Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
580,177
|
313,861
|
357,098
|
436,632
|
632,947
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,444
|
4,268
|
4,398
|
2,413
|
3,390
|
Doanh thu thuần
|
575,733
|
309,593
|
352,700
|
434,219
|
629,557
|
Giá vốn hàng bán
|
523,797
|
276,807
|
306,108
|
384,634
|
578,542
|
Lợi nhuận gộp
|
51,936
|
32,786
|
46,592
|
49,585
|
51,016
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,098
|
2,215
|
3,570
|
668
|
2,092
|
Chi phí tài chính
|
7,434
|
6,879
|
8,756
|
10,582
|
15,532
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,050
|
6,820
|
8,023
|
10,286
|
13,172
|
Chi phí bán hàng
|
15,023
|
13,332
|
11,180
|
10,948
|
11,753
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,991
|
6,188
|
6,412
|
6,816
|
9,024
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,586
|
8,601
|
23,814
|
21,907
|
16,799
|
Thu nhập khác
|
-572
|
35
|
0
|
0
|
2,156
|
Chi phí khác
|
1,300
|
54
|
954
|
1,145
|
2,001
|
Lợi nhuận khác
|
-1,872
|
-19
|
-954
|
-1,145
|
154
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,714
|
8,582
|
22,859
|
20,762
|
16,953
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,804
|
2,714
|
5,081
|
4,465
|
3,304
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
958
|
-874
|
-248
|
192
|
680
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,761
|
1,840
|
4,833
|
4,658
|
3,984
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,953
|
6,742
|
18,027
|
16,105
|
12,968
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
531
|
-548
|
1,429
|
-84
|
135
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,421
|
7,290
|
16,598
|
16,189
|
12,833
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|