単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 580,177 313,861 357,098 436,632 632,947
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,444 4,268 4,398 2,413 3,390
Doanh thu thuần 575,733 309,593 352,700 434,219 629,557
Giá vốn hàng bán 523,797 276,807 306,108 384,634 578,542
Lợi nhuận gộp 51,936 32,786 46,592 49,585 51,016
Doanh thu hoạt động tài chính 1,098 2,215 3,570 668 2,092
Chi phí tài chính 7,434 6,879 8,756 10,582 15,532
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,050 6,820 8,023 10,286 13,172
Chi phí bán hàng 15,023 13,332 11,180 10,948 11,753
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,991 6,188 6,412 6,816 9,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,586 8,601 23,814 21,907 16,799
Thu nhập khác -572 35 0 0 2,156
Chi phí khác 1,300 54 954 1,145 2,001
Lợi nhuận khác -1,872 -19 -954 -1,145 154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,714 8,582 22,859 20,762 16,953
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,804 2,714 5,081 4,465 3,304
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 958 -874 -248 192 680
Chi phí thuế TNDN 4,761 1,840 4,833 4,658 3,984
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,953 6,742 18,027 16,105 12,968
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 531 -548 1,429 -84 135
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,421 7,290 16,598 16,189 12,833
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)