単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604,303 1,010,933 1,022,927 1,448,469 1,740,538
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,442 9,557 7,982 12,995 14,477
Doanh thu thuần 596,861 1,001,375 1,014,944 1,435,475 1,726,062
Giá vốn hàng bán 512,052 842,744 863,977 1,271,962 1,546,124
Lợi nhuận gộp 84,808 158,632 150,967 163,512 179,938
Doanh thu hoạt động tài chính 210 2,800 1,611 4,060 8,544
Chi phí tài chính 3,214 8,660 17,760 34,379 41,764
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,204 8,424 17,760 33,215 38,305
Chi phí bán hàng 22,423 44,251 34,407 43,927 47,199
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,200 23,259 22,557 23,725 28,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,181 85,263 77,854 65,541 71,034
Thu nhập khác 162 74 35 10 2,191
Chi phí khác 446 707 2,209 5,532 4,154
Lợi nhuận khác -284 -633 -2,174 -5,522 -1,963
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,896 84,630 75,679 60,019 69,071
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,795 20,452 15,739 13,750 15,562
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 37 -1,721 -164 -74 -256
Chi phí thuế TNDN 7,831 18,731 15,575 13,676 15,306
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,065 65,899 60,105 46,343 53,765
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 528 2,678 675 -10 689
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,537 63,221 59,429 46,354 53,076
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)