単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313,861 357,098 436,632 632,947 406,964
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,268 4,398 2,413 3,390 3,815
Doanh thu thuần 309,593 352,700 434,219 629,557 403,150
Giá vốn hàng bán 276,807 306,108 384,634 578,542 372,154
Lợi nhuận gộp 32,786 46,592 49,585 51,016 30,996
Doanh thu hoạt động tài chính 2,215 3,570 668 2,092 1,582
Chi phí tài chính 6,879 8,756 10,582 15,532 14,065
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,820 8,023 10,286 13,172 13,911
Chi phí bán hàng 13,332 11,180 10,948 11,753 11,627
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,188 6,412 6,816 9,024 7,026
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,601 23,814 21,907 16,799 -141
Thu nhập khác 35 0 0 2,156 14
Chi phí khác 54 954 1,145 2,001 2,341
Lợi nhuận khác -19 -954 -1,145 154 -2,327
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,582 22,859 20,762 16,953 -2,467
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,714 5,081 4,465 3,304 2,982
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -874 -248 192 680 -1,682
Chi phí thuế TNDN 1,840 4,833 4,658 3,984 1,299
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,742 18,027 16,105 12,968 -3,767
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -548 1,429 -84 135 -2,904
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,290 16,598 16,189 12,833 -863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)