|
173,255
|
123,592
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
1,357
|
1,357
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,083
|
12,752
|
19,159
|
18,825
|
18,960
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,119,867
|
1,126,728
|
1,277,362
|
1,545,479
|
1,623,972
|